Mad đi với giới từ gì? – Kiến thức phổ biến cho người học tiếng Anh

Đã sử dụng từ mad thì yêu cầu cần thiết đó là phải đi kèm cùng với giới từ. Từ vựng này có thể kết hợp cùng với nhiều giới từ khác nhau. Nhưng không phải người học tiếng Anh nào cũng rõ mad đi với giới từ gì. Để làm rõ hơn về vấn đề này, hãy cùng tham khảo trong bài viết sau đây nhé.

Mad nghĩa là gì?
Mad nghĩa là gì?

Mad là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ mad 

Tính từ mad có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Trong đó, phổ biến nhất phải kể đến những trường nghĩa sau đây:

Tức giận, tức tối: Khi sử dụng với nghĩa này, mad ám chỉ tình trạng tức giận, tức tối.

Ví dụ:

  • He was mad when he found out the truth (Anh ấy tức giận khi biết sự thật).

Điên cuồng, mất trí: Mad có thể ám chỉ tình trạng của mất trí hoặc mất kiểm soát.

Ví dụ:

  • He went mad after the accident (Anh ấy mất trí sau tai nạn).

Rất thích, đam mê: Mad cũng có thể có nghĩa là rất thích hoặc đam mê một cái gì đó.

Ví dụ:

  • She’s mad about dancing (Cô ấy rất đam mê khiêu vũ).

Nhanh chóng, vụn vặt: Trong một số trường hợp, mad được sử dụng để ám chỉ sự vụn vặt, nhỏ nhặt hoặc tình trạng nhanh chóng.

Ví dụ:

  • I’ll be back in a mad second (Tôi sẽ quay lại trong một lát).

Câu hỏi phủ định: Trong tiếng Anh Anh, Are you mad? có thể được sử dụng để đặt một câu hỏi phủ định với nghĩa là Bạn đang nói đùa/chọc tôi phải không? hoặc Bạn đang bị điên à?

Sử dụng trong thành ngữ: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • They are madly in love with each other” (Họ yêu nhau đắm đuối)
  • After that accident, he’s been as mad as a hatter” (Sau tai nạn đó, anh ấy đã trở nên điên loạn).

Cách sử dụng của từ mad phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể trong câu.

Mad thường sẽ kết hợp với giới từ trong câu
Mad thường sẽ kết hợp với giới từ trong câu

Mad đi với giới từ gì? 

Mad đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn đó là mad có thể kết hợp với đa dạng các giới từ khác nhau giúp tạo văn phong và diễn đạt thêm sâu sắc. Cụ thể như sau:

Mad đi với giới từ at

Dùng mad at khi muốn thể hiện sự tức giận, không hài lòng đối với một người hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m mad at myself for making such a silly mistake. (Tôi tức giận với chính mình vì đã mắc một sai lầm ngớ ngẩn như vậy.)
  • He was mad at the teacher for giving him a low grade on the assignment. (Anh ấy tức giận với giáo viên vì bị đánh giá điểm thấp trên bài tập.)
  • I’m mad at the airlines for canceling my flight at the last minute. (Tôi tức giận với hãng hàng không vì hủy chuyến bay của tôi vào phút cuối.)

Mad đi với giới từ about

Mad about được sử dụng để thể hiện việc rất thích, sự đam mê hoặc sự hứng thú với một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • She’s mad about art and spends her weekends visiting galleries and exhibitions. (Cô ấy đam mê nghệ thuật và dành cuối tuần của mình tham quan các phòng trưng bày và triển lãm.)
  • He’s mad about music, and he can play multiple instruments with great skill. (Anh ấy đam mê âm nhạc và có khả năng chơi nhiều nhạc cụ với kỹ năng xuất sắc.)
  • They are mad about fitness and go to the gym every day to stay in shape. (Họ đam mê thể dục và đến phòng tập mỗi ngày để duy trì dáng vóc.)

Mad đi với giới từ for

Mad for thể hiện sự yêu thích hoặc sự quan tâm đặc biệt của người nói đối với một thứ gì đó. Sự yêu thích này có thể đến mức người nói không thể kiềm chế được bản thân khi tiếp xúc với thứ đó.

Ví dụ:

  • He’s mad for adventure and is always planning exciting trips. (Anh ấy đam mê mạo hiểm và luôn lên kế hoạch cho những chuyến đi thú vị.)
  • They are mad for technology and eagerly await the latest gadget releases. (Họ đam mê công nghệ và háo hức đợi sự ra mắt của các sản phẩm công nghệ mới nhất.)

Mad đi với giới từ with

Mad with được dùng khi cảm xúc tức giận đạt đến mức không kiểm soát hoặc không lý trí.

Ví dụ:

  • He’s mad with regret for not taking that job offer when he had the chance. (Anh ấy hối hận đến mức bực bội vì không nhận lời làm việc đó khi có cơ hội.)
  • They were mad with exhaustion after hiking for hours in the scorching sun. (Họ mệt đến mức bực bội sau khi leo núi suốt giờ đồng hồ dưới ánh nắng chói.)
Mad đi với giới từ gì?
Mad đi với giới từ gì?

Kiến thức liên quan đến mad đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên hiệu quả hơn.