Hướng dẫn cách kết hợp conduct đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Conduct vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Chính vì thế, từ vựng này được sử dụng khá phổ biến trong cả giao tiếp cũng như làm bài tập. Để biết cách sử dụng hiệu quả từ vựng này, bạn cần phải hiểu nghĩa của nó cũng như cách kết hợp với giới từ sao cho phù hợp nhất. Ngay sau đây, hãy cùng tìm kiếm câu trả lời đối với câu hỏi conduct đi với giới từ gì nhé.

Conduct là gì?
Conduct là gì?

Định nghĩa Conduct là gì?

Conduct trong tiếng Anh được sử dụng như danh từ và động từ. Trong đó:

Khi là động từ, từ vựng này có nghĩa là thực hiện, tiến hành một hoạt động hoặc quản lý, chỉ đạo một việc gì đó. 

Ví dụ:

  • The company will conduct a detailed market analysis next month to assess potential growth areas. (Công ty sẽ tiến hành phân tích thị trường chi tiết vào tháng tới để đánh giá các lĩnh vực tăng trưởng tiềm năng.)

Khi là danh từ, nó đề cập đến hành vi, cách cư xử của một người, hoặc cách quản lý, chỉ đạo. 

Ví dụ:

  • His conduct during the meeting was highly unprofessional, as he constantly interrupted other speakers. (Hành vi của anh ta trong cuộc họp rất thiếu chuyên nghiệp, vì anh ta liên tục ngắt lời các diễn giả khác.)

Conducted là thì quá khứ của động từ conduct mang nghĩa là thực hiện, tiến hành.

Ví dụ:

  • The company conducted a thorough analysis of market trends before launching its new product line. (Công ty đã tiến hành phân tích kỹ lưỡng về xu hướng thị trường trước khi tung ra dòng sản phẩm mới.)

Conduct đi với giới từ gì?

Conduct đi với giới từ gì? Câu trả lời đó là từ vựng này có thể kết hợp được với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh tuỳ vào từng tình huống diễn đạt cũng như loại từ thể hiện. Cụ thể:

Conduct in

Cách dùng: Danh từ Conduct đi với giới từ in được sử dụng khi mô tả hành vi hoặc cách ứng xử của ai đó trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • His conduct in the courtroom was calm and professional. (Cách cư xử của anh ta trong phòng xử án rất bình tĩnh và chuyên nghiệp.)
  • The students’ conduct in class improved significantly after the new rules were introduced. (Hành vi của học sinh trong lớp được cải thiện đáng kể sau khi các quy định mới được ban hành.)
  • Nami’s conduct in handling the crisis earned her great respect from her colleagues. (Cách ứng xử của Nami trong việc xử lý khủng hoảng đã khiến cô nhận được sự tôn trọng lớn từ đồng nghiệp.)

Conduct on

Cách dùng: Động từ conduct đi với giới từ on được dùng để diễn tả việc tiến hành một hoạt động, nghiên cứu hay khảo sát về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • The study was conducted on the effects of caffeine on sleep patterns. (Nghiên cứu được thực hiện về tác động của caffeine đối với giấc ngủ.)
  • The experiment was conducted on lab rats to test the new medication. (Thí nghiệm được tiến hành trên chuột thí nghiệm để thử nghiệm loại thuốc mới.)

Conduct with

Cách dùng: Conduct with thường được dùng khi nói về cách hành động hoặc tiến hành một việc với một thái độ hoặc phương pháp cụ thể.

Ví dụ:

  • The teacher conducted the exam with fairness and patience. (Giáo viên tiến hành kỳ thi một cách công bằng và kiên nhẫn.)
  • He conducted the negotiation with a calm and strategic approach. (Ông tiến hành cuộc đàm phán với cách tiếp cận bình tĩnh và có chiến lược.)

Conduct đi với giới từ gì?
Conduct đi với giới từ gì?

Conduct by

Cách dùng: Conduct by được sử dụng để chỉ người thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • The investigation was conducted by a team of experienced detectives. (Cuộc điều tra được thực hiện bởi một đội ngũ thám tử giàu kinh nghiệm.)
  • The training session was conducted by the company’s senior HR manager. (Buổi đào tạo được thực hiện bởi giám đốc nhân sự cấp cao của công ty.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Cùng luyện tập một bài tập dưới đây để nắm rõ hơn về cách dùng conduct đi với giới từ gì nhé!

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống

1. The meeting was conducted ___ the CEO.

A. in

B. by

C. of

2. They conducted a survey ___ customer satisfaction.

A. on

B. in

C. with

3. His conduct ___ the workplace was exemplary.

A. in

B. on

C. for

4. The conduct ___ the interview process was handled professionally.

A. of

B. for

C. by

5. The experiment was conducted ___ a team of researchers.

A. with

B. in

C. by

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. A
  4. A
  5. C

Vận dụng để làm bài tập tiếng Anh một cách hiệu quả
Vận dụng để làm bài tập tiếng Anh một cách hiệu quả

Với những chia sẻ ở trên, hy vọng, bạn đã biết conduct đi với giới từ gì và sử dụng một cách hiệu quả khi học tiếng Anh.