Crucial là tính từ mang nghĩa quan trọng, thiết yếu. Tuỳ vào từng tình huống cũng như cách kết hợp với giới từ, nó sẽ lại thể hiện những ý nghĩa riêng. Để hiểu hơn về nghĩa của từ vựng này cũng như nắm rõ crucial đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết nhé.

Nghĩa của từ crucial
Trước khi đến với thông tin crucial đi với giới từ gì, hãy cùng đến với nghĩa của từ vựng này nhé.
Quan trọng, chủ yếu
Important, essential.
Ví dụ
- Social media plays a crucial role in connecting people worldwide. (Phương tiện truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới.)
- Volunteering is crucial for building a strong social community. (Tình nguyện là rất quan trọng để xây dựng một cộng đồng xã hội vững mạnh.)
- Access to education is crucial for addressing social inequality. (Tiếp cận giáo dục là rất quan trọng để giải quyết bất bình đẳng xã hội.)
Quyết đoán hoặc phê phán, đặc biệt là trong sự thành công hay thất bại của việc gì đó
Decisive or critical, especially in the success or failure of something.
Ví dụ
- Social support is crucial for mental well-being. (Hỗ trợ xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
- Crucial decisions in social policy affect many lives. (Những quyết định quan trọng trong chính sách xã hội ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.)
- Community engagement is crucial for building strong social bonds. (Sự tương tác cộng đồng quan trọng để xây dựng các mối liên kết xã hội mạnh mẽ.)
Crucial đi với giới từ gì?
Tính từ “crucial” thường đi với giới từ “to” hoặc “for”, tùy theo ngữ cảnh. Cụ thể:
Crucial to + danh từ/đại từ
Dùng khi nói đến một điều gì đó rất quan trọng đối với cái gì khác.
Ví dụ:
- Communication is crucial to a successful relationship. (Giao tiếp là yếu tố quan trọng để có một mối quan hệ thành công.)
- Water is crucial to life. (Nước là yếu tố quan trọng đối với sự sống.)
Crucial for + danh từ/đại từ
Dùng khi nhấn mạnh điều gì đó rất cần thiết cho mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.
Ví dụ:
- This step is crucial for the success of the project. (Bước này rất quan trọng đối với sự thành công của dự án.)
- Practice is crucial for improvement. (Thực hành là rất quan trọng để cải thiện.)

Crucial đi với trạng từ gì?
Ngoài giới từ, crucial cũng có thể kết hợp với nhiều trạng từ khác nhau ở phía trước nó. Cụ thể:
Collocation |
Ví dụ |
Really crucial Thực sự quan trọng |
Community support is really crucial for local businesses like joe’s cafe. Sự hỗ trợ của cộng đồng là rất quan trọng cho các doanh nghiệp địa phương như joe’s cafe. |
Clearly crucial Rõ ràng là rất quan trọng |
Education is clearly crucial for reducing poverty in developing countries. Giáo dục là điều rõ ràng quan trọng để giảm nghèo ở các nước đang phát triển. |
Fairly crucial Khá quan trọng |
Community engagement is fairly crucial for social development in cities. Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố. |
Absolutely crucial Cực kỳ quan trọng |
Community support is absolutely crucial for local businesses to thrive. Hỗ trợ cộng đồng là điều cực kỳ quan trọng cho doanh nghiệp địa phương. |
Quite crucial Điều cực kỳ quan trọng |
Community support is quite crucial for social development in urban areas. Sự hỗ trợ cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở đô thị. |
Obviously crucial Rõ ràng là rất quan trọng |
Education is obviously crucial for social development in vietnam. Giáo dục rõ ràng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở việt nam. |
Very crucial Rất quan trọng |
Community support is very crucial for social development in cities. Sự hỗ trợ cộng đồng rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố. |
Pretty crucial Hết sức quan trọng |
Community support is pretty crucial for local businesses like joe’s café. Sự hỗ trợ cộng đồng rất quan trọng cho các doanh nghiệp địa phương như joe’s café. |
Crucial đi với động từ gì?
Tiếp theo đây sẽ là sự kết hợp giữa động từ với crucial dành cho những ai đang quan tâm.
Collocation |
Ví dụ |
Become crucial Trở nên quan trọng |
Social skills become crucial for job interviews in today’s competitive market. Kỹ năng xã hội trở nên quan trọng cho phỏng vấn xin việc hiện nay. |
Consider sth crucial Xem điều gì là quan trọng |
Many experts consider community support crucial for social development in cities. Nhiều chuyên gia coi sự hỗ trợ cộng đồng là rất quan trọng cho phát triển xã hội ở các thành phố. |
Prove crucial Chứng minh là rất quan trọng |
Community support can prove crucial during natural disasters like hurricane sandy. Sự hỗ trợ cộng đồng có thể rất quan trọng trong thiên tai như bão sandy. |
See sth as crucial Xem cái gì là điều quan trọng |
Many experts see education as crucial for social development in vietnam. Nhiều chuyên gia coi giáo dục là điều quan trọng cho phát triển xã hội ở việt nam. |
Seem crucial Có vẻ quan trọng |
Community support seems crucial for the success of local projects. Sự hỗ trợ của cộng đồng dường như rất quan trọng cho sự thành công của các dự án địa phương. |
Regard sth as crucial Coi cái gì là quan trọng |
Many experts regard education as crucial for social development in vietnam. Nhiều chuyên gia coi giáo dục là điều quan trọng cho sự phát triển xã hội ở việt nam. |
Be crucial Đóng vai trò quan trọng |
Education is crucial for social development in many countries like vietnam. Giáo dục là yếu tố quan trọng cho sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia như việt nam. |
Remain crucial Vẫn rất quan trọng |
Education remains crucial for reducing poverty in developing countries like vietnam. Giáo dục vẫn rất quan trọng để giảm nghèo ở các nước đang phát triển như việt nam. |
Deem sth crucial Coi cái gì là rất quan trọng |
Many experts deem education crucial for social development in vietnam. Nhiều chuyên gia coi giáo dục là điều quan trọng cho sự phát triển xã hội ở việt nam. |
Đó là những thông tin liên quan đến crucial đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.