Khái quát inspire đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Inspire nghĩa là truyền cái gì đó cho ai đó. Khi kết hợp với giới từ, từ vựng này sẽ được dùng với đa dạng ngữ cảnh khác nhau giúp làm nổi bật ý của người nói. Vậy cụ thể inspire có những trường nghĩa nào? Inspire đi với giới từ gì? Cùng tìm kiếm cho mình câu trả lời ngay sau đây nhé.

Inspire nghĩa là gì?
Inspire nghĩa là gì?

Inspire đi với giới từ gì?

Để nắm rõ inspire đi với giới từ gì, trước hết, bạn không nên bỏ qua nghĩa của từ vựng này. Hãy cùng khám phá các trường nghĩa của inspire nhé.

Truyền cảm hứng cho ai, cái gì

Inspire someone or something.

Ví dụ

  • Her speech inspired the audience to take action against social injustice. (Bài phát biểu của cô đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động chống lại bất công xã hội.)
  • The charity work of the volunteers inspired many to help the homeless. (Công việc từ thiện của các tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ những người vô gia cư.)
  • The local artist’s mural inspired unity and hope in the community. (Bức tranh tường của nghệ sĩ địa phương đã truyền cảm hứng cho sự đoàn kết và hy vọng trong cộng đồng.)
  • Her speech inspired the audience to take action for social change. (Bài phát biểu của cô đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động để thay đổi xã hội.)
  • The charity event inspired many people to donate to the cause. (Sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp cho chính nghĩa.)

Truyền cho (ai đó) sự thôi thúc hoặc khả năng làm hoặc cảm nhận điều gì đó, đặc biệt là làm điều gì đó sáng tạo

Fill (someone) with the urge or ability to do or feel something, especially to do something creative.

Ví dụ

  • The charity event inspired many to volunteer for the cause. (Sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện vì chính nghĩa.)
  • Her speech inspired hope in the hearts of the listeners. (Bài phát biểu của cô ấy đã truyền cảm hứng hy vọng trong lòng người nghe.)
  • The social media campaign inspired change in the community. (Chiến dịch truyền thông xã hội đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong cộng đồng.)

Hít vào (không khí); hít vào

Breathe in (air); inhale.

Ví dụ

  • She inspired confidence in her team. (Cô ấy đã truyền cảm hứng cho sự tự tin trong nhóm của mình.)
  • His speech inspired hope in the community. (Bài phát biểu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho niềm hy vọng trong cộng đồng.)
  • The leader’s actions inspired change among the people. (Hành động của người lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong nhân dân.)

Để truyền cho ai đó sự tự tin và mong muốn làm điều gì đó

To fill someone with confidence and desire to do something

Ví dụ:

She inspired her students to do the best they could. (Cô ấy truyền cảm hứng cho học sinh của mình làm tốt nhất có thể.)

Inspire nghĩa là truyền cảm hứng
Inspire nghĩa là truyền cảm hứng

Nếu điều gì đó hoặc ai đó truyền cảm hứng cho điều gì đó khác, thì điều đó sẽ gây ra hoặc dẫn đến điều đó

She inspired her students to do the best they could. (Cô ấy truyền cảm hứng cho học sinh của mình làm tốt nhất có thể.)

If something or someone inspires something else, it causes or leads to it

Ví dụ:

  • A successful TV program inspires many imitations. (Một chương trình truyền hình thành công sẽ truyền cảm hứng cho nhiều người bắt chước.)

Inspire đi với giới từ gì?

Động từ “inspire” thường đi với giới từ “by” hoặc “to”, tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể như sau:

Inspire + by: được truyền cảm hứng bởi ai đó, điều gì đó.

→ Dùng để nói về nguồn cảm hứng.

Ví dụ:

  • She was inspired by her mother’s strength. (Cô ấy được truyền cảm hứng từ sức mạnh của mẹ mình.)
  • The movie was inspired by true events. (Bộ phim được truyền cảm hứng từ những sự kiện có thật.)

Inspire + to + V (nguyên thể): truyền cảm hứng để làm gì đó.

→ Dùng để nói về hành động được truyền cảm hứng để thực hiện.

Ví dụ:

  • His speech inspired me to become a teacher. (Bài phát biểu của ông đã truyền cảm hứng cho tôi trở thành một giáo viên.)
  • The success of others inspired her to work harder. (Sự thành công của những người khác đã truyền cảm hứng cho cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.)

Ngoài ra, còn có cấu trúc:

Inspire someone with something: truyền cảm hứng cho ai bằng cái gì. Mặc dù ít dùng hơn, nhưng vẫn đúng ngữ pháp.

Ví dụ:

  • He inspired the team with his courage. (Anh ấy đã truyền cảm hứng cho đội bằng lòng dũng cảm của mình)

Tóm lại:

  • inspired by (nguồn cảm hứng)
  • inspired to (động lực để làm gì)
  • inspired with (ít gặp, chỉ phương tiện hoặc cách thức truyền cảm hứng)
Inspire đi với giới từ gì?
Inspire đi với giới từ gì?

Bạn đã biết inspire đi với giới từ gì rồi chứ? Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.