Bật mí: Recover đi với giới từ gì?

Một từ vựng trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau tuỳ vào từng bối cảnh. Bên cạnh đó, nghĩa của từ cũng trở nên đa dạng hơn khi kết hợp với giới từ. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ recover. Đồng thời, nắm bắt xem recover đi với giới từ gì để sử dụng một cách hiệu quả hơn nhé.

Recover nghĩa là gì?
Recover nghĩa là gì?

Recover nghĩa là gì?

Như đã chia sẻ, recover mang nhiều nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem đó là gì nhé:

Vị trí xác định của súng là một phần của cuộc tập trận quân sự

A defined position of a firearm forming part of a military drill.

Ví dụ

  • The soldier demonstrated the recover with precision during the training. (Lính đã thể hiện recover một cách chính xác trong quá trình huấn luyện.)
  • The recover in the military exercise was flawless and well-coordinated. (Recover trong cuộc tập trận quân sự đã hoàn hảo và được phối hợp tốt.)

Tìm hoặc lấy lại quyền sở hữu (thứ bị đánh cắp hoặc bị mất)

Find or regain possession of something stolen or lost.

Ví dụ

  • She managed to recover her stolen wallet at the police station. (Cô ấy đã thành công trong việc khôi phục chiếc ví bị đánh cắp tại đồn cảnh sát.)
  • The community came together to help recover the lost dog. (Cộng đồng đã đoàn kết để giúp khôi phục chú chó bị lạc.)

Loại bỏ hoặc trích xuất (nguồn năng lượng hoặc hóa chất công nghiệp) để sử dụng, tái sử dụng hoặc xử lý chất thải

Remove or extract an energy source or industrial chemical for use reuse or waste treatment.

Ví dụ

  • She helps recover food waste for composting in the community. (Cô ấy giúp khôi phục chất thải thực phẩm để chế biến phân ở cộng đồng.)
  • The organization aims to recover recyclable materials from local events. (Tổ chức nhằm mục tiêu khôi phục vật liệu tái chế từ sự kiện địa phương.)

Trở lại trạng thái sức khỏe, tinh thần hoặc sức mạnh bình thường

Return to a normal state of health mind or strength.

Ví dụ

  • After the accident, she needed time to recover from her injuries. (Sau tai nạn, cô ấy cần thời gian để phục hồi từ vết thương của mình.)
  • The community came together to help the flood victims recover. (Cộng đồng đã đoàn kết để giúp những nạn nhân lũ lụt phục hồi.)

Các giới từ thường dùng với recover

Từ “recover” trong tiếng Anh thường đi kèm với một số giới từ để diễn tả các trạng thái hoặc hành động cụ thể. Dưới đây là các giới từ thường dùng với “recover” và cách sử dụng chúng trong câu:

Recover From

Giới từ “from” được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự phục hồi. Đây là cách dùng phổ biến nhất khi bạn muốn nói về việc phục hồi từ một tình trạng hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ

Giải thích

She is recovering from a serious illness.

Cuộc hồi phục của cô ấy đang diễn ra sau một căn bệnh nghiêm trọng.

They are recovering from the economic crisis.

Họ đang phục hồi sau cuộc khủng hoảng kinh tế.

Recover đi với giới từ gì?
Recover đi với giới từ gì?

Recover By

Giới từ “by” thường được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc cách thức mà qua đó sự phục hồi xảy ra. Đây là cách dùng ít phổ biến hơn nhưng cũng rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh vào phương pháp cụ thể.

Ví dụ

Giải thích

He recovered by doing regular exercise and eating healthy.

Ông ấy phục hồi bằng cách tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.

The company recovered by implementing new strategies.

Công ty đã phục hồi bằng cách thực hiện các chiến lược mới.

Recover For

Giới từ “for” được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của sự phục hồi. Đây là cách dùng ít phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể khi bạn muốn chỉ rõ mục tiêu của việc phục hồi.

Ví dụ

Giải thích

She is recovering for her upcoming competition.

Cô ấy đang phục hồi để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.

They are recovering for the new project launch.

Họ đang phục hồi để chuẩn bị cho việc ra mắt dự án mới.

Kết hợp với tính từ

Ngoài giới từ, recover cũng có thể kết hợp thêm với các tính từ sau đây:

Collocation

Ví dụ

Recover hardly

Khôi phục khó khăn

Many social workers recover hardly from their stressful jobs every year.

Nhiều nhân viên xã hội khó hồi phục từ công việc căng thẳng hàng năm.

Recover eventually

Phục hồi cuối cùng

Many communities recover eventually from economic downturns like the 2008 crisis.

Nhiều cộng đồng cuối cùng phục hồi từ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008.

Recover completely

Hoàn toàn phục hồi

The community will recover completely after the recent flood disaster.

Cộng đồng sẽ phục hồi hoàn toàn sau thảm họa lũ lụt gần đây.

Recover partially

Phục hồi một phần

The community will recover partially from the recent economic crisis.

Cộng đồng sẽ phục hồi một phần từ cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.

Recover quickly

Hồi phục nhanh

The community can recover quickly after the recent flood in houston.

Cộng đồng có thể phục hồi nhanh chóng sau trận lũ gần đây ở houston.

Recover not quite

Phục hồi không hoàn toàn

Many communities recover not quite as quickly after natural disasters.

Nhiều cộng đồng không phục hồi nhanh chóng sau thảm họa thiên nhiên.

Recover never quite

Không bao giờ phục hồi hoàn toàn

Many people recover never quite from social anxiety after high school.

Nhiều người không bao giờ hoàn toàn hồi phục khỏi lo âu xã hội sau trung học.

Recover only just

Chỉ phục hồi

Many families recover only just from the recent economic crisis.

Nhiều gia đình chỉ vừa mới phục hồi sau cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.

Recover sufficiently

Phục hồi đầy đủ

The community will recover sufficiently after the recent economic downturn.

Cộng đồng sẽ phục hồi đủ sau suy thoái kinh tế gần đây.

Recover well

Phục hồi tốt

Students recover well after participating in community service projects.

Sinh viên hồi phục tốt sau khi tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

Áp dụng từ vựng recover để làm bài tập hiệu quả
Áp dụng từ vựng recover để làm bài tập hiệu quả

Đó là những thông tin có liên quan đến recover đi với giới từ gì dành cho bạn. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn.