Fill nghĩa là gì? Fill đi với giới từ gì? – Giải mã trong bài viết

Fill là động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Từ vựng này mang nhiều nghĩa khác nhau đặc biệt khi kết hợp với các giới từ khác nhau giúp nhấn mạnh ý của người nói. Để hiểu rõ hơn nghĩa của từ fill là gì cũng như kết hợp fill đi với giới từ gì, hãy cùng khám phá trong bài viết sau đây.

Fill nghĩa là gì?
Fill nghĩa là gì?

Fill nghĩa là gì?

Fill là một động từ, có nghĩa là hoàn thành, điền vào,  đổ, lấp đầy vào một không gian để làm cho nó đầy đủ hoặc đầy đủ hơn. Nó thường được sử dụng với một vật liệu, chất lỏng hoặc thông tin được thêm vào một không gian trống để điền vào nó.

Fill  /fɪl/ (v): lấp đầy, làm đầy, chiếm diện tích

              (n): lượng (chất lỏng, chất rắn)

Ví dụ:

  • She filled the glass with water. (Cô ấy đổ nước vào ly.)
  • Can you fill the gas tank before we leave? (Bạn có thể đổ đầy bình xăng trước khi chúng ta đi không?)

Fill đi với giới từ gì?

Giới từ

Ví dụ

Fill in: điền vào khoảng trống, thay thế

– Please fill in the application form completely.

 (Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào đơn đăng ký.)

– Can you fill in for me while I’m on vacation? 

(Bạn có thể thay thế chỗ tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)

Fill out: hoàn thành việc điền đầy một biểu mẫu hoặc một phiếu

– He filled out the survey with his opinions. (Anh ấy hoàn thành phiếu khảo sát với những ý kiến của mình.)

– Please fill out this form and return it to us by the end of the week. 

(Vui lòng điền đầy đủ vào biểu mẫu này và trả lại cho chúng tôi vào cuối tuần.)

Fill with: điền đầy, lấp đầy bằng một chất nào đó

– She filled the vase with flowers. 

(Cô ấy cho đầy hoa vào bình.)

– The swimming pool is filled with clean water. 

(Hồ bơi được đổ đầy bằng nước sạch.)

Fill up: lấp đầy cho đến cùng

– He filled up the gas tank before starting the car. (Anh ấy đổ đầy bình xăng trước khi khởi động xe.)

– Don’t forget to fill up the water bottle before we go on our hike. 

(Đừng quên lấp đầy chai nước uống trước khi chúng ta đi leo núi.)

Fill in someone:

nhắc đến ai đó, thông báo cho ai đó

– Can you fill me in on the details of the project? I wasn’t able to attend the meeting. 

(Bạn có thể thông báo cho tôi về các chi tiết của dự án không? Tôi không tham gia cuộc họp được.)

 

Fill đi với giới từ gì?
Fill đi với giới từ gì?

Một số từ đồng nghĩa với “Fill”

Ngoài việc tìm hiểu fill đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với từ vựng này nhé.

Load: nạp, đưa vào (đồ vật), đầy đủ (thông tin)

Ví dụ:

  • The truck was loaded with boxes of goods. (Chiếc xe tải đã được đưa vào các hộp hàng hóa.)

Pack: đóng gói, bọc, đầy đủ

Ví dụ: 

  • We need to pack all our belongings before moving to a new house. (Chúng ta cần đóng gói tất cả đồ dùng trước khi chuyển đến nhà mới.)

Stuff: nhồi, đầy đủ (đồ vật)

Ví dụ:

  • She stuffed all her clothes into the suitcase. (Cô ấy đã nhồi tất cả quần áo của mình vào vali.)

Brim: đầy đủ, tràn đầy

Ví dụ:

  • The glass was brimming with water. (Cốc đầy nước.)

Pile: chất đống, xếp chồng lên nhau

Ví dụ:

  • There was a pile of books on the desk. (Có một đống sách trên bàn.)

Cram: chen chúc, nhồi nhét

Ví dụ:

  • She crammed her suitcase with as much as she could. (Cô ấy nhồi vali của mình với nhiều đồ đạc cỡ nào cũng được.)

Satiate: làm đầy đủ, làm thỏa mãn

Ví dụ:

  • A good night’s sleep can satiate your tiredness. (Một đêm ngủ tốt có thể làm giảm mệt mỏi và thỏa mãn nhu cầu nghỉ ngơi của bạn.)

Một số thành ngữ phổ biến với “Fill”

Fill cũng có thể ghép được với nhiều từ vựng để tạo thành các thành ngữ mang nghĩa riêng. Cùng khám phá trong phần cuối bài viết nhé.

Fill the bill: Phù hợp với mong đợi hoặc yêu cầu

Ví dụ:

  • The new job really fills the bill in terms of the salary and benefits. (Công việc mới thực sự phù hợp với mong đợi về mức lương và lợi ích.)

Fill to the brim: Điền đầy cho đến cùng

Ví dụ:

  • The bartender filled the glass to the brim with beer. (Người phục vụ rượu đã đổ đầy cốc bia cho đến cùng.)

Fill one’s shoes: Thay thế ai đó trong một vị trí hoặc công việc

Ví dụ:

  • It won’t be easy to fill John’s shoes as the team leader. (Sẽ không dễ để thay thế John trong vai trò là nhà lãnh đạo nhóm.)

Filled with wonder: Đầy sự ngạc nhiên, kinh ngạc

Ví dụ:

  • The children were filled with wonder at the sight of the fireworks. (Những đứa trẻ đầy sự kinh ngạc khi nhìn thấy pháo hoa.)

Fill the air: Lan tỏa, tràn ngập không gian

Ví dụ:

  • The smell of fresh baked bread filled the air. (Mùi của bánh mì mới nướng rất thơm và tràn ngập không gian.)
Một số thành ngữ phổ biến với “Fill”
Một số thành ngữ phổ biến với “Fill”

Trên đây là những nội dung có liên quan đến fill đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hy vọng thông qua đó, bạn đã nắm rõ nghĩa của từ vựng này và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.