Nếu bạn đang làm việc trong môi trường có sử dụng tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và đối tác. Bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thường dùng cho người đi làm, giúp bạn tự tin hơn trong công việc.
1. Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động trong công việc
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung phổ biến liên quan đến các hoạt động thường gặp trong công việc văn phòng:
- 上班 (shàngbān): Đi làm
- 下班 (xiàbān): Tan làm
- 开会 (kāihuì): Họp
- 加班 (jiābān): Tăng ca
- 出差 (chū chāi): Đi công tác
- 请假 (qǐngjià): Nghỉ phép
- 发邮件 (fā yóujiàn): Gửi email
- 打印文件 (dǎyìn wénjiàn): In tài liệu
- 见客户 (jiàn kèhù): Gặp khách hàng
- 提交报告 (tíjiāo bàogào): Nộp báo cáo

Việc nắm vững những từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin với đồng nghiệp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong công việc
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thường gặp bằng tiếng Trung dành cho người đi làm:
- 你好,请问你是哪个部门的?(Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ shì nǎge bùmén de?)
Xin chào, bạn làm ở phòng ban nào vậy? - 今天的会议几点开始?(Jīntiān de huìyì jǐ diǎn kāishǐ?)
Cuộc họp hôm nay bắt đầu mấy giờ? - 这份报告你什么时候能完成?(Zhè fèn bàogào nǐ shénme shíhou néng wánchéng?)
Bạn có thể hoàn thành bản báo cáo này vào khi nào? - 我们下周一起吃个午饭吧。(Wǒmen xià zhōu yìqǐ chī ge wǔfàn ba.)
Tuần sau chúng ta cùng ăn trưa nhé. - 请问这个项目的截止日期是什么时候?(Qǐngwèn zhège xiàngmù de jiézhǐ rìqī shì shénme shíhou?)
Xin hỏi hạn chót của dự án này là khi nào?

Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu giao tiếp này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên bằng tiếng Trung.
3. Từ vựng về các phòng ban trong công ty
Mỗi công ty thường được chia thành các phòng ban khác nhau theo chức năng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về các phòng ban phổ biến:
- 人力资源部 (rénlì zīyuán bù): Phòng nhân sự
- 财务部 (cáiwù bù): Phòng tài chính
- 市场部 (shìchǎng bù): Phòng marketing
- 销售部 (xiāoshòu bù): Phòng kinh doanh
- 客户服务部 (kèhù fúwù bù): Phòng chăm sóc khách hàng
- 研发部 (yánfā bù): Phòng nghiên cứu và phát triển
- 生产部 (shēngchǎn bù): Phòng sản xuất
- 行政部 (xíngzhèng bù): Phòng hành chính

Việc nắm rõ tên gọi các phòng ban bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc liên lạc và làm việc với các bộ phận khác nhau trong công ty.
4. Từ vựng về các chức vụ trong công ty
Trong môi trường làm việc, mỗi nhân viên đều đảm nhiệm một chức vụ nhất định. Dưới đây là một số từ vựng về các chức vụ thường gặp:
- 总裁 (zǒngcái): Chủ tịch
- 董事长 (dǒngshì zhǎng): Chủ tịch hội đồng quản trị
- 总经理 (zǒngjīnglǐ): Tổng giám đốc
- 副总经理 (fùzǒngjīnglǐ): Phó tổng giám đốc
- 部门经理 (bùmén jīnglǐ): Trưởng phòng
- 主管 (zhǔguǎn): Quản lý
- 助理 (zhùlǐ): Trợ lý
- 秘书 (mìshū): Thư ký
Việc biết tên gọi các chức vụ bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp khi giao tiếp với cấp trên hoặc đối tác.
5. Từ vựng về đồ dùng văn phòng
Trong quá trình làm việc, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các đồ dùng văn phòng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về đồ dùng văn phòng phổ biến:
- 电脑 (diànnǎo): Máy tính
- 打印机 (dǎyìnjī): Máy in
- 复印机 (fùyìnjī): Máy photocopy
- 文件夹 (wénjiàn jiā): Cặp tài liệu
- 便利贴 (biànlì tiē): Giấy note
- 订书机 (dìngshū jī): Dập ghim
- 投影仪 (tóuyǐng yí): Máy chiếu
- 白板 (báibǎn): Bảng trắng

Việc nắm vững tên gọi các đồ dùng văn phòng bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc yêu cầu hỗ trợ hoặc tìm kiếm các vật dụng cần thiết.
6. Giáo trình học từ vựng tiếng Trung cho người đi làm
Để nâng cao trình độ tiếng Trung trong môi trường làm việc, bạn có thể tham khảo một số giáo trình sau:
6.1. Sách tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm
Cuốn sách này tập trung vào các chủ đề liên quan đến công việc như giới thiệu bản thân, đàm phán, xử lý tình huống trong công việc. Nội dung được trình bày từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học tiếp cận và cải thiện khả năng tiếng Trung một cách hiệu quả.
6.2. Business Chinese For Beginner Speaking
Đây là giáo trình tiếng Trung thương mại dành cho người mới bắt đầu, tập trung vào từ vựng và ngữ pháp cần thiết trong môi trường kinh doanh. Sách bao gồm nhiều đoạn hội thoại và bài tập thực hành giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp.

6.3. Sách 500 câu giao tiếp tiếng Trung thương mại
Cuốn sách này tổng hợp 500 câu giao tiếp cơ bản thường được sử dụng trong công việc hàng ngày. Mỗi câu đều được giải thích chi tiết về ngữ nghĩa, cách sử dụng và cách phát âm, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
7. Khó khăn thường gặp khi học tiếng Trung cho người đi làm
Khi học tiếng Trung để sử dụng trong công việc, nhiều người thường gặp phải một số khó khăn như:
7.1. Khó phân biệt phát âm đúng hay sai
Phát âm chuẩn là yếu tố quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Tuy nhiên, với người mới học, việc phân biệt và sửa lỗi phát âm không phải là điều dễ dàng.
Để khắc phục, bạn nên:
- Tham gia khóa học có giáo viên hướng dẫn
- Xem các video hướng dẫn phát âm và luyện tập theo
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung có công nghệ nhận dạng giọng nói
7.2. Thiếu vốn từ vựng để giao tiếp
Việc thiếu vốn từ vựng có thể khiến bạn gặp khó khăn khi diễn đạt ý tưởng hoặc hiểu nội dung cuộc trò chuyện.
Để cải thiện, bạn nên:
- Học từ vựng theo chủ đề liên quan đến công việc
- Luyện tập sử dụng từ vựng mới trong các tình huống thực tế
- Đọc tài liệu tiếng Trung liên quan đến ngành nghề của bạn

7.3. Thiếu tự tin khi giao tiếp
Nhiều người học tiếng Trung thường e ngại khi phải giao tiếp vì sợ mắc lỗi hoặc không diễn đạt được ý tưởng.
Để vượt qua nỗi sợ này, bạn nên:
- Chấp nhận việc mắc lỗi là một phần của quá trình học
- Tạo cơ hội để thực hành giao tiếp thường xuyên
- Đặt ra mục tiêu cụ thể và theo dõi tiến độ học tập của mình
Tóm lại, việc học tiếng Trung cho người đi làm đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Bằng cách trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú, luyện tập giao tiếp thường xuyên và không ngừng cải thiện, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.