Nắm vững trật tự từ trong tiếng Trung là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp và viết câu chính xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sắp xếp từ trong câu tiếng Trung, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này.

I. Các loại từ chính trong câu tiếng Trung
Trước khi đi vào quy tắc sắp xếp, bạn cần nắm vững các loại từ cơ bản trong tiếng Trung:

- Danh từ: 老师 (giáo viên), 动物 (động vật)
- Tính từ: 可爱 (dễ thương), 漂亮 (xinh đẹp)
- Động từ: 做 (làm), 跑 (chạy)
- Đại từ: 我 (tôi), 你 (bạn)
- Phó từ: 非常 (cực kỳ), 很 (rất)
- Giới từ: 在 (ở), 从 (từ)
- Liên từ: 和 (và), 或者 (hoặc)
II. Quy tắc sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung

1. Thời gian và địa điểm luôn đặt trước động từ
Khác với tiếng Việt, tiếng Trung đặt thời gian và địa điểm trước động từ.
Ví dụ:
- Tiếng Việt: Tôi ở siêu thị mua đồ vào 8 giờ.
- Tiếng Trung: 我早上八点在超市购物。(Wǒ zǎoshang bā diǎn zài chāoshì gòuwù.)
Thứ tự chuẩn: Chủ ngữ + Thời gian + Địa điểm + Động từ
2. Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ
Ví dụ:
- 下个月我去美国留学。= 我下个月去美国留学。
(Xià gè yuè wǒ qù Měiguó liúxué. = Wǒ xià gè yuè qù Měiguó liúxué.)
Tháng sau tôi đi Mỹ du học.
3. Động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm
Động từ năng nguyện như 要 (muốn), 想 (muốn), 能 (có thể) đứng trước địa điểm.
Ví dụ:
- 你不应该在这儿抽烟。(Nǐ bù yīnggāi zài zhèr chōuyān.)
Cậu không nên hút thuốc ở đây.
4. Động từ năng nguyện có thể đứng trước hoặc sau từ chỉ thời gian
- Trước thời gian: nhấn mạnh khả năng/nguyện vọng
- Sau thời gian: nhấn mạnh thời gian
Ví dụ:
- 你应该每天早上锻炼身体。(Nǐ yīnggāi měitiān zǎoshang duànliàn shēntǐ.)
Cậu nên tập thể dục vào mỗi sáng.
5. Cụm danh từ sắp xếp ngược so với tiếng Việt
Tiếng Trung đặt phần bổ nghĩa trước danh từ chính.
Ví dụ:
- Tiếng Việt: Tiểu Hoa là cô gái xinh đẹp, đáng yêu.
- Tiếng Trung: 小花是个漂亮、可爱的女孩儿。(Xiǎohuā shìgè piàoliang, kě’ài de nǚháir.)
Công thức: Định ngữ + 的 + Danh từ trung tâm
6. Cách đặt câu hỏi – đại từ nghi vấn ở vị trí trung tâm
Khi đặt câu hỏi, chỉ cần thay đại từ nghi vấn vào vị trí thông tin cần hỏi.
Ví dụ:
- Hỏi về thời gian: 什么时候他回国?(Shénme shíhòu tā huíguó?)
Bao giờ cậu ấy về nước?
7. Cấu trúc có giới từ ngược lại so với tiếng Việt
Trong tiếng Trung, giới từ đứng trước động từ.
Công thức: Giới từ + Tân ngữ chịu tác động + Động từ
Ví dụ:
- 小明给我还钱。(Xiǎomíng gěi wǒ huán qián.)
Tiểu Minh trả lại tiền cho tôi.
III. Cách sắp xếp trật tự từ trong một số loại câu tiếng Trung

1. Cấu trúc câu cơ bản
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
- 她写汉字。(Tā xiě Hànzì.)
Cô ấy viết chữ Hán.
2. Câu vị ngữ tính từ
Chủ ngữ + Tính từ
Ví dụ:
- 她很可爱。(Tā hěn kě’ài.)
Cô ấy rất đáng yêu.
3. Câu vị ngữ chủ vị
Chủ ngữ 1 + Chủ ngữ 2 + Động từ/Tính từ
Ví dụ:
- 我妈妈身体很好。(Wǒ māma shēntǐ hěn hǎo.)
Mẹ tôi sức khỏe rất tốt.
4. Câu vị ngữ danh từ
Chủ ngữ + Danh từ
Ví dụ:
- 明天晴天。(Míngtiān qíngtiān)
Ngày mai trời nắng.
5. Câu có 2 tân ngữ
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ người + Tân ngữ vật
Ví dụ:
- 林老师问我一个问题。(Lín lǎoshī wèn wǒ yīgè wèntí.)
Thầy Lâm hỏi tôi một câu hỏi.
IV. Một số lưu ý khi đặt câu trong tiếng Trung
- Sử dụng hư từ (giới từ, trợ từ, liên từ, phó từ) đúng vị trí.
- Trật tự từ khác nhau có thể dẫn đến ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- 有什么吃什么。(Yǒu shénme chī shénme.)
Muốn cái gì ăn cái đó. - 吃什么有什么。(Chī shénme yǒu shénme.)
Muốn ăn cái gì thì có cái đó.
Nắm vững các quy tắc trên sẽ giúp bạn sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của mình nhé!