Well-known được biết đến là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh. Chính vì thế, trong quá trình học, bạn sẽ bắt gặp chúng rất nhiều lần. Vậy Well-known là gì? Well known đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ vựng này như thế nào? Mọi thắc mắc của bạn sẽ được chúng tôi giới thiệu một cách đầy đủ và chi tiết ngay sau đây.

Well-known là gì?
Well-known /ˌwel ˈnoʊn/ có nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến (known or recognized by many people).
Well-known thường được dùng để nói về những cá nhân, địa điểm, hoặc vật thể được nhiều người biết đến và công nhận.
Ví dụ:
- The restaurant is well-known for its delicious seafood. (Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản ngon.)
- Honey is a well-known specialty of this region. (Mật ong là một đặc sản nổi tiếng của vùng này.)
Vì đây là một tính từ nên sẽ thường đứng danh từ hoặc sau động từ tobe.
Ví dụ:
- Albert Einstein was a well-known scientist. (Albert Einstein là một nhà khoa học nổi tiếng.)
- The Netherlands is well-known for tulips. (Hà Lan nổi tiếng với hoa tulip.)
Well-known đi giới từ gì?
Well-known đi giới từ gì? Số lượng giới từ đi cùng với Well-known khá khiêm tốn, thường chỉ kết hợp với giới từ for. Cụm từ này sử dụng để diễn tả ý nghĩa ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng và được biết đến rộng rãi vì điều gì.
Cấu trúc:
S + be + well-known + for + something (noun/gerund)
Ví dụ:
- Albert Einstein is well-known for his theory of relativity. (Albert Einstein nổi tiếng nhờ thuyết tương đối.)
- The city of Paris is well-known for its romantic atmosphere. (Thành phố Paris nổi tiếng với bầu không khí lãng mạn.)
- Shakespeare is well-known for his plays and sonnets. (Shakespeare nổi tiếng với các vở kịch và thơ ca của ông.)
Ngoài ra, Well-known cũng có thể kết hợp với giới từ as theo cấu trúc:
Well-known as + a role/position/personality
Nghĩa của cụm từ này là nổi tiếng với tư cách là…
- Ví dụ: She is well-known as a talented actress. (Cô ấy nổi tiếng với tư cách là một diễn viên tài năng.)

Bài tập thực hành cấu trúc với Well-known
Sau đây sẽ là một số bài tập thực hành liên quan đến từ well-know để bạn biết cách vận dụng từ phù hợp.
Bài 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Well-known
- The Mona Lisa is a famous painting.
- The park is famous because of its beautiful flowers.
- The artist is famous for his abstract paintings.
- He is recognized widely as a talented musician.
- The restaurant gained fame for its unique fusion cuisine.
- The city is famous due to its historical landmarks.
- He is widely recognized for his contributions to environmental conservation.
- The author is renowned for his thrilling novels.
- Michael Jordan is a famous basketball player.
- The city of Rome is famous for its ancient ruins.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc với Well-known
- Cuốn sách này được viết bởi một tác giả nổi tiếng.
- Nhà hàng này nổi tiếng với món sushi tươi ngon.
- Nhà hàng này rất nổi tiếng về món phở.
- Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng với những nghiên cứu chuyên sâu về khí hậu.
- Sự kiện này thu hút rất nhiều người tham dự vì nó được tổ chức bởi một công ty nổi tiếng.
ĐÁP ÁN:
Bài 1:
- The Mona Lisa is a well-known painting.
- The park is well-known for its beautiful flowers.
- The artist is well-known for his abstract paintings.
- He is well-known as a talented musician.
- The restaurant became well-known for its unique fusion cuisine.
- The city is well-known for its historical landmarks.
- He is well-known for his contributions to environmental conservation.
- The author is well-known for his thrilling novels.
- Michael Jordan is a well-known basketball player.
- The city of Rome is well-known for its ancient ruins.
Bài 2: (Đáp án gợi ý)
- This book is written by a well-known author.
- This restaurant is well-known for its delicious fresh sushi.
- This restaurant is well-known for its Pho.
- He is a well-known scientist famous for his in-depth research on climate.
- This event attracted a lot of participants because it was organized by a well-known company.

Well known đi với giới từ gì đã được chúng tôi giúp bạn lý giải trong bài viết. Hy vọng thông qua đó đã giúp bạn có được những kiến thức phù hợp để áp dụng trong việc sử dụng tiếng Anh của mình.