Hướng dẫn cách kết hợp ngày tháng năm đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh có thể gây không ít khó khăn cho người dùng bởi những quy tắc cần phải nhớ. Và thông tin về ngày tháng năm đi với giới từ gì cũng vậy. Có rất nhiều cách dùng giới từ với ngày, tháng năm khác nhau tuỳ vào mốc thời gian cũng như tình huống. Để biết chính xác về cách sử dụng giới từ, tránh nhầm lẫn, hãy cùng tham khảo bài viết nhé.

Ngày tháng năm đi với giới từ gì?
Ngày tháng năm đi với giới từ gì?

Giới từ chỉ thời gian và ngày nghỉ 

Trước hết, hãy cùng tìm hiểu về sự kết hợp giữa các giới từ chỉ thời gian và ngày nghỉ nhé.

Giới từ “at”

Khi tìm hiểu cách sử dụng giới từ in, on, at chuẩn xác, và luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thời gian, bạn có thể thấy, “at” là giới từ phổ biến nhất khi đề cập tới thời gian. Giới từ này được sử dụng để chỉ giờ giấc cụ thể, hoặc các ngày nghỉ, lễ hội…

Ví dụ:

  • I went to school at 08:00 am. (Tôi tới trường lúc 08:00.) 
  • She has plan to meet him at coffee shop at weekend. (Cô ấy có kế hoạch gặp anh ta ở quán cà phê vào cuối tuần.)
  • We usually visit that place at springtime. (Chúng tôi thường ghé thăm nơi này vào dịp mùa xuân.) 

Cần lưu ý một chút khi sử dụng giới từ “at” cho các dịp lễ hội. Bạn cũng sẽ thấy nhiều trường hợp sử dụng đồng thời cả 2 giới từ là “at” và “on”.

Ví dụ:

  • She sent me a gift on Christmas day.
  • She sent me a gift at Christmas.

Điều này có thể làm nhiều bạn cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, không cần lo lắng, giới từ sẽ chỉ tạo nên sự khác biệt một chút về mặt ý nghĩa của câu nỏi mà thôi. Cụ thể:

  • Nếu dùng “at” : Nghĩa là vào dịp lễ hội đó một cách chung chung có thể trước, trong, và sau ngày Giáng sinh.
  • Nếu dùng “on”: Nghĩa là vào đúng ngày Giáng sinh (tối 24.12 đến hết 25.12),  ấy tặng món quà đó cho tôi.

Giới từ “in”

“In” thường đi cùng với các từ chỉ thời gian là các buổi trong ngày. Nhưng riêng buổi tối, giới từ “at” sẽ được dùng thay cho “in”.

Ví dụ:

  • We have an exam in the morning. (Chúng tôi có bài kiểm tra vào buổi sáng.)
  • In the afternoon, she called me and asked for my help. (Buổi chiều cô ấy đã gọi cho tôi và nhờ giúp đỡ.)
  • At night, she decided to buy something at the restaurant to eat. (Buổi tối cô ấy quyết định mua đồ ở nhà hàng để ăn.)

Ngày tháng năm đi với giới từ gì? – Giới từ đi với ngày 

Đối với thứ, Chúng ta sẽ sử dụng giới từ “on” khi đi với ngày cụ thể trong tuần (còn gọi là giới từ đi với thứ trong tuần) hoặc ngày lễ hội trong năm.

Ví dụ:

  • On Monday, we have an English class. (Chúng tôi có buổi học tiếng Anh vào thứ Hai.)
  • She is coming back to her hometown on Easter. (Cô ấy sẽ trở về quê hương vào ngày Lễ Phục sinh.).

Giới từ “on” cũng được dùng khi diễn tả ngày + tháng hoặc ngày + tháng + năm.

Ví dụ:

  • My birthday is on December 24th. Hoặc My birthday is on 24th December 1988. (Sinh nhật của tôi là ngày 24 tháng 12 hoặc Sinh nhật của tôi là ngày 24 tháng 12 năm 1988.)

Cách sử dụng giới từ với thời gian khá phức tạp
Cách sử dụng giới từ với thời gian khá phức tạp

Giới từ dùng với các mốc thời gian dài 

Ngày tháng năm đi với giới từ gì? Để diễn tả các mốc thời gian dài như tháng, năm, mùa, thế kỷ, chúng ta sử dụng từ “In”.

dụ:

  • We met him in 1959. (Chúng tôi đã gặp anh ta vào năm 1959.)
  • She wants to visit Japan in the summer. (Cô ấy muốn ghé thăm Nhật Bản vào mùa hè.)

Những trường hợp đặc biệt khi sử dụng giới từ đi với ngày tháng

Trong tiếng Anh có một số trường hợp, người ta không sử dụng giới từ đi với ngày tháng, các mốc thời gian.

Các trường hợp có sự xuất hiện của “ next, every, some, all, last, this, that…”

Ví dụ:

  • Last week, I didn’t go to school due to Covid19. (Tuần trước tôi không tới trường do Covid19.)
  • Next month, everything will be alright. (Tháng tới, mọi thứ sẽ ổn cả thôi.)

Một số giới từ khác được sử dụng cho ngày tháng và các thời khắc quan trọng 

Trong trường hợp muốn diễn tả sự việc vào thời khắc quan trọng, chúng ta sẽ dùng các giới từ sau:

Giới từ “by”

“By” được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra trước thời điểm cụ thể được nhắc tới:

Ví dụ:

  • I must be there by Monday. (Tôi phải có mặt ở đó trước ngày thứ Hai.)
  • She informed me to meet her partner by 13.00pm. (Cô ấy đã thông báo gặp đối tác trước 13.00.)

Since, for

Nếu muốn nói về độ dài của thời gian, người ta sẽ sử dụng “since, for” nhé. 

Ví dụ:

  • I have worked at this company since 2011. (Tôi làm việc cho công ty này từ năm 2011.)
  • We have been working there for 2 hours. (Chúng tôi đã làm việc ở đó 2 giờ đồng hồ rồi.)

Before, after + cụm từ chỉ thời gian

Cách sử dụng này để biểu thị trước và sau mốc thời gian nhất định hoặc một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • She came back after 2000. (Cô ấy đã trở về sau năm 2000.)
    Before lunch, he met her mother at the cafeteria. (Trước bữa ăn trưa, anh ta đã gặp mẹ của cô ấy ở nhà ăn.)

Ghi nhớ kiến thức để làm bài tập hiệu quả nhé
Ghi nhớ kiến thức để làm bài tập hiệu quả nhé

Như vậy, bạn đã nắm rõ ngày tháng năm đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy ghi nhớ để vận dụng một cách phù hợp và chính xác nhé.

Lên đầu trang