Khi học tiếng Anh, việc bạn biết cách sử dụng đúng giới từ đi kèm với động từ là vô cùng quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất có thể. Một trong những động từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn hiện nay là “introduce”. Vậy, introduce đi với giới từ gì ? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và giới từ phù hợp đi sau introduce.
Khám phá nghĩa của từ introduce trong tiếng Anh

Introduce đóng vai trò là một động từ trong câu mang ý nghĩa phổ biến nhất là giới thiệu, đưa ra (ý kiến, ý tưởng), hoặc làm quen với điều gì đó mới lạ. Thông thường, nó được sử dụng rất nhiều trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, trong công việc hoặc thậm chí là trong học thuật.
Bật mí introduce đi với giới từ gì và ví dụ minh hoạ đơn giản
Cấu trúc introduce + someone + to + someone/something
Đây là một cấu trúc được đánh giá là phổ biến nhất nếu như bạn muốn giới thiệu một người nào đó với ai khác hoặc một khái niệm hay lĩnh vực mới xuất hiện. Cấu trúc này có tỷ lệ gặp trong các đề thi là rất cao.

Example:
- Let me introduce you to my parents (Hãy để tôi giới thiệu bạn với bố mẹ tôi).
- The teacher introduced the students to a new way of learning (Giáo viên đã giới thiệu cho học sinh một phương pháp học mới).
- He introduced her to classical music, which she had never listened to before (Anh ấy đã giới thiệu cô ấy với nhạc cổ điển, điều mà trước đây cô ấy chưa từng nghe).
Cấu trúc introduce + something + into + something
Theo nhiều người học lâu năm, cấu trúc introduce + something + into + something là một trong những kiến thức nâng cao thường thấy trong các kì kiểm tra Toeic hoặc Ielts. Nó được sử dụng để diễn tả việc đưa một điều gì đó vào môi trường, hệ thống, thị trường,… Được dùng rộng rãi trong lĩnh vực học thuật, kinh doanh, y tế,…
- The company plans to introduce new policies into the workplace (Công ty dự định đưa ra các chính sách mới vào môi trường làm việc).
- The government introduced reforms into the education system (Chính phủ đã đưa ra những cải cách vào hệ thống giáo dục).
Cấu trúc introduce someone as
Như hai cấu trúc nêu trên thì có thể thấy introduce thường chỉ đi với to/into mà thôi. Điều này cũng đã khiến nhiều bạn nhầm lẫn và chỉ chọn to đi sau introduce dẫn đến mất điểm oan. Trên thực tế thì nếu tìm hiểu kỹ hơn, bạn sẽ phát hiện ra rằng introduce còn đi với giới từ as. Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu người nào đó đang giữ chức vụ hoặc đảm nhiệm vị trí nào đó.

Example:
- At the beginning of the conference, the host introduced Dr. Samantha Lewis as the keynote speaker, highlighting her achievements in medical research and her contribution to public health (Vào đầu hội nghị, người dẫn chương trình đã giới thiệu Tiến sĩ Samantha Lewis với tư cách là diễn giả chính, đồng thời nêu bật những thành tựu của bà trong nghiên cứu y học và đóng góp cho y tế cộng đồng).
- When we arrived at the awards ceremony, the director proudly introduced Jonathan as the lead developer of the company’s latest groundbreaking software project (Khi chúng tôi đến buổi lễ trao giải, giám đốc đã tự hào giới thiệu Jonathan là trưởng nhóm phát triển của dự án phần mềm đột phá mới nhất của công ty).
Introduce + something (không cần giới từ)
Trong một vài tình huống thì “introduce” có để đứng trực tiếp luôn với tân ngữ mà không cần sử dụng thêm giới từ, đặc biệt nhất là khi nghĩa trong câu đã quá rõ ràng. Một đặc điểm giúp bạn nhận diện các trường hợp này là khi nói đến quy trình, ý tưởng hoặc sản phẩm giới thiệu. Nếu như cố gắng nhồi nhét giới từ vào trong các trường hợp này sẽ khiến câu không được tự nhiên.
Example:
- In response to growing environmental concerns, the company introduced a new line of biodegradable packaging materials designed to reduce plastic waste and promote sustainability (Đáp lại những lo ngại ngày càng tăng về môi trường, công ty đã giới thiệu một dòng bao bì phân hủy sinh học mới nhằm giảm thiểu rác thải nhựa và thúc đẩy sự bền vững).
- The government introduced a nationwide digital ID system last year, aiming to streamline administrative procedures and improve access to public services (Chính phủ đã giới thiệu hệ thống căn cước số trên toàn quốc vào năm ngoái, nhằm đơn giản hóa các thủ tục hành chính và cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ công).
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ đáp án cho câu hỏi “introduce đi với giới từ gì?” Và tùy theo ngữ cảnh mà giới từ đi kèm sẽ là “to”, “into”, “as” hoặc không cần giới từ. Việc hiểu đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp học thuật, kinh doanh hoặc đời sống thường ngày.