Interest đi với giới từ gì? – Khám phá tiếng Anh mỗi ngày

Interest đi với giới từ gì là điều vô cùng quan trọng mà bạn cần quan tâm khi học tiếng Anh. Bởi nếu dùng sai thì sẽ khiến câu nói của bạn có thể trở nên kém tự nhiên hoặc thậm chí không đúng ngữ pháp. Vậy ngay sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem interest với các giới từ phổ biến nào để sử dụng một cách hiệu quả nhé.

Interest nghĩa là gì?
Interest nghĩa là gì?

Interest là gì?

“Interest” trong tiếng Anh có thể được dịch là “sự quan tâm”, “lợi ích”, “tiền lãi”, hoặc “sự hứng thú” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Các nghĩa chính của “interest” như sau:

Sự quan tâm/chú ý

Ví dụ:

  • He has a lot of interest in history. (Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử.)
  • The news story was of great interest to the public. (Tin tức đó rất được công chúng quan tâm.)

Lợi ích/quyền lợi

Ví dụ:

  • The company’s primary interest is in maximizing profits. (Lợi ích chính của công ty là tối đa hóa lợi nhuận.)
  • I’m acting in my own self-interest. (Tôi đang hành động vì lợi ích riêng của tôi.)

Tiền lãi/lợi tức

Ví dụ:

  • The bank charges interest on loans. (Ngân hàng tính lãi trên các khoản vay.)
  • She invested her savings and earned a good interest return.” (Cô ấy đầu tư tiền tiết kiệm của mình và thu được một khoản lãi tốt.)

Sự hứng thú/thích thú

Ví dụ:

  • I’m not really interested in politics. (Tôi không thực sự hứng thú với chính trị.)
  • The new movie seemed very interesting. (Bộ phim mới dường như rất thú vị.)

Interest đi với giới từ gì?

Sau khi đã nắm rõ nghĩa của từ, hãy cùng đến với nội dung Interest đi với giới từ gì nhé.

Interest in + danh từ/động từ-ing

Cụm từ “interest in” được dùng để diễn tả sự quan tâm hoặc hứng thú đối với điều gì đó. Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi nói về sở thích, đam mê hay một lĩnh vực nào đó mà ai đó quan tâm.

Cách sử dụng:

  • Interest in + danh từ: Dùng khi nói về một lĩnh vực, hoạt động hoặc chủ đề mà ai đó quan tâm.
  • Interest in + V-ing: Dùng khi diễn tả hành động mà ai đó hứng thú thực hiện.

Ví dụ:

  • She has a great interest in photography. (Cô ấy rất quan tâm đến nhiếp ảnh.)
  • He has no interest in politics. (Anh ấy không có hứng thú với chính trị.)
Interest có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau
Interest có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau

Interest on + danh từ

Khi “interest” đi với “on”, nó thường liên quan đến lĩnh vực tài chính, cụ thể là tiền lãi (interest rates, bank interest) từ ngân hàng, khoản vay hoặc tiền gửi.

Cách sử dụng: Dùng để chỉ lãi suất hoặc tiền lãi trên một số tiền nhất định.

Ví dụ:

  • The bank offers 5% interest on savings accounts. (Ngân hàng cung cấp lãi suất 5% cho tài khoản tiết kiệm.)
  • You have to pay interest on your loan every month. (Bạn phải trả lãi cho khoản vay của mình mỗi tháng.)

Interest to + danh từ/đại từ

Cấu trúc “interest to” ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng để diễn tả một điều gì đó có thể khiến ai đó cảm thấy hứng thú.

Cách sử dụng: Dùng khi nói một điều gì đó thú vị đối với ai đó.

Ví dụ:

  • This topic might be of interest to you. (Chủ đề này có thể khiến bạn thấy hứng thú.)
  • That article was of great interest to me. (Bài viết đó khiến tôi rất hứng thú.)
  • The changes in the policy are of interest to all employees. (Những thay đổi trong chính sách gây sự quan tâm đối với tất cả nhân viên.)

Interest for + danh từ

“Interest for” ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nói về mối quan tâm đối với ai đó hoặc điều gì đó mang tính cá nhân.

Cách sử dụng: Dùng để diễn tả mối quan tâm đặc biệt đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • She has a special interest for children’s education. (Cô ấy có mối quan tâm đặc biệt đến giáo dục trẻ em.)
  • His interest for environmental issues is growing. (Mối quan tâm của anh ấy đối với các vấn đề môi trường đang ngày càng tăng.)

Interest with + danh từ

“Interest with” rất hiếm khi được sử dụng, nhưng đôi khi có thể xuất hiện trong trường hợp nói về một công cụ, phương tiện hoặc yếu tố khiến ai đó cảm thấy hứng thú.

Cách sử dụng: Thường dùng để nhấn mạnh cách một người bị thu hút hoặc quan tâm bởi điều gì đó.

Ví dụ:

  • She was interested with the idea of traveling alone. (Cô ấy bị thu hút bởi ý tưởng du lịch một mình.)
  • The audience showed great interest with the speaker’s presentation. (Khán giả bày tỏ sự quan tâm lớn đối với bài thuyết trình của diễn giả.)
Ghi nhớ interest đi với giới từ gì để sử dụng hiệu quả
Ghi nhớ interest đi với giới từ gì để sử dụng hiệu quả

Interest đi với giới từ gì? – Bạn đã nắm rõ rồi chứ? Vậy hãy vận dụng trong giao tiếp và làm bài tập một cách phù hợp để nâng cao trình độ của mình nhé.

Lên đầu trang