Careful đi với giới từ gì? Bật mí các giới từ thường đi cùng “careful”

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường cảm thấy bối rối không biết “careful đi với giới từ gì” cho chính xác trong từng ngữ cảnh cụ thể. Mặc dù từ này rất quen thuộc, nhưng chỉ cần sử dụng sai giới từ đi kèm, câu nói của bạn có thể được hiểu sai nghĩa và mất đi sự tự nhiên. Hãy theo doi bài viết dưới đây để khám phá cách dùng giới từ đúng nhất nhé!

1. Careful đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc phổ biến của từ “careful”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ vựng này thường xuất hiện cùng với 4 giới từ “in”, “with”, “about” và “of”. Dưới đây là công thức và hướng dẫn sử dụng của từng giới từ mà bạn nên nắm vững:

1.1. Careful đi cùng giới từ “with”

“Careful + with” thể hiện ai phải cẩn thận trước điều gì đó
“Careful + with” thể hiện ai phải cẩn thận trước điều gì đó

Thông thường, người ta sẽ kết hợp giới từ “with” cùng với “careful” để nói rằng ai đó phải cẩn thận trước một vật thể/ công cụ/ hành động cụ thể. Công thức tổng quát:

S + be + careful + with + N (vật/người/công cụ cụ thể)

Ví dụ minh họa:

  • She’s careful with how much time she spends on social media. (Cô ấy cẩn trọng với lượng thời gian dành cho mạng xã hội).
  • He’s not very careful with his words. (Anh ấy không cẩn trọng lắm trong lời ăn tiếng nói của mình).
  • We should be careful with the way we manage our time. (Chúng ta nên cẩn thận với cách mình quản lý thời gian).

1.2. Careful đi với giới từ gì? Careful + about

Khi muốn thể hiện rõ sự cẩn trọng trong việc đưa ra quyết định/ hành vi/ thái độ/ chủ đề nói chung, chúng ta có thể sử dụng cụm giới từ “careful about”. Công thức tổng quát:

S + be + careful + about + V-ing / N (vấn đề trừu tượng) / that-clause

Ví dụ minh họa:

  • He is always careful about how he talks to clients. (Anh ấy luôn cẩn trọng khi giao tiếp với khách hàng).
  • Be careful about committing to things you might not be able to deliver. (Hãy cẩn thận khi cam kết những điều bạn có thể không làm được).
  • They were careful about choosing the right school. (Họ rất thận trọng trong việc chọn trường học phù hợp).

1.3. Cụm giới từ “careful + of”

Careful đi với giới từ gì? Cách dùng cụm từ “careful of”
Careful đi với giới từ gì? Cách dùng cụm từ “careful of”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “careful of” thường là một danh từ được dùng để chỉ mối nguy hiểm hay tình huống có khả năng gây rắc rối, nhằm nhấn mạnh đến sự đề phòng. Công thức tổng quát là:

S + be + careful + of + N (nguy hiểm, rủi ro)

Ví dụ:

  • He was careful of upsetting his boss with the wrong words. (Anh ấy cẩn trọng để không khiến sếp khó chịu vì nói sai).
  • She’s careful of getting sunburned. (Cô ấy cẩn thận để không bị cháy nắng).
  • She’s careful of strangers when walking alone at night. (Cô ấy cẩn trọng với người lạ khi đi bộ một mình vào ban đêm).

1.4. Careful đi với giới từ in

Nếu muốn diễn tả rõ sự cẩn trọng trong một lĩnh vực cụ thể hay một môi trường nào đó, bạn có thể dùng cụm từ “careful in” với cấu trúc là:

S + be + careful + in + N (lĩnh vực / bối cảnh)

Ví dụ:

  • We should be careful in making long-term investments. (Chúng ta nên cẩn trọng trong việc đầu tư dài hạn).
  • Be careful in your driving during the rain. (Hãy cẩn trọng khi lái xe lúc trời mưa).
  • He is careful in every step when doing scientific research. (Anh ấy cẩn thận trong từng bước khi thực hiện nghiên cứu khoa học). ​

2. Bài tập vận dụng

Careful đi với giới từ gì? Bài tập củng cố kiến thức đơn giản
Careful đi với giới từ gì? Bài tập củng cố kiến thức đơn giản

Điền giới từ thích hợp vào ô trống ở các câu sau:

  1. Please be careful ___ your tone when speaking to elders.
  2. She’s always careful ___ making sudden decisions.
  3. Be careful ___ the icy roads tonight.
  4. He was careful ___ his tools during the repair.
  5. You must be careful ___ your actions in such situations.

Đáp án: 1. with, 2. about, 3. of, 4. with, 5. in

Careful là từ vựng mà bạn có thể nhìn thấy thường xuyên trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Thực tế, careful đi với giới từ gì còn phụ thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn thể hiện. Hãy sử dụng đúng cách để câu nói của bạn dễ hiểu hơn nhé!