Fighting là một động từ cơ bản trong tiếng Anh. Nhưng nhiều người học lại không biết rằng từ vựng này không phải lúc nào cũng liên quan tới đánh đấm. Bên cạnh đó, fighting đi với giới từ gì cũng sẽ mang những nghĩa riêng. Cụ thể ra sao, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này để có câu trả lời cho mình nhé.

Fighting là gì?
Trong tiếng Anh, fighting có nghĩa là đánh nhau. Bên cạnh đó, ta có thể thấy fighting là một dạng của động từ fight và thường được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ trong tiếng Anh.
Một số nghĩa phổ biến của fighting thường được dùng như:
Danh từ (Noun)
Cuộc chiến đấu, sự đấu tranh:
- The soldiers engaged in intense fighting. (Những người lính tham gia chiến đấu khốc liệt.)
Bạo lực, tranh cãi:
- There was a lot of fighting between the two groups. (Đã có rất nhiều cuộc tranh cãi giữa hai nhóm.)
Sự chống lại, phản kháng:
- His fighting against injustice inspired others. (Sự phản kháng chống lại sự bất công của ông đã truyền cảm hứng cho những người khác.)
Tính từ (Adjective)
Chiến đấu, đấu tranh:
- She is a fierce fighting warrior. (Cô ấy là một chiến binh chiến đấu dũng mãnh.)
Dũng cảm, gan dạ:
- He showed a fighting spirit in the face of adversity. (Anh đã thể hiện tinh thần dũng cảm trước nghịch cảnh.)
Liên quan đến việc chiến đấu, đấu tranh:
- They are members of a fighting force. (Họ là thành viên của một lực lượng chiến đấu.)
Bạn nên lưu ý rằng fighting có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.
Fighting đi với giới từ gì
Từ “fighting” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số giới từ thường đi với “fighting”:
Fighting for
Chiến đấu vì (một lý tưởng, quyền lợi, điều gì đó tích cực)
Ví dụ:
- They are fighting for their freedom. (Họ đang chiến đấu vì tự do của mình.)
- She is fighting for equal rights for all citizens. (Cô ấy đang chiến đấu vì quyền bình đẳng cho tất cả công dân.)
- The protesters are fighting for better healthcare services. (Các người biểu tình đang chiến đấu cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
Fighting against
Chiến đấu chống lại (kẻ thù, vấn đề, bệnh tật…)
Ví dụ:
- She is fighting against cancer. (Cô ấy đang chiến đấu với căn bệnh ung thư.)
- They are fighting against injustice and inequality. (Họ đang chiến đấu chống lại sự bất công và bất bình đẳng.)
- The activists are fighting against climate change. (Các nhà hoạt động đang chiến đấu chống lại biến đổi khí hậu.)
Fighting with
Có thể mang nghĩa “đánh nhau với ai”, “cùng nhau chiến đấu”
Ví dụ:
- He was fighting with his brother. (Anh ấy đang đánh nhau với anh trai mình.)
- The team is fighting with determination to win the championship. (Đội đang chiến đấu với quyết tâm để giành chức vô địch.)
- She is fighting with all her strength to overcome the illness. (Cô ấy đang chiến đấu hết sức để vượt qua căn bệnh.)
- The soldiers were fighting with great courage. (Những người lính đã chiến đấu rất dũng cảm.)

Fighting in
Chiến đấu trong (một trận chiến, chiến tranh, khu vực cụ thể)
Ví dụ:
- He was fighting in the Vietnam War. (Ông đã chiến đấu trong Chiến tranh Việt Nam.)
Fighting over
Diễn tả việc cãi nhau, tranh cãi hoặc đấu tranh vì một vấn đề, tài sản hoặc quyền lợi.
Ví dụ:
- The siblings are always fighting over the remote control. (Các anh chị em luôn cãi nhau vì điều khiển từ xa.)
- They are fighting over the ownership of the land. (Họ đang cãi nhau về quyền sở hữu đất đai.)
Fighting about
Biểu thị việc cãi nhau, tranh luận hoặc đấu tranh vì một vấn đề, một ý kiến hoặc một sự khác biệt.
Ví dụ:
- They are always fighting about trivial matters. (Họ luôn cãi nhau về những vấn đề nhỏ nhặt.)
- The couple is fighting about money and finances. (Cặp đôi đang cãi nhau về tiền bạc và tài chính.)
Cách dùng fighting trong tiếng Anh
Ngoài tìm hiểu xem fighting đi với giới từ gì, bạn cũng hãy tham khảo thêm cách dùng fighting trong tiếng Anh. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt, ta có thể sử dụng fighting như:
Danh từ
Ví dụ:
- The fighting lasted for days. (Cuộc chiến kéo dài trong nhiều ngày.)
- I admire their courage in the face of fighting. (Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của họ trong cuộc chiến.)
Tính từ
Ví dụ:
- He has a strong fighting spirit. (Anh ấy có tinh thần chiến đấu mạnh mẽ.)
- The team made a fighting comeback in the second half. (Đội đã có một sự trở lại mạnh mẽ trong hiệp hai.)
Cụm từ và thành ngữ
Fighting for a cause: Chiến đấu vì một nguyên nhân.
Ví dụ:
- They are fighting for social justice. (Họ đang chiến đấu vì công bằng xã hội.)
Fighting against the odds: Chiến đấu với những khó khăn, trở ngại.
Ví dụ:
- She never gives up, always fighting against the odds. (Cô ấy không bao giờ từ bỏ, luôn chiến đấu với khó khăn.)

Vô cùng thú vị khi tìm hiểu fighting đi với giới từ gì phải không nào? Đừng quên những kiến thức trên để học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày nhé.