Laugh đi với giới từ gì là một câu hỏi phổ biến bởi từ vựng này xuất hiện rất nhiều trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu đầy đủ về khái niệm, ý nghĩa cũng như cách vận dụng và áp dụng đúng vào trong giao tiếp.
Laugh là gì?
Trước khi tìm hiểu laugh đi với giới từ gì thì laugh là gì là khái niệm quan trọng mà bạn cần biết. Laugh có thể được sử dụng dưới dạng danh từ và động từ:
- Laugh (verb) – Động từ: Cười
- Laugh (noun) – Danh từ: Nụ cười
Ví dụ:
- She laugh when she read this story (Cô ấy cười khi đọc câu chuyện này).
- That video gave me a real laugh (Đoạn video đó khiến tôi nở nụ cười thật sự).
Laugh đi với giới từ gì?
Laugh đi với giới từ gì là một câu hỏi mà nhiều người đặt ra, có nhiều cách sử dụng đối với từ laugh trong những ngữ cảnh khác nhau.

Laugh + at + something/someone
Đây là cấu trúc để chỉ việc cười nhạo một điều gì đó hoặc một ai đó, cũng là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là chế giễu. Mặt khác, đôi khi laugh at cũng được sử dụng trong trường hợp bạn thấy buồn cười.
Ví dụ:
- She laughed at his dance (Cô ấy cười nhạo điệu nhảy của anh ấy).
- They laughed at the joke (Họ cười vì trò đùa đó).
Laugh + about + something
Đây là cấu trúc được dùng khi bạn nghĩ lại một vấn đề gì đó trong quá khứ và buồn cười. Ví dụ:
- I laughed about what happened at the party (Tôi cười khi nhớ lại những việc xảy ra tại bữa tiệc).
- They laughed about my silly mistake all week (Họ cười vì lỗi sai ngớ ngẩn của tôi cả tuần).
Laugh + with + someone
Cấu trúc laugh đi với giới từ gì này được sử dụng để diễn tả hành động cười cùng một ai đó và không mang hàm ý chế giễu. Khác biệt so với laugh at, laugh with được dùng để nhắc về những việc mang nghĩa tích cực như chia sẻ niềm vui với ai đó, không mang tính chất cười nhạo.
Ví dụ:
- I laughed with my friends all day (Tôi đã cười cùng bạn bè của mình cả đêm).
- She didn’t laugh at him – She laugh with him (Cô ấy không cười nhạo anh ấy, cô ấy cười cùng anh ấy).
Laugh + over + something
Cấu trúc laugh đi với giới từ gì này ít phổ biến hơn so với những cấu trúc trước đó, thường để nói về việc cười vì một vấn đề gì đó, có thể là trong trường hợp đang thảo luận. Ví dụ: They laughed over their breakfast (Họ vừa ăn sáng vừa cười nói vui vẻ).
Bài tập và đáp án
Phần bài tập vận dụng có kèm đáp án sau đây sẽ giúp các bạn đọc tìm hiểu sâu hơn về kiến thức laugh đi với giới từ gì.

Bài tập
Phần 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. I didn’t laugh at you – I … you.
2. The kids were playing and … their parents.
3. She … my mistake.
4. She … my strange accent.
5. She … me when I fell off the bike.
6. We had such a great party. We … each other all night.
Phần 2: Viết lại câu
- She wasn’t mocking you, she was enjoying the moment with you.
- She smiled and joked with her children in a friendly way.
- They joined in fun and started laughing together.
Đáp án
Phần 1:
1. I didn’t laugh at you – I laughed with you (Tôi không cười nhạo bạn, tôi cười cùng bạn).
2. The kids were playing and laughed with their parents (Những đứa trẻ đang chơi và cười vui vẻ với cha mẹ của chúng).
3. She laughed at my mistake (Cô ấy cười nhạo lỗi sai của tôi).
4. She laughed at my strange accent (Cô ấy cười nhạo phát âm kỳ lạ của tôi).
5. She laughed at me when I fell off the bike (Cô ấy cười nhạo tôi khi tôi ngã xe đạp).
6. We had such a great party. We laughed with each other all night (Chúng tôi đã có một buổi tiệc tuyệt vời. Chúng tôi đã cười đùa cùng nhau cả đêm).
Phần 2:
1. She didn’t laugh at you, she laughed with you (Cô ấy không cười nhạo bạn, cô ấy cười với bạn).
2. She laughed with her children in a friendly way (Cô ấy cười đùa với con của cô ấy một cách thân thiện).
3. They laughed with everyone and joined the fun (Họ cười đùa với nhau và cùng tham gia vào cuộc vui).
Laugh đi với giới từ gì là câu hỏi đã được giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Qua đó, các bạn có thể ứng dụng khi làm bài tập cũng như giao tiếp đúng ngữ cảnh. Những kiến thức trên vô cùng quan trọng đối với môn học tiếng Anh, bạn đọc cần trau dồi bằng cách sử dụng từ vựng laugh nhiều hơn trong văn nói và văn viết để luyện tập.