Accept đi với giới từ gì? – Khám phá những điều bạn chưa biết

Trong tiếng Anh, để nhấn mạnh ngữ cảnh sử dụng của từ vựng, chúng thường được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Đối với động từ accept cũng vậy, chúng ta vừa có thể sử dụng từ này với nghĩa riêng biệt, vừa có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để dùng cho các tình huống, bối cảnh cụ thể. Vậy accept đi với giới từ gì? Hãy khám phá ngay những điều thú vị này trong bài viết nhé.

Accept trong tiếng Anh mang nghĩa là gì?
Accept trong tiếng Anh mang nghĩa là gì?

Accept trong Tiếng Anh là gì?

Trước khi khám phá accept đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng bắt đầu với nghĩa của từ vựng này nhé.

Đồng ý lấy thứ gì đó

To agree to take something

Ví dụ:

  • Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
  • She was in Mumbai to accept an award for her latest novel. (Cô ấy đang ở Mumbai để nhận giải thưởng cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.)
  • I offered her an apology, but she wouldn’t accept it. (Tôi đã xin lỗi cô ấy, nhưng cô ấy không nhận.)
  • I accept full responsibility for the failure of the plan. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về sự thất bại của kế hoạch.)
  • The new coffee machines will accept coins of any denomination. (Máy pha cà phê mới sẽ chấp nhận tiền xu với bất kỳ mệnh giá nào.)

Đồng ý với một lời đề nghị hoặc lời mời

To say yes to an offer or invitation

Ví dụ:

  • We’ve offered her the job, but I don’t know whether she’ll accept it. (Chúng tôi đã đề nghị cô ấy công việc, nhưng tôi không biết liệu cô ấy có chấp nhận không.)
  • I’ve just accepted an invitation to the opening-night party. (Tôi vừa chấp nhận lời mời đến dự tiệc khai mạc.)
  • I’ve been invited to their wedding but I haven’t decided whether to accept. (Tôi đã được mời đến dự đám cưới của họ nhưng tôi vẫn chưa quyết định có nên chấp nhận hay không.)

Coi một cái gì đó hoặc ai đó là thỏa đáng

To consider something or someone as satisfactory

Ví dụ:

  • The manuscript was accepted for publication last week. (Bản thảo đã được chấp nhận để xuất bản vào tuần trước.)
  • She was accepted as a full member of the society. (Cô ấy đã được chấp nhận là thành viên chính thức của hội.)
  • His fellow workers refused to accept him. (Những người đồng nghiệp của anh ấy đã từ chối chấp nhận anh ấy)

Tin rằng điều gì đó là sự thật

To believe that something is true

Ví dụ:

  • The police refused to accept her version of the story. (Cảnh sát từ chối chấp nhận phiên bản câu chuyện của cô ấy.)
  • He still hasn’t accepted the situation (= realized that he cannot change it). (Anh ấy vẫn chưa chấp nhận tình hình (= nhận ra rằng anh ấy không thể thay đổi nó).)

Đồng ý nhận một thứ gì đó

To agree to take something

Ví dụ:

  • accept a cheque/credit card/cash Do you accept credit cards? (chấp nhận séc/thẻ tín dụng/tiền mặt Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
  • accept a booking/order Your order has been accepted and will be processed within 48 hours. (chấp nhận đặt chỗ/đơn hàng Đơn hàng của bạn đã được chấp nhận và sẽ được xử lý trong vòng 48 giờ.)
Từ vựng này mang đa dạng các tầng nghĩa khác nhau
Từ vựng này mang đa dạng các tầng nghĩa khác nhau

Để nói đồng ý với một lời đề nghị hoặc lời mời

To say yes to an offer or invitation

  • accept an offer/job/position We’ve offered her the job, but I don’t know whether she’ll accept. (chấp nhận một lời đề nghị/công việc/vị trí Chúng tôi đã đề nghị cô ấy công việc, nhưng tôi không biết liệu cô ấy có chấp nhận hay không.)
  • Almost 80% of policyholders voted to accept the deal. (Gần 80% người được bảo hiểm đã bỏ phiếu chấp nhận thỏa thuận.)
  • I’ve accepted an invitation to speak at the conference. (Tôi đã chấp nhận lời mời phát biểu tại hội nghị.)

Accept đi với giới từ gì

Động từ “accept” thường không đi với giới từ trực tiếp sau nó, vì nó là ngoại động từ. Tức là nó đi trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, có thể có giới từ đi sau “accept” trong một cụm từ khác.

Các cụm có giới từ, nhưng không đi trực tiếp sau “accept”

Ví dụ:

  • He accepted the offer with pleasure. (Anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị một cách vui vẻ.)

Ở đây “with” thuộc về cụm “with pleasure”, không đi với “accept”.

Khi “accept” đi với tân ngữ là một hành động, có thể dùng “for”, “as”, v.v. trong cấu trúc sau

  • They accepted me for the job. (Họ đã nhận tôi vào công việc.)
  • She accepted him as her mentor. (Cô ấy chấp nhận anh ấy làm người hướng dẫn.)

Như vậy, accept không cần giới từ đi kèm trực tiếp. Các giới từ như “for”, “as”, “with” có thể xuất hiện trong câu nhưng không đi liền với “accept”, mà đi với phần còn lại của câu.

Ghi nhớ accept đi với giới từ gì để sử dụng hiệu quả
Ghi nhớ accept đi với giới từ gì để sử dụng hiệu quả

Bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi accept đi với giới từ gì rồi chứ? Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn học và vận dụng tiếng Anh vào đời sống hiệu quả hơn.