Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Đông y

Đông y là một trong những nền y học cổ truyền lâu đời và có tầm ảnh hưởng lớn ở Trung Quốc cũng như nhiều nước châu Á. Để có thể tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Đông y là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong chuyên ngành Đông y bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung Đông Y
Từ vựng tiếng Trung Đông Y

Thuật ngữ cơ bản trong Đông y tiếng Trung

  • 中药 (Zhōngyào): Thuốc Đông y
  • 中医 (Zhōngyī): Y học cổ truyền Trung Quốc
  • 阴阳 (Yīnyáng): Âm dương
  • 五行 (Wǔxíng): Ngũ hành
  • 经络 (Jīngluò): Kinh lạc
  • 穴位 (Xuéwèi): Huyệt vị
  • 气 (Qì): Khí
  • 血 (Xuè): Huyết
  • 津液 (Jīnyè): Tân dịch

Các phương pháp chẩn đoán và điều trị

  • 望闻问切 (Wàng wén wèn qiè): Tứ chẩn (nhìn, nghe, hỏi, sờ)
  • 针灸 (Zhēnjiǔ): Châm cứu
  • 推拿 (Tuīná): Xoa bóp
  • 拔罐 (Báguàn): Giác hơi
  • 刮痧 (Guāshā): Cạo gió
  • 中药汤剂 (Zhōngyào tāngjì): Thuốc thang Đông y
  • 中成药 (Zhōngchéngyào): Thuốc Đông y thành phẩm

Tên gọi một số vị thuốc Đông y phổ biến

  • 人参 (Rénshēn): Nhân sâm
  • 枸杞子 (Gǒuqǐzi): Kỷ tử
  • 当归 (Dāngguī): Đương quy
  • 黄芪 (Huángqí): Hoàng kỳ
  • 灵芝 (Língzhī): Linh chi
  • 冬虫夏草 (Dōngchóng xiàcǎo): Đông trùng hạ thảo
  • 甘草 (Gāncǎo): Cam thảo
  • 红枣 (Hóngzǎo): Táo đỏ
  • 枣皮 (Zǎopí): Táo bì
  • 陈皮 (Chénpí): Trần bì

Các bộ phận cơ thể trong Đông y

  • 心 (Xīn): Tim
  • 肝 (Gān): Gan
  • 脾 (Pí): Tỳ
  • 肺 (Fèi): Phổi
  • 肾 (Shèn): Thận
  • 胃 (Wèi): Dạ dày
  • 小肠 (Xiǎocháng): Ruột non
  • 大肠 (Dàcháng): Ruột già
  • 膀胱 (Pángguāng): Bàng quang
  • 三焦 (Sānjiāo): Tam tiêu

Các bài thuốc và công thức nổi tiếng

  • 四君子汤 (Sì jūnzǐ tāng): Tứ quân tử thang
  • 六味地黄丸 (Liù wèi dìhuáng wán): Lục vị địa hoàng hoàn
  • 八珍汤 (Bā zhēn tāng): Bát trân thang
  • 十全大补汤 (Shíquán dàbǔ tāng): Thập toàn đại bổ thang

Cách sử dụng và bảo quản thuốc Đông y

  • 煎药 (Jiānyào): Sắc thuốc
  • 服用方法 (Fúyòng fāngfǎ): Cách dùng thuốc
  • 煮水 (Zhǔ shuǐ): Đun nước
  • 浸泡 (Jìnpào): Ngâm
  • 存放 (Cúnfàng): Bảo quản
  • 有效期 (Yǒuxiàoqī): Hạn sử dụng

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Đông y không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về lĩnh vực này mà còn hỗ trợ rất nhiều trong quá trình học tập và nghiên cứu. Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Trung trong chuyên ngành Đông y.