Bình gas tiếng Trung là gì?

Bình gas là một vật dụng không thể thiếu trong mọi căn bếp hiện đại. Khi học tiếng Trung, việc biết cách gọi tên các vật dụng trong nhà bếp bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này. Hãy cùng tìm hiểu cách gọi bình gas và một số từ vựng liên quan đến gas trong tiếng Trung nhé!

Bình gas tiếng Trung
Bình gas tiếng Trung

Bình gas trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, bình gas được gọi là:

  • 煤气罐 (méiqì guàn)

Trong đó:

  • 煤气 (méiqì): nghĩa là “khí gas”
  • 罐 (guàn): có nghĩa là “bình”, “lọ”

Vì vậy, 煤气罐 (méiqì guàn) có nghĩa đen là “bình chứa khí gas”.

Các từ vựng liên quan đến gas trong tiếng Trung

Ngoài cách gọi bình gas, dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến gas mà bạn nên biết:

  1. Khí gas: 煤气 (méiqì)
  2. Bếp gas: 煤气灶 (méiqì zào)
  3. Đường ống dẫn gas: 煤气管道 (méiqì guǎndào)
  4. Lò nướng gas: 煤气烤箱 (méiqì kǎoxiāng)
  5. Máy nước nóng dùng gas: 煤气热水器 (méiqì rèshuǐqì)
  6. Rò rỉ gas: 煤气泄漏 (méiqì xièlòu)
  7. Đồng hồ gas: 煤气表 (méiqì biǎo)
  8. Van gas: 煤气阀门 (méiqì fámén)
  9. Mùi gas: 煤气味 (méiqì wèi)
  10. Công ty cung cấp gas: 煤气公司 (méiqì gōngsī)

Một số câu giao tiếp hữu ích về bình gas

Dưới đây là một số câu giao tiếp hữu ích liên quan đến bình gas mà bạn có thể sử dụng:

  1. Bình gas của tôi đã hết, tôi cần đổi bình mới.
    我的煤气罐用完了,我需要换一个新的。
    (Wǒ de méiqì guàn yòng wán le, wǒ xūyào huàn yí gè xīn de.)
  2. Làm ơn cho tôi đặt một bình gas mới.
    请给我订一个新的煤气罐。
    (Qǐng gěi wǒ dìng yí gè xīn de méiqì guàn.)
  3. Bình gas này nặng bao nhiêu kg?
    这个煤气罐有多重?
    (Zhè ge méiqì guàn yǒu duō zhòng?)
  4. Làm thế nào để kết nối bình gas với bếp?
    如何将煤气罐连接到炉灶?
    (Rúhé jiāng méiqì guàn liánjiē dào lúzào?)
  5. Tôi ngửi thấy mùi gas, có thể bị rò rỉ.
    我闻到煤气味,可能有泄漏。
    (Wǒ wén dào méiqì wèi, kěnéng yǒu xièlòu.)

Lưu ý an toàn khi sử dụng bình gas

Khi sử dụng bình gas, cần lưu ý một số điểm an toàn sau:

  1. Luôn đặt bình gas ở nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.
  2. Kiểm tra thường xuyên các mối nối, ống dẫn gas để phát hiện rò rỉ.
  3. Không được tự ý sửa chữa bình gas khi có vấn đề.
  4. Khi nghi ngờ có rò rỉ gas, cần tắt van gas ngay lập tức và mở cửa thông gió.
  5. Chỉ mua gas từ những đại lý uy tín, có giấy phép kinh doanh.
  6. Hướng dẫn mọi người trong gia đình cách sử dụng bình gas an toàn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách gọi bình gas và các từ vựng liên quan trong tiếng Trung. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề nhà bếp bằng tiếng Trung. Hãy thường xuyên luyện tập để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Lên đầu trang