100 bộ thủ chữ Hán hay dùng nhất

Bộ thủ là một phần quan trọng trong cấu tạo chữ Hán, giúp chúng ta dễ dàng nhận biết và ghi nhớ các chữ. Dưới đây là danh sách 100 bộ thủ chữ Hán thông dụng nhất mà bạn nên nắm vững:

100 bộ thủ chữ Hán
100 bộ thủ chữ Hán

1. Những bộ thủ cơ bản

  1. 人 (亻) – Nhân: Người
  2. 口 – Khẩu: Miệng
  3. 土 – Thổ: Đất
  4. 女 – Nữ: Phụ nữ
  5. 心 (忄) – Tâm: Trái tim
  6. 手 (扌) – Thủ: Bàn tay
  7. 日 – Nhật: Mặt trời
  8. 月 – Nguyệt: Mặt trăng
  9. 木 – Mộc: Cây cối
  10. 水 (氵) – Thủy: Nước

2. Các bộ thủ về con người

  1. 目 – Mục: Mắt
  2. 耳 – Nhĩ: Tai
  3. 口 – Khẩu: Miệng
  4. 齒 – Xỉ: Răng
  5. 舌 – Thiệt: Lưỡi

3. Bộ thủ về thiên nhiên

  1. 山 – Sơn: Núi
  2. 石 – Thạch: Đá
  3. 田 – Điền: Ruộng
  4. 禾 – Hòa: Lúa
  5. 竹 – Trúc: Tre

4. Bộ thủ về động vật

  1. 牛 – Ngưu: Trâu bò
  2. 馬 – Mã: Ngựa
  3. 羊 – Dương: Dê
  4. 鳥 – Điểu: Chim
  5. 魚 – Ngư: Cá

5. Bộ thủ về đồ vật

  1. 車 – Xa: Xe
  2. 門 – Môn: Cửa
  3. 刀 (刂) – Đao: Dao
  4. 衣 (衤) – Y: Áo
  5. 食 (飠) – Thực: Ăn

6. Các bộ thủ về tính chất

  1. 大 – Đại: To lớn
  2. 小 – Tiểu: Nhỏ bé
  3. 長 – Trường: Dài
  4. 高 – Cao: Cao
  5. 多 – Đa: Nhiều

7. Bộ thủ về màu sắc

  1. 白 – Bạch: Trắng
  2. 黑 – Hắc: Đen
  3. 赤 – Xích: Đỏ
  4. 青 – Thanh: Xanh
  5. 黃 – Hoàng: Vàng

8. Bộ thủ về thời gian

  1. 年 – Niên: Năm
  2. 日 – Nhật: Ngày
  3. 時 – Thời: Giờ
  4. 夕 – Tịch: Buổi tối
  5. 旦 – Đán: Bình minh

9. Bộ thủ về không gian

  1. 上 – Thượng: Trên
  2. 下 – Hạ: Dưới
  3. 中 – Trung: Giữa
  4. 外 – Ngoại: Ngoài
  5. 內 – Nội: Trong

10. Các bộ thủ về số lượng

  1. 一 – Nhất: Một
  2. 二 – Nhị: Hai
  3. 三 – Tam: Ba
  4. 四 – Tứ: Bốn
  5. 五 – Ngũ: Năm

11. Bộ thủ về hoạt động

  1. 行 – Hành: Đi
  2. 走 – Tẩu: Chạy
  3. 言 (訁) – Ngôn: Nói
  4. 見 – Kiến: Thấy
  5. 聽 – Thính: Nghe

12. Bộ thủ về tình cảm

  1. 愛 – Ái: Yêu
  2. 怒 – Nộ: Giận
  3. 喜 – Hỉ: Vui
  4. 悲 – Bi: Buồn
  5. 樂 – Lạc: Hạnh phúc

13. Bộ thủ về tư duy

  1. 思 – Tư: Suy nghĩ
  2. 意 – Ý: Ý nghĩ
  3. 想 – Tưởng: Tưởng tượng
  4. 記 – Ký: Ghi nhớ
  5. 學 – Học: Học tập

14. Bộ thủ về xã hội

  1. 家 – Gia: Nhà
  2. 國 – Quốc: Nước
  3. 民 – Dân: Người dân
  4. 人 – Nhân: Con người
  5. 社 – Xã: Xã hội

15. Các bộ thủ về nghề nghiệp

  1. 農 – Nông: Nông dân
  2. 工 – Công: Công nhân
  3. 商 – Thương: Thương nhân
  4. 醫 – Y: Bác sĩ
  5. 師 – Sư: Thầy giáo

16. Bộ thủ về văn hóa

  1. 文 – Văn: Văn hóa
  2. 字 – Tự: Chữ
  3. 書 – Thư: Sách
  4. 畫 – Họa: Tranh
  5. 樂 – Nhạc: Âm nhạc

17. Bộ thủ về tính cách

  1. 善 – Thiện: Tốt
  2. 惡 – Ác: Xấu
  3. 勇 – Dũng: Dũng cảm
  4. 智 – Trí: Thông minh
  5. 忠 – Trung: Trung thành

18. Bộ thủ về các hiện tượng tự nhiên

  1. 雨 – Vũ: Mưa
  2. 雪 – Tuyết: Tuyết
  3. 風 – Phong: Gió
  4. 雲 – Vân: Mây
  5. 雷 – Lôi: Sấm sét

19. Bộ thủ về các chất liệu

  1. 金 – Kim: Kim loại
  2. 木 – Mộc: Gỗ
  3. 水 – Thủy: Nước
  4. 火 – Hỏa: Lửa
  5. 土 – Thổ: Đất

214 Bộ thủ tiếng Trung

214 bộ thủ tiếng Trung phổ biến

Việc nắm vững 100 bộ thủ chữ Hán thông dụng này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và ghi nhớ các chữ Hán phức tạp hơn. Hãy thường xuyên luyện tập và ứng dụng chúng vào việc học từ vựng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết chữ Hán của mình.

Kết luận

Học 100 bộ thủ chữ Hán thông dụng này là bước đầu tiên quan trọng để nắm vững hệ thống chữ viết tiếng Trung. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng bộ thủ sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết, ghi nhớ và sử dụng chính xác các chữ Hán phức tạp hơn. Hãy kiên trì luyện tập và ứng dụng chúng vào việc học từ vựng hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách hiệu quả nhất.

Lên đầu trang