Warn đi với giới từ nào? Cách sử dụng và bài tập thực hành

Trong tiếng Anh, động từ “warn” có nghĩa là cảnh báo, nhắc nhở ai đó về một điều gì đó có thể gây hại hoặc nguy hiểm. Tuy nhiên, “warn” không đứng một mình mà thường đi kèm với các giới từ khác nhau để tạo ra những ý nghĩa cụ thể. Vậy “warn đi với giới từ gì? Cách sử dụng của từng cấu trúc ra sao?

1. Warn là gì?

“Warn” là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa cảnh báo, khuyên nhủ hoặc nhắc nhở ai đó về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Khi sử dụng warn, chúng ta thường thấy nó đi kèm với các giới từ như about, of, against hoặc theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có “to”

Động từ warn được sử dụng để cảnh báo, khuyên nhủ ai đó làm điều gì
Động từ warn được sử dụng để cảnh báo, khuyên nhủ ai đó làm điều gì

2. Cách sử dụng warn + giới từ

Khi sử dụng warn với các giới từ khác nhau, chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa của từng cấu trúc để áp dụng đúng vào từng tình huống cụ thể.

Warn about

  • Công thức: warn + (someone) + about + something
  • Dùng khi cảnh báo ai đó về một sự việc cụ thể.
  • Ví dụ:
  • The teacher warned us about the difficulty of the exam. (Giáo viên cảnh báo chúng tôi về độ khó của bài thi.)
  • Authorities have warned citizens about an increase in fraud cases. (Giới chức đã cảnh báo người dân về sự gia tăng của các vụ lừa đảo.)

Warn of

  • Công thức: warn + (someone) + of + something
  • Dùng khi muốn báo trước về một nguy hiểm hoặc vấn đề nghiêm trọng sắp xảy ra.
  • Ví dụ:
  • Scientists have warned us about the severe effects of climate change.(Các nhà khoa học đã cảnh báo chúng ta về những tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.)
  • Experts warn about the potential risks of an economic crisis. (Các chuyên gia cảnh báo về những rủi ro tiềm ẩn của một cuộc khủng hoảng kinh tế.)

Warn against

  • Công thức: warn + (someone) + against + something/doing something
  • Dùng khi khuyên ai đó không nên làm gì.
  • Ví dụ:
  • The doctor warned him against the dangers of smoking. (Bác sĩ cảnh báo anh ấy về những nguy hiểm của việc hút thuốc.)
  • Officials have warned tourists against swimming in this area due to strong currents. (Giới chức đã cảnh báo du khách không nên bơi ở khu vực này do dòng nước chảy mạnh.)

Warn (someone) to do something

  • Công thức: warn + (someone) + to do something
  • Dùng khi muốn cảnh báo ai đó làm gì để tránh nguy hiểm.
  • Ví dụ:
  • The sign warns drivers to slow down. (Biển báo cảnh báo tài xế hãy giảm tốc độ.)
  • The manager warned employees to follow safety guidelines. (Quản lý cảnh báo nhân viên phải tuân thủ hướng dẫn an toàn.)
Warn được dùng kết hợp với about, of và again
Warn được dùng kết hợp với about, of và again

3. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn giới từ đúng cho các câu dưới đây

  1. My mother warned me ___ the dangers of eating too much fast food. (about/of/against)
  2. The police warned people ___ a new type of online scam. (about/of/against)
  3. Experts have warned us ___ the negative effects of air pollution. (about/of/against)
  4. The teacher warned students ___ cheating in the exam. (about/of/against)
  5. The traffic sign warns pedestrians ___ be careful when crossing the road. (about/of/to)

Đáp án: 1. about, 2. about, 3. of, 4. against, 5. to

Bài 2: Dịch câu câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc warn + giới từ

  1. Bác sĩ đã cảnh báo anh ấy không nên uống rượu.
    → The doctor warned him 
    against drinking alcohol.
  2. Cô giáo đã cảnh báo chúng tôi về bài thi sắp tới.
    → The teacher warned us 
    about the upcoming exam.
  3. Họ đã cảnh báo chúng tôi về nguy hiểm của việc leo núi.
    → They warned us 
    of the dangers of mountain climbing.
  4. Chính phủ đã cảnh báo người dân về cơn bão sắp tới.
    → The government warned citizens 
    about the approaching storm.
  5. Biển báo cảnh báo người đi bộ phải chú ý xe cộ.
    → The sign warns pedestrians 
    to be careful with traffic.

Bài 3: Khoanh tròn vào đáp án đúng cho các câu dưới đây

  1. The government has warned citizens ___ the risk of natural disasters. a) about
    b) of
    c) against
  2. He warned me ___ trust strangers easily. a) about
    b) to
    c) against
  3. The teacher warned students ___ the importance of studying hard.
    a) about
    b) of
    c) against
  4. Authorities warned people ___ leaving their belongings unattended.
    a) against
    b) about
    c) of

Đáp án: 1. b) of, 2. c) against, 3. a) about, 4. a) against

Làm bài tập ứng dụng cũng cố kiến thức về warm
Làm bài tập ứng dụng cũng cố kiến thức về warm

Việc sử dụng warn đúng với các giới từ phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu. Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ “warn about”, “warn of”, “warn against” và “warn (someone) to do something”. Hãy làm bài tập và luyện tập nhiều hơn để ghi nhớ warn đi với giới từ gì nhé.

Lên đầu trang