Valid là một tính từ trong tiếng Anh. Ngoài việc sử dụng một cách độc lập, từ vựng này cũng có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để giúp đa dạng hơn nghĩa của từ. Vậy valid đi với giới từ gì? Để có câu trả lời chính xác cho mình, hãy cùng tham khảo trong bài viết này nhé.

Valid trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Valid đóng vai trò là một tính từ mang nghĩa là tính hợp lý, tính đúng đắn dựa trên cơ sở, căn cứ. Về mặt pháp lý, Valid được nghĩa là có giá trị, có hiệu lực hay hợp lệ. Cụ thể, những tầng nghĩa của từ vựng này là:
Hợp lệ, được chấp nhận, còn hiệu lực.
Valid, accepted, still valid.
Ví dụ
- Her ID card is still valid for another year. (Chứng minh nhân dân của cô ấy vẫn còn hiệu lực trong một năm nữa.)
- The coupon is only valid for one-time use. (Phiếu giảm giá chỉ có giá trị sử dụng một lần.)
(Về một lập luận hoặc quan điểm) có cơ sở vững chắc về logic hoặc thực tế; hợp lý hoặc thuyết phục.
(of an argument or point) having a sound basis in logic or fact; reasonable or cogent.
Ví dụ
- Her valid reasons for being late were accepted by the teacher. (Lý do hợp lý của cô ấy khi trễ đã được giáo viên chấp nhận.)
- The valid concerns raised by the community were addressed promptly. (Những lo ngại hợp lý mà cộng đồng đưa ra đã được giải quyết kịp thời.)
Valid đi với giới từ gì?
Sau khi đã nắm bắt về nghĩa, tiếp theo sau đây sẽ là đáp án cho câu hỏi valid đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Tính từ “valid” thường đi với giới từ “for” hoặc “in”, tùy theo ngữ cảnh. Cụ thể như sau:
Valid + for
Dùng để nói cái gì đó hợp lệ, có hiệu lực cho một đối tượng, mục đích, hoặc khoảng thời gian nào đó.
Ví dụ:
- This ticket is valid for one day. (Vé này có giá trị trong một ngày.)
- The discount code is valid for all online purchases. (Mã giảm giá này áp dụng cho tất cả đơn hàng online.)

Valid + in
Dùng để nói điều gì đó hợp lệ trong một khu vực, vùng miền hoặc hệ thống cụ thể.
Ví dụ:
- This driving license is valid in all EU countries. (Bằng lái xe này hợp lệ ở tất cả các nước EU.)
- The rule is no longer valid in modern society. (Quy định này không còn phù hợp trong xã hội hiện đại.)
Kết hợp từ của Valid (Adjective)
Từ vựng này có thể kết hợp với nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể
|
Collocation |
Ví dụ |
|
Statistically valid Có tính thống kê cao |
The survey results are statistically valid for the social study. Kết quả khảo sát có giá trị thống kê cho nghiên cứu xã hội. |
|
Not necessarily valid Không nhất thiết phải hợp lệ |
Social media posts are not necessarily valid sources of information. Các bài đăng trên mạng xã hội không nhất thiết là nguồn thông tin hợp lệ. |
|
Still valid Vẫn còn hiệu lực |
Her advice is still valid for navigating social situations. Lời khuyên của cô ấy vẫn còn hữu ích để điều hướng tình huống xã hội. |
|
Scientifically valid Khoa học hợp lý |
The survey results were scientifically valid. Kết quả khảo sát có giá trị khoa học. |
|
Not strictly valid Không hoàn toàn hợp lệ |
Her social media account was not strictly valid for the contest. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy không hoàn toàn hợp lệ cho cuộc thi. |
|
Extremely valid Vô cùng hợp lý |
Her argument was extremely valid in the social debate. Lập luận của cô ấy rất hợp lý trong cuộc tranh luận xã hội. |
|
Reasonably valid Hợp lý, hợp pháp |
Her argument was reasonably valid in the social debate. Lập luận của cô ấy khá hợp lý trong cuộc tranh luận xã hội. |
|
Legally valid Hợp pháp |
The marriage certificate is legally valid. Văn bản kết hôn hợp pháp. |
|
Quite valid Khá hợp lệ |
Her argument was quite valid during the social debate. Cuộc tranh luận xã hội, lập luận của cô ấy khá hợp lý. |
|
Equally valid Tương đương |
Both opinions on social media platforms are equally valid. Cả hai quan điểm trên các nền tảng truyền thông xã hội đều hợp lý. |

Đó là một vài thông tin liên quan đến từ vựng valid dành cho những ai đang quan tâm. Hãy ghi nhớ Valid đi với giới từ gì để làm bài tập và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh bạn nhé.
