Cụm từ “take place” thường xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa “diễn ra, xảy ra”, đặc biệt trong văn viết và văn phong trang trọng. Nhiều người học thắc mắc take place đi với giới từ gì? Trên thực tế, “take place” là một nội động từ không cần giới từ theo sau, mà đi trực tiếp với thời gian hoặc địa điểm. Cùng khám phá nội dung trong bài viết nhé.

Take place là gì?
Take place /teɪk pleɪs/ với ý nghĩa là “diễn ra, xảy ra”. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nhắc đến một hành động, sự việc đã được biết trước, sắp đặt từ trước và không mang yếu tố bất ngờ.
Ví dụ:
- The marathon race will take place along the city streets this Sunday. (Cuộc đua marathon sẽ diễn ra dọc theo các đường phố của thành phố vào Chủ Nhật tuần này.)
Take place đi với giới từ gì?
Take place đi với giới từ gì? – Thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp ngay sau đây. Cụm động từ “take place” là nội động từ và không đi với giới từ phía sau. Nó có nghĩa là “xảy ra”, “diễn ra” và thường được dùng một cách độc lập, không cần giới từ.
Ví dụ:
- The meeting took place yesterday. (Cuộc họp đã diễn ra vào hôm qua.)
- The festival takes place every summer. (Lễ hội diễn ra vào mỗi mùa hè.)
Tuy nhiên, bạn có thể thấy giới từ đứng sau cụm đó trong câu (nhưng không phải đi với “take place”), ví dụ như:
- The ceremony took place in Hanoi. → “in Hanoi” là trạng ngữ chỉ nơi chốn, không phải là giới từ đi với “take place”.

Cấu trúc & cách dùng take place
Take place được sử dụng trong câu với đa dạng cấu trúc khác nhau. Cụ thể ra sao? Hãy cùng theo dõi phần tiếp theo này nhé.
S + take place + …
Ví dụ:
- The wedding will take place next Saturday at the church. (Đám cưới sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới tại nhà thờ.)
- A major exhibition will take place in the museum next month. (Một sự kiện triển lãm lớn sẽ diễn ra tại bảo tàng vào tháng tới.)
Take somebody’s/something’s place/Take the place of somebody/something
Ý nghĩa: Thay thế ai đó hoặc cái gì đó (to replace somebody/something). Với ý nghĩa này, Take place đi với giới từ Of.
Ví dụ:
- When John retired, his son took his place as the manager of the company. (Khi John nghỉ hưu, con trai ông ấy thay thế vị trí giám đốc của công ty.)
- Robots are gradually taking the place of humans in some manufacturing processes. (Robot đang dần thay thế con người trong một số quy trình sản xuất.)
Take your place
Cấu trúc này có thể được dùng với 2 ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Vào chỗ, vào vị trí cho một hoạt động nào đó (to go to the physical position that is necessary for an activity).
Ví dụ:
- All the actors need to take their places before the show starts. (Tất cả các diễn viên cần vào vị trí của mình trước khi buổi diễn bắt đầu.)
- Please take your place at the table, dinner is ready to be served. (Mọi người hãy vào chỗ ngồi, bữa tối đã sẵn sàng để phục vụ.)
Ý nghĩa 2: Chấp nhận hoặc đảm nhận địa vị trong xã hội mà bạn xứng đáng hoặc phù hợp (to take or accept the status in society that is correct or that you deserve).
Ví dụ:
- He is ready to take his place among the leaders of the industry. (Anh ấy sẵn sàng đảm nhận vị trí của mình trong số những người lãnh đạo của ngành.)
- After years of hard work, she finally took her place as one of the top lawyers in the city. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã là một trong những luật sư hàng đầu của thành phố.)
Take first/second place
Ý nghĩa: Là điều quan trọng nhất/ít quan trọng hơn (to be the most important thing/a less important thing).
Ví dụ:
- In his life, career always took second place to his family. (Trong cuộc đời anh ấy, sự nghiệp luôn đứng thứ hai sau gia đình.)
- Education should take first place in our priorities for the future generation. (Giáo dục nên được đặt lên hàng đầu trong các ưu tiên của chúng ta dành cho thế hệ tương lai.)
Bài tập vận dụng Take place
Điền từ vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh
- The concert will ______ next Friday at the city park.
- Accidents can ______ when people are not paying attention.
- The meeting will ______ at 3 PM in the main conference room.
- Unexpected events often ______ without any warning.
- The festival will ______ in the town square this weekend.
Đáp án gợi ý:
- take place
- happen
- take place
- happen
- take place

Mọi thông tin liên quan đến nội dung Take place đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu chi tiết và cụ thể. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày nhé.