Một trong những từ mà nhiều người học dễ mắc phải sai lầm khi sử dụng là suspected. Nhiều người vẫn chưa biết cách sử dụng đúng giới từ khi đi với suspected, điều này có thể dẫn đến sự hiểu nhầm trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu suspected đi với giới từ gì và tránh những lỗi sai phổ biến mà bạn có thể gặp phải.
1. Suspected có nghĩa gì?
Từ suspected là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ suspect, hoặc có thể đóng vai trò tính từ trong một số trường hợp. Tùy vào ngữ cảnh, suspected có thể mang các ý nghĩa sau:
- (Với động từ suspect): Nghi ngờ ai đó hoặc điều gì đó có liên quan đến một hành động không đúng hoặc bất hợp pháp.
- (Với tính từ suspected): Bị nghi ngờ hoặc có khả năng liên quan đến một điều gì đó.
Ví dụ:
- The businessman was suspected of money laundering. (Người kinh doanh bị nghi ngờ rửa tiền.)
- He is a suspected criminal. (Anh ta là một tội phạm bị tình nghi.)

2. Kind đi với giới từ gì?
Tùy vào cách sử dụng, suspected thường kết hợp với các giới từ phổ biến sau:
2.1. Suspected of + something (Bị nghi ngờ về điều gì đó)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi muốn diễn tả ai đó bị nghi ngờ đã làm điều gì sai trái.
Ví dụ:
- The man was suspected of committing fraud. (Người đàn ông bị nghi ngờ gian lận.)
- The teacher was suspected of cheating on the exam. ( Cô giáo bị nghi ngờ gian lận trong kỳ thi.)
2.2. Suspected for + something (Hiếm gặp, thường dùng khi bị nghi ngờ và chịu hậu quả nào đó)
Mặc dù ít phổ biến hơn, suspected for có thể xuất hiện trong một số trường hợp khi nhấn mạnh hậu quả của việc bị nghi ngờ.
Ví dụ:
- He was suspected for his involvement in the crime. (Anh ta bị nghi ngờ vì dính líu đến vụ án.)
Lưu ý:
- Suspected for không phổ biến bằng suspected of, nên trong hầu hết các trường hợp, bạn nên dùng suspected of để diễn đạt ý bị nghi ngờ làm gì.

3. Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp
- The businessman was suspected ___ money laundering.
- The police suspected the woman ___ stealing from the store.
- He was suspected ___ leaking company secrets.
- The detective suspected them ___ being involved in the crime.
Đáp án:
- of
- of
- of
- of
Bài tập 2: Viết lại câu bằng cách sử dụng suspected of
- He was suspected of being involved in the illegal activity.
➡ The police suspected him of the illegal activity.
- Authorities believe she cheated on the exam.
➡ Authorities suspected her of cheating on the exam. - Investigators think he provided false information.
➡ Investigators suspected him of providing false information.
Bài tập 3 Chọn câu đúng
A. He was suspected of stealing a large sum of money.
B. He was suspected about stealing a large sum of money.
C. He was suspected for stealing a large sum of money.
A. The police suspected her of lying in court.
B. The police suspected her about lying in court.
C. The police suspected her in lying in court.
A. They suspected him for cheating on the test.
B. They suspected him of cheating on the test.
C. They suspected him in cheating on the test.
A. She was suspected of fraud and embezzlement.
B. She was suspected for fraud and embezzlement.
C. She was suspected about fraud and embezzlement.
A. The authorities suspected the company of tax evasion.
B. The authorities suspected the company for tax evasion.
C. The authorities suspected the company about tax evasion.
A. The detective suspected the man in illegal activities.
B. The detective suspected the man for illegal activities.
C. The detective suspected the man of illegal activities.
Đáp án đúng:
- A
- A
- B
- A
- A
- C

Sau khi đọc bài viết này, bạn đã biết suspected đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác trong từng trường hợp. Hãy ghi nhớ rằng suspected of là cách dùng phổ biến nhất, giúp bạn tránh những lỗi sai khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên luyện tập với các bài tập để củng cố kiến thức nhé.
