Giới từ là nhóm từ vựng được sử dụng để nhấn mạnh hơn ý của người nói về một vấn đề nào đó. Chính vì thế, hầu hết các từ vựng tiếng Anh đều sẽ có sự kết hợp cùng với giới từ. Tuy nhiên, mỗi từ sẽ lại bắt cặp với từng giới từ khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn về chủ đề suspect đi với giới từ gì. Đây là nhóm kiến thức bạn không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh của mình.

Suspect đi với giới từ gì?
Trước khi đến với câu trả lời cho câu hỏi suspect đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng suspect nhé. Suspect được sử dụng với đa dạng các vai trò khác nhau. Nó vừa là danh từ, vừa là động từ và đồng thời cũng là một tính từ. Cụ thể:
Tính từ
Không được dựa vào hoặc tin tưởng; có thể nguy hiểm hoặc sai.
Not to be relied on or trusted; possibly dangerous or false.
Ví dụ
- The suspect behavior of the individual raised red flags. (Hành vi nghi suspect của cá nhân đã gây ra cảnh báo đỏ.)
- The suspect package was immediately reported to the authorities. (Gói suspect đã được báo cáo ngay lập tức cho cơ quan chức năng.)
- The suspect motives behind the crime were being investigated. (Những động cơ suspect đằng sau vụ án đang được điều tra.)
Danh từ
Một người bị cho là có tội hoặc phạm tội.
A person thought to be guilty of a crime or offence.
Ví dụ
- The suspect was arrested for theft in the neighborhood. (Kẻ nghi phạm bị bắt vì trộm cắp trong khu phố.)
- The police questioned the suspect about the robbery at the bank. (Cảnh sát đã thẩm vấn kẻ nghi phạm về vụ cướp tại ngân hàng.)
- The suspect’s fingerprints were found at the crime scene. (Dấu vân tay của kẻ nghi phạm được phát hiện tại hiện trường tội phạm.)
Động từ
Nghi ngờ tính xác thực hay sự thật của.
Doubt the genuineness or truth of.
Ví dụ
- The police suspect him of stealing the money. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta đã lấy cắp tiền.)
- I suspect she is not telling the truth. (Tôi nghi ngờ cô ấy không nói sự thật.)
- Many people suspect corruption in the government. (Nhiều người nghi ngờ tham nhũng trong chính phủ.)
Có ý tưởng hoặc ấn tượng về sự tồn tại, hiện diện hoặc sự thật của (điều gì đó) mà không có bằng chứng nhất định.
Have an idea or impression of the existence, presence, or truth of (something) without certain proof.
Ví dụ
- The police suspect him of the crime. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta về tội phạm.)
- I suspect she is behind the mysterious messages. (Tôi nghi ngờ cô ấy đứng sau những tin nhắn bí ẩn.)
- Many people suspect corruption in the government. (Nhiều người nghi ngờ tham nhũng trong chính phủ.)

Suspect đi với giới từ gì?
Suspect trong tiếng Anh được đi với ba giới từ là of, in và for để diễn tả sự nghi ngờ ai đó đã làm gì đó.
Thông thường trong câu, suspect thường đi với các giới từ như sau:
Suspect + Of với ý nghĩa chỉ người hoặc vật bị tình nghi. Đây là giới từ được sử dụng nhiều nhất với suspect.
Ví dụ:
- He is the suspect of the murder. (Anh ta là đối tượng nghi vấn của vụ giết người).
Suspect + In được sử dụng để chỉ địa điểm mà vụ án đã xảy ra hay địa điểm nào đó mà đối tượng nghi vấn bị bắt giữ.
Ví dụ:
- The suspect is under arrest (Đối tượng nghi vấn bị bắt giữ).
Suspect + For dùng để chỉ hành động mà đối tượng nghi vấn nghi ngờ làm ra.
Ví dụ:
- He is the suspect for the robbery (Anh ta là đối tượng nghi vấn trong vụ án cướp của.
Suspect + With được sử dụng để chỉ phương tiện, công cụ đối tượng nghi vấn sử dụng cho hành động bị nghi ngờ.
Ví dụ:
- The suspect was caught with a gun (Đối tượng nghi vấn bị bắt vì có súng trong tay).
Suspect + About sử dụng khi nói về sự nghi ngờ về điều gì đó đối với đối tượng.
Ví dụ:
- The police doubted about the suspect’s testimony (Cảnh sát nghi ngờ về lời khai của đối tượng nghi vấn).
Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì suspect có thể không đi cùng với giới từ nào. Ví dụ:
- The suspect was arrested. (Nghi phạm đã bị bắt.)
- The suspect is still at large. (Nghi phạm vẫn đang lẩn trốn.)
Bài tập vận dụng suspect
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng suspect
- Tôi nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối.
- Cô ấy nghi ngờ rằng chiếc chìa khóa này là giả.
- Chúng ta nghi ngờ rằng vụ trộm xảy ra vào đêm qua.
- Cảnh sát nghi ngờ rằng hắn ta là thủ phạm.
- Tôi nghi ngờ rằng thời tiết sẽ xấu đi vào cuối tuần này.
Đáp án:
- I suspect that he is lying.
- She suspects that this key is fake.
- We suspect that the burglary happened last night.
- The police suspect that he is the culprit.
- I suspect that the weather will get worse this weekend.

Đó là những thông tin có liên quan đến suspect đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Chúc bạn học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày.