Khám phá suit đi với giới từ gì để học tiếng Anh hiệu quả hơn

Suit trong tiếng Anh vừa có thể là danh từ, vừa là động từ. Chính vì thế, nghĩa của từ vựng này rất đa dạng đồng thời, việc kết hợp với giới từ cũng phong phú không kém. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn nghĩa của từ suit. Cùng với đó là giải mã suit đi với giới từ gì để có cách sử dụng phù hợp.

Suit là gì?
Suit là gì?

Suit trong tiếng Anh là gì?

Để kết hợp suit đi với giới từ gì một cách chính xác, hãy cùng tìm hiểu về những tầng nghĩa khác nhau của từ này nhé.

Một chiếc áo khoác và quần dài hoặc một chiếc áo khoác và váy được làm từ cùng một chất liệu

A jacket and trousers or a jacket and skirt that are made from the same material

Ví dụ:

  • Dinner suit UK He was dressed formally, in a midnight-blue dinner suit that emphasized the width of his shoulders. (bộ đồ ăn tối Vương quốc Anh Anh ấy ăn mặc trang trọng, trong bộ đồ ăn tối màu xanh đen làm nổi bật chiều rộng của vai.)
  • She’s bought a very smart trouser suit for her job interviews. (Hoa Kỳ Cô ấy đã mua một bộ đồ quần rất lịch sự cho buổi phỏng vấn xin việc của mình.)
  • Tuxedo suit US are a viable option for very formal soirées. (Bộ đồ tuxedo Hoa Kỳ là một lựa chọn khả thi cho những buổi tiệc tối rất trang trọng.)

Một bộ quần áo hoặc một mảnh quần áo để mặc trong một tình huống cụ thể hoặc khi thực hiện một hoạt động cụ thể

A set of clothes or a piece of clothing to be worn in a particular situation or while doing a particular activity

Ví dụ:

  • The next room contained a glass case full of ancient swords and suits of armour. (Phòng bên cạnh chứa một tủ kính đựng đầy kiếm cổ và bộ áo giáp.)

Một vấn đề được đưa ra tòa án bởi một cá nhân hoặc một tổ chức bình thường thay vì cảnh sát để có được quyết định pháp lý

A problem taken to a law court by an ordinary person or an organization rather than the police in order to obtain a legal decision

Ví dụ:

  • He brought (US also filed) a $12 million libel suit against the newspaper, claiming his reputation had been damaged. (Ông đã đệ đơn kiện (US cũng đã đệ đơn kiện) một vụ kiện phỉ báng trị giá 12 triệu đô la chống lại tờ báo, tuyên bố rằng danh tiếng của ông đã bị tổn hại.)

Bất kỳ loại bài nào trong bốn loại bài trong một bộ bài, mỗi loại có một hình dạng khác nhau được in trên đó

Any of the four types of card in a set of playing cards, each having a different shape printed on it

Ví dụ:

  • The four suits in a pack of cards are hearts, spades, clubs, and diamonds. (Bốn chất trong một bộ bài là cơ, bích, rô và chuồn.Suit đi với giới từ gì).
Suit nghĩa là gì?
Suit nghĩa là gì?

Phù hợp với một người, tình huống hoặc dịp cụ thể

To be right for a particular person, situation, or occasion

Ví dụ:

  • A lot of corn is grown in this area – the soil seems to suit it very well. (Rất nhiều ngô được trồng ở khu vực này – đất đai có vẻ rất phù hợp với nó.)
  • The city lifestyle seems to suit her – she looks great. (Lối sống thành thị có vẻ phù hợp với cô ấy – cô ấy trông thật tuyệt.)

Màu sắc hoặc kiểu quần áo để khiến ai đó trông hấp dẫn hơn

(usually of a colour or style of clothes) to make someone look more attractive:

Ví dụ:

  • You should wear more red – it suits you. (Short skirts don’t really suit me – I don’t have the legs for them.)        

Suit đi với giới từ gì?

Từ “suit” trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, và giới từ đi kèm sẽ khác nhau tùy vào cách dùng. Cụ thể như sau:

Suit là động từ (có nghĩa là phù hợp, hợp với ai đó)

Cấu trúc phổ biến: suit + someone (không cần giới từ)

Ví dụ:

  • That dress suits you perfectly. (Cái váy đó rất hợp với bạn.)

Nhưng khi dùng với hình thức bị động hoặc cụm từ mở rộng, có thể có giới từ.

Ví dụ:

  • The schedule was changed to suit the employees. (Lịch trình đã được thay đổi để phù hợp với nhân viên.)

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý, không dùng “suit to someone”, trừ khi là dạng mở rộng như “in order to suit someone”.

Ví dụ:

  • This job doesn’t suit to me. (sai – không dùng “suit to”)
  • Nên là: This job doesn’t suit me.

“Suit” là danh từ (bộ vest, bộ quần áo)

Dùng với giới từ tùy ngữ cảnh:

Ví dụ:

  • A suit of clothes (một bộ quần áo)
  • A suit for a wedding (bộ vest cho đám cưới)
  • He wore a suit with a red tie (anh ta mặc bộ vest với cà vạt đỏ)
Suit đi với giới từ gì?
Suit đi với giới từ gì?

Việc Suit đi với giới từ gì sẽ tuỳ vào từng ngữ cảnh khác nhau. Bạn hãy ghi chép lại những ví dụ trên để có cho mình cách dùng phù hợp nhất nhé.