Struggle đi với giới từ gì sẽ là chủ để mà chúng ta cùng nhau tìm hiểu hôm nay. Đây là một từ vựng đa nghĩa, có thể được dùng như động từ và danh từ. Khi kết hợp với giới từ, bạn cũng cần phải đặc biệt chú ý để sử dụng chính xác. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây để áp dụng trong làm bài tập và giao tiếp hiệu quả nhé.

Struggle là gì?
Tuỳ vào ngữ cảnh mà bạn sử dụng, Struggle sẽ lại mang ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, thao định nghĩa chính thức từ Cambridge thì Struggle /ˈstrʌɡ.əl/ có nghĩa là sự đấu tranh và nỗ lực vượt qua khó khăn, thử thách.
Cụ thể đối với từng trường nghĩa như sau:
|
Dạng từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Động từ |
Vật lộn, gặp khó khăn |
Many students struggle with understanding advanced mathematics concepts. (Nhiều học sinh vật lộn trong việc hiểu các khái niệm toán học nâng cao.) |
|
Di chuyển một cách khó khăn |
The hiker struggled up the steep mountain path. (Người leo núi vất vả leo lên con đường núi dốc.) |
|
|
Danh từ |
Sự khó khăn, thử thách |
Her journey to success was marked by many struggles and challenges. (Cuộc hành trình của cô đến thành công được đánh dấu bởi nhiều nỗ lực và thử thách.) |
|
Cuộc chiến vật lý hoặc tinh thần. |
The police were called to break up a struggle between two men outside the bar. (Cảnh sát được gọi tới để ngăn cuộc ẩu đả giữa hai người đàn ông ngoài quán bar.) |
|
|
Trong lĩnh vực chính trị, struggle mô tả cuộc đấu tranh cho quyền lợi của một nhóm người hay lý tưởng nào đó. |
The candidate faced a fierce struggle to gain support from different political factions during the election campaign. (Ứng cử viên phải đối mặt với cuộc đấu tranh gay gắt để thu hút sự ủng hộ từ các phe phái chính trị khác nhau trong chiến dịch bầu cử.) |
|
|
Trong lĩnh vực kinh tế, Struggle được sử dụng để diễn tả tình trạng khó khăn của một doanh nghiệp hay nền kinh tế. |
The company’s financial struggles have forced them to consider layoffs and budget cuts. (Những khó khăn tài chính của công ty đã buộc họ phải xem xét giảm nhân sự và cắt giảm ngân sách.) |
Struggle đi với giới từ gì?
Struggle đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn đó là các giới từ chính như With, Against, For và To. Chúng được dùng để thể hiện hành động hoặc diễn tả việc đấu tranh chống lại thứ gì đó, ai đó, hay đấu tranh để đạt được thành tựu nhất định nào đó.
Cùng theo dõi bản sau đây để có cho mình cách sử dụng chính xác nhé.
|
|
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Struggle + with |
Chỉ hành động đấu tranh với ai/cái gì để đạt được điều gì |
She struggles with managing her time effectively between work and family responsibilities. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian hiệu quả giữa công việc và trách nhiệm gia đình.) |
|
Struggle + against |
Chỉ hành động đấu tranh chống lại ai đó hoặc thứ gì |
They are struggling against economic downturns to keep their business afloat. (Họ đang đấu tranh chống lại sự suy thoái kinh tế để duy trì hoạt động kinh doanh của họ.) |
|
Struggle + for |
Cố gắng, nỗ lực vì điều gì |
They are engaged in a constant struggle for gender equality in the workplace. (Họ đang tham gia vào cuộc tranh đấu không ngừng cho sự bình đẳng giới trong nơi làm việc.) |
|
Struggle + to |
Diễn tả hành động đấu tranh để làm gì đó |
She struggles to balance her demanding job with her personal life. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc căng thẳng với cuộc sống cá nhân của mình.) |

Ngoài những cấu trúc trên, sẽ có một cấu trúc ít phổ biến hơi với Struggle là Struggle through/along. Chúng được sử dụng với nghĩa là gặp khó khăn để thành công, đạt được điều gì.
Ví dụ:
- The single mother struggled along on her minimum wage job, barely making ends meet. (Người mẹ đơn thân vật lộn với đồng lương thấp, khó mà đủ sống.)
- After losing her spouse, she struggled through for months, but slowly began to find joy in life again. (Sau khi mất vị hôn phu, cô ấy gặp khó khăn cả tháng, nhưng cũng dần yêu đời trở lại.)
Bài tập vận dụng
Điền giới từ phù hợp (with, against, to, for) sau “struggle”:
- She has been struggling __ anxiety __ years.
- The team is struggling __ new strategies __ improve their performance.
- He struggled __ adversity __ his entire life.
- They are struggling __ acceptance __ their unconventional ideas.
- She has been struggling __ her health __ recent months.
- The community is struggling __ economic hardships __ the pandemic.
- He struggled __ his inner demons __ many years.
- They are struggling __ survival __ the harsh winter conditions.
Đáp án:
- with/for
- to/to
- against/throughout
- for/of
- with/in
- with/during
- with/for
- for/in
Đó là toàn bộ thông tin liên quan đến Struggle đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hy vọng đã giúp bạn có thêm kiến thức trong quá trình học tiếng Anh của mình.
