Khi đứng một mình, stand có nghĩa là đứng. Nhưng nếu chúng kết hợp với những giới từ khác nhau thì sẽ cho ra cụm từ với ý nghĩa khác. Vậy bạn đã biết Stand đi với giới từ gì và dùng trong những trường hợp nào chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây để có câu trả lời cho mình nhé.
Stand nghĩa là gì trong tiếng Anh
Từ “stand” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “stand”:
Đứng (động từ): “Stand” có thể chỉ hành động đứng thẳng lên.
- Ví dụ: She stands in front of the mirror. (Cô ấy đứng trước gương.)
Đứng vững, chịu đựng (động từ): Chỉ sự bền bỉ, kiên trì trong một tình huống.
- Ví dụ: He stands firm in his beliefs. (Anh ấy đứng vững với niềm tin của mình.)
Địa điểm, vị trí (danh từ): Có thể ám chỉ vị trí hoặc nơi mà ai đó đứng, hoặc nơi trưng bày một vật.
- Ví dụ: The bus stand is over there. (Trạm xe buýt ở đằng kia.)
Lập trường, quan điểm (danh từ): Chỉ sự quan điểm hoặc lập trường về một vấn đề nào đó.
- Ví dụ: What is your stand on this issue? (Lập trường của bạn về vấn đề này là gì?)
Giữ vững, duy trì (động từ): “Stand” còn có thể dùng để chỉ việc giữ một vị trí hay trạng thái.
- Ví dụ: The chair will not stand the test of time. (Chiếc ghế này sẽ không chịu được thử thách của thời gian.)
Tùy vào ngữ cảnh, “stand” có thể mang những nghĩa khác nhau như vậy.
Stand đi với giới từ gì
Trong tiếng Anh, stand đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn đó là stand có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Cụ thể:
Stand on
Stand on sth có nghĩa là có thái độ hoặc ý kiến cụ thể về 1 vấn đề nào đó.
- Ví dụ: She stood on dissatisfaction with the final plan (Cô ấy tor ra không hài lòng với kế hoạch cuối cùng)
Stand aside
Stand aside có nghĩa là di chuyển sang một bên.
- Ví dụ: They stood the chair aside in case someone suddenly entered the room. (Họ dựng chiếc ghế sang một bên đề phòng trường hợp có người đột nhiên bước vào phòng.)
Stand back
Stand back có nghĩa là lùi lại phía sau.
- Ví dụ: They stood back because there was a crowd approaching. (Họ lùi lại vì có một đám đông đang tiến đến)
Stand between
Stand between có nghĩa là ngăn cản cho ai đó đạt được điều gì.
- Ví dụ: The heroes who stand between the bad guys from achieving their evil goals. (Những anh hùng đứng giữa những kẻ xấu để ngăn chặn chúng đạt được mục tiêu xấu xa của chúng)
Stand by
Stand by có nghĩa là giúp đỡ ai đó (hoặc kết bạn với họ trong điều kiện khó khăn).
- Ví dụ: Good friends are those who always stand by your side in difficult times. (Những người bạn tốt là những người luôn ở bên cạnh bạn trong những lúc khó khăn)
Stand down
Stand down có nghĩa là rời khỏi vị trí hay công việc nào đó.
- Ví dụ: She tried not to stand down her job no matter what. (Cô ấy đã cố gắng không từ bỏ công việc của mình bất kể điều gì xảy ra)
Stand for
Phrasal Verb với Stand cuối cùng chúng ta hãy cùng tìm hiểu đó là Stand for. Stand for có nghĩa là viết tắt cho cái gì đó.
- Ví dụ: NASA stands for National Aeronautics and Space Administration (NASA là viết tắt của Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia)
Stand around
Stand around tiếng Anh có nghĩa là dành thời gian để làm hay chờ đợi một điều gì đó.
- Ví dụ: People were standing around, chatting and sipping their drinks. (Mọi người đứng xung quanh, trò chuyện và thử đồ uống của họ.)
Stand in for
Stand in for có nghĩa là thay thế tạm thời.
- Ví dụ: I can’t make it to the meeting, so could you please stand in for me? (Tôi không thể tham dự cuộc họp, vậy bạn có thể thay tôi không?)
Stand out
Stand out có nghĩa là bất thường, khác biệt.
- Ví dụ: Her unique fashion sense always makes her stand out in a crowd. (Gu thời trang độc đáo của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)
Stand up
Stand up có nghĩa là đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.
- Ví dụ: Please stand up when the national anthem is played. (Xin vui lòng đứng dậy khi quốc ca được phát.)
Stand up for
Stand up for có nghĩa là bảo vệ hay ủng hộ một ý kiến hoặc quyền lợi của một người hoặc một nhóm nào đó.
- Ví dụ: She always stands up for the rights of the marginalized and disadvantaged in society. (Cô ấy luôn ủng hộ quyền lợi của những người bị xã hội lãng quên và bất lợi.)
Stand up to
Stand up to được hiểu với ý nghĩa là đối đầu hoặc chống lại một thách thức hoặc áp lực mạnh mẽ.
- Ví dụ: She had to stand up to her boss’s unreasonable demands. (Cô ấy phải đối mặt với những yêu cầu không hợp lý của sếp cô một cách dũng cảm.)
Từ những ví dụ trên, bạn đã biết stand đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy áp dụng phù hợp trong giao tiếp và giải quyết bài tập tiếng Anh của mình nhé.