Mọi người có thói quen dùng tính từ “similar” trong ngữ cảnh so sánh. Tuy nhiên, để lời nói của mình trở nên dễ hiểu, bạn nhất định phải nắm rõ cách dùng của các cấu trúc liên quan. Vậy similar đi với giới từ gì? Cách chọn cấu trúc chuẩn cho trường trường hợp ra sao? Khám phá bài chia sẻ sau để tìm thấy lời giải đáp chuẩn nhất cho các vấn đề thú vị này nhé!
1. Similar đi với giới từ gì? Khám phá mọi cấu trúc “similar”
Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi nhắc đến tính từ dùng để so sánh – “similar”, người ta sẽ nghĩ ngay đến hai giới từ là “to” và “in”. Tuy nhiên, có rất nhiều người hoang mang, không biết nên chọn giới từ gì cho từng trường hợp cụ thể. Đừng lo lắng nhé! Sau đây là cách dùng chuẩn dành cho 2 cấu trúc có độ phổ biến cao nhất của “similar”:

1.1. “Similar” đi với giới từ “to”
Đây là cấu trúc được áp dụng hoàn toàn đúng trong trường hợp bạn muốn thực hiện so sánh ai/ sự vật nào đó giống hay có nét tương đồng với bất kỳ ai/ sự vật khác.
Cấu trúc chuẩn: S + be + similar + to + somebody/ something
Ví dụ:
- Your fountain pen is similar to the one I received on my birthday. (Chiếc bút máy của bạn giống với cái mà tôi đã nhận được vào hôm sinh nhật của mình).
- The design of this backpack is similar to that of M brand backpacks. (Kiểu dáng của cái cặp này tương tự với cặp đến từ thương hiệu M).
- This color scheme is similar to that of a painter I once saw in France. (Cách phối màu như thế này tương tự với người họa sĩ tôi đã thấy qua ở Pháp).
- This new laptop is similar to the one my dad gave me before. (Chiếc laptop mới này giống với chiếc mà bố đã tặng tôi trước đó).
- This facial cleanser is similar to the first one my mom bought for me. (Sữa rửa mặt này giống với loại sữa rửa mặt đầu tiên mà mẹ đã mua cho tôi).
1.2. Similar đi với giới từ gì? Cấu trúc “similar + in”

Trong trường hợp cần mô tả rõ việc ai/sự vật giống hay tương tự nhau ở bất kỳ phương diện nào đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm từ “similar in”.
Cấu trúc chuẩn chỉnh: S + be + similar + in + something
Ví dụ:
- These two dogs are similar in both coat color and their energetic personalities. (Hai chú chó này tương tự nhau về màu lông và tính cách năng động)
- The two people are similar in their outgoing personalities. (Hai người này giống nhau về tính cách phóng khoáng).
- The two shirts are similar in fabric and pattern. (Hai áo sơ mi này giống nhau về chất liệu của vải và họa tiết đi kèm).
- The two companies are similar in their dynamic work environments. (Hai công ty này tương tự nhau về môi trường làm việc năng động).
- These two research papers are similar in both topic and analytical model. (Hai bài nghiên cứu này giống nhau về đề tài và mô hình nghiên cứu)
2. Bài tập thực hành (có đính kèm đáp án đúng)

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống ở các câu sau:
- These curtains are similar ______ the ones I saw at Huong’s house.
- These two children are similar ______ clothing and hairstyle.
- The flavor of this dish is similar ______ the one I tried at restaurant K.
- This cake is similar ______ the one my mom bought for me on my birthday.
- These two apartments are similar ______ terms of amenities and spacious design.
- These two vacuum cleaners are similar ______ design and function.
- This bracelet is similar ______ the one I saw when I was traveling in the Netherlands.
Đáp án: 1 – to, 2 – in, 3 – to, 4 – to, 5 – in, 6 – in, 7 – to.
Như vậy, bài viết trên đây đã nêu đầy đủ các kiến thức cần thiết để bạn có thể biết được similar đi với giới từ gì. Mong rằng bài chia sẻ hữu ích và bạn bạn có thể ghi nhớ toàn bộ giới từ đi kèm với “similar cũng như cách áp dụng chuẩn nhất nhé!
