Trong tiếng Anh, từ separate có thể đảm nhận vai trò của một động từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, ý nghĩa của separate có thể thay đổi đáng kể, tạo ra những sắc thái ngữ nghĩa riêng biệt. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết separate đi với giới từ gì, đồng thời chỉ ra những lỗi sai phổ biến và cung cấp các ví dụ minh họa nhằm làm rõ cách sử dụng chính xác của từng trường hợp.
Separate với giới từ from
Giới từ from là lựa chọn phổ biến nhất khi đi kèm với separate. Cấu trúc này thể hiện ý nghĩa tách một sự vật hoặc một nhóm sự vật khỏi một đối tượng khác. Nếu loại bỏ giới từ from hoặc thay thế bằng một giới từ khác như with hay by, câu sẽ mất đi tính rõ ràng hoặc trở nên sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- The children were separated from their parents during the war.
(Những đứa trẻ bị tách khỏi cha mẹ trong chiến tranh.) - The science department is separate from the arts department.
(Khoa khoa học được tách biệt khỏi khoa nghệ thuật.)

Separate into – Chia thành các phần nhỏ hơn
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa chia một tổng thể thành nhiều phần nhỏ hơn, ta sử dụng giới từ into đi sau separate.
Ví dụ:
- The class was separated into four groups for discussion.
(Lớp học được chia thành bốn nhóm để thảo luận.) - The scientist separated the mixture into different chemical compounds.
(Nhà khoa học đã tách hỗn hợp thành các hợp chất hóa học khác nhau.)
Cấu trúc separate into đặc biệt hữu ích trong các văn bản học thuật và khoa học, khi mô tả quá trình phân loại hoặc phân chia dữ liệu.
Separate với giới từ by
Trong một số trường hợp, separate có thể đi kèm với giới từ by để nhấn mạnh yếu tố gây ra sự tách biệt hoặc vật thể đóng vai trò làm ranh giới giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
- The two cities are separated by a large river.
(Hai thành phố bị ngăn cách bởi một con sông lớn.) - The two countries were separated by political differences.
(Hai quốc gia bị chia cắt bởi những khác biệt chính trị.)

Separate với giới từ with
Giới từ with ít khi được sử dụng với separate, nhưng trong một số trường hợp nhất định, nó có thể xuất hiện để diễn tả phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để tạo ra sự phân tách.
Ví dụ:
- The egg whites were separated with a special filter.
(Lòng trắng trứng được tách ra bằng một bộ lọc đặc biệt.) - The students were separated with a physical divider to prevent cheating.
(Học sinh được tách ra bằng một vách ngăn vật lý để ngăn gian lận.)
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (from, into, by, with)
- The scientist separated the substance ___ three distinct layers.
- The two families were separated ___ a tragic accident.
- The students were separated ___ different ability levels.
- The artwork was separated ___ a glass barrier to prevent damage.
- The twins were separated ___ birth and adopted by different families.
Đáp án
- The scientist separated the substance into three distinct layers.
(Nhà khoa học đã tách chất này thành ba lớp khác nhau.) - The two families were separated by a tragic accident.
(Hai gia đình bị chia cắt bởi một tai nạn thảm khốc.) - The students were separated into different ability levels.
(Học sinh được phân chia thành các nhóm theo năng lực khác nhau.) - The artwork was separated by a glass barrier to prevent damage.
(Tác phẩm nghệ thuật được ngăn cách bởi một tấm kính để tránh hư hại.) - The twins were separated from birth and adopted by different families.
(Cặp song sinh bị tách rời từ khi sinh ra và được nhận nuôi bởi các gia đình khác nhau.)
Bài tập 2: Chỉnh sửa lỗi sai trong các câu sau
- The two offices are separated to a thick wall.
- The teacher separated the noisy students with the quiet ones.
- The document was separated from three main sections.
- The waste materials need to be separated by organic and inorganic categories.
- The ingredients were separated to a special tool.
Đáp án
- The two offices are separated by a thick wall.
- The teacher separated the noisy students from the quiet ones.
- The document was separated into three main sections.
- The waste materials need to be separated into organic and inorganic categories.
- The ingredients were separated with a special tool.

Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với separate không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác về mặt ngữ pháp mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng hơn. Hi vọng thông qua bài viết này bạn đã biết separate đi với giới từ gì và làm thế nào để vận dụng trong giao tiếp hiệu quả, trôi chảy hơn.