Save đi với giới từ gì?: Hướng dẫn sử dụng, ví dụ và bài tập

Save là một trong những từ vựng thường gặp nhất khi tiếp cận với bộ môn tiếng Anh. Chính vì thế, nhiều người đặt ra thắc mắc save đi với giới từ gì, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh như thế nào. Qua bài viết sau đây, các bạn đọc không chỉ được hướng dẫn chi tiết cách dùng từ save mà còn được luyện tập thông qua các bài tập minh họa.

Save là gì?

Trước khi đến với giải đáp save đi với giới từ gì thì các bạn đọc cần phải tìm hiểu save có nghĩa là gì. Tùy theo từng ngữ cảnh mà ý nghĩa của từ vựng này sẽ khác nhau:

  • Cứu: Ví dụ – He saved the girl from fire (Anh ấy đã cứu cô gái khỏi đám cháy).
  • Giữ lại để dùng cho sau này: Ví dụ – He saved some beef cho me (Anh ấy để dành một ít thịt bò cho tôi).
  • Lưu lại dữ liệu: Ví dụ – I forgot to save the file (Tôi đã quên lưu lại tệp).
  • Tiết kiệm: Ví dụ – I have saved a large amount of money (Tôi đã tiết kiệm được một khoản tiền lớn).

Save đi với giới từ gì?

Save đi với giới từ gì là một câu hỏi rất thường gặp. Trên thực tế, từ vựng này có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau và tạo nên nghĩa khác nhau cho từng ngữ cảnh.

Save đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh?
Save đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh?

Save + from

Cấu trúc save đi với giới từ gì này được sử dụng để nói về việc ai đó được cứu thoát khỏi sự nguy hiểm, những điều tiêu cực gây ảnh hưởng đến họ hoặc các rắc rối xung quanh. Ví dụ:

  • The rescue worker saved the girl from the fire (Nhân viên cứu hộ đã cứu cô bé ra khỏi đám cháy).
  • His hard work in studying saved him from poverty (Sự chăm chỉ học hành của anh ấy đã cứu anh ấy khỏi cảnh nghèo khó).

Save + for

Đây là cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến việc để dành thời gian, tiền bạc cho một mục tiêu quan trọng nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • The young couple is saving money for a trip (Cặp đôi trẻ đang để dành tiền để đi du lịch).
  • I’m saving money for my wedding (Tôi đang để dành tiền để kết hôn).

Save + on

Cấu trúc save đi với giới từ gì này được sử dụng khi nói đến việc để dành tiền, cắt giảm chi phí, thường áp dụng để chỉ những chi tiêu mỗi ngày hoặc hóa đơn sinh hoạt.

  • You can save on electricity by using solar-powered lights (Bạn có thể tiết kiệm điện bằng cách sử dụng đèn năng lượng mặt trời).
  • You can save on gas by taking the bus (Bạn có thể tiết kiệm tiền xăng bằng cách đi xe buýt).

Save + to

Cấu trúc Save + to được sử dụng trong những câu có liên quan đến máy tính hoặc công nghệ.

  • Don’t forget to save the file before shutting down the computer (Đừng quên lưu tệp trước khi tắt máy).
  • She saved the photos to the drive D (Cô ấy đã lưu ảnh vào ổ đĩa D).

Bài tập vận dụng có kèm theo đáp án

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc save đi với giới từ gì, hãy cùng đến với phần ôn luyện kiến thức qua bài tập vận dụng có kèm đáp án sau đây các bạn nhé.

Ôn tập kiến thức với từ vựng save
Ôn tập kiến thức với từ vựng save

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống

1. He saved the cat … from being hit by a motorbike.

2. I am saving … for my trip next month.

3. Please save the file … to the drive D before shutting down the computer.

Đáp án

1. He saved the cat from being hit by a motorbike (Anh ấy đã cứu con mèo khỏi việc bị chiếc xe máy tông vào).

2. I am saving for my trip next month (Tôi đang tiết kiệm cho chuyến du lịch của mình vào tháng tới).

3. Please save the file to the drive D before shutting down the computer (Hãy lưu tệp vào ổ đĩa D trước khi tắt máy tính).

Save đi với giới từ gì là một kiến thức không quá khó, đặc biệt là khi đây là một trong những từ vựng được áp dụng phổ biến nhất. Qua phần bài tập ôn luyện có kèm theo đáp án, các bạn đọc sẽ được hiểu rõ hơn về từng ngữ cảnh đặc biệt để áp dụng đúng cấu trúc và giao tiếp mượt mà hơn.

Lên đầu trang