Trong tiếng Anh, động từ “run” không chỉ sở hữu nghĩa cơ bản là “chạy” mà còn giữ vai trò quan trọng trong nhiều cụm động từ kết hợp khi với giới từ, giúp người học biểu đạt đa dạng hơn trong văn viết và nói. Vậy “run đi với giới từ gì” trong từng bối cảnh? Hãy theo dõi bài viết để khám phá 8 cụm giới từ phổ biến nhất của “run” nhé!
1. Run đi với giới từ gì? Run across – Bắt gặp, tình cờ thấy
Nếu muốn thể hiện việc bạn bất ngờ thấy hay tình cờ phát hiện điều gì đó, thường là thông tin hoặc vật thể, thì bạn hoàn toàn có thể dùng “run across”. Ví dụ:

- While cleaning the attic, I ran across my grandfather’s old letters. (Khi dọn gác mái, tôi tình cờ tìm thấy những bức thư cũ của ông tôi).
- She ran across an interesting article about climate change. (Cô ấy tình cờ thấy một bài báo thú vị về biến đổi khí hậu).
2. Run into – Gặp gỡ bất ngờ hay va chạm
Thực tế, bạn có thể dùng cụm động từ “run into” để diễn tả hai tình huống khác nhau là: đâm phải một vật nào đó và tình cờ gặp được người nào đó. Ví dụ:
- I ran into my professor at the shopping mall. (Tôi tình cờ gặp giáo sư ở trung tâm thương mại).
- They ran into some issues while organizing the event. (Họ gặp một vài vấn đề khi tổ chức sự kiện).
3. Run after – Theo đuổi hay đuổi theo
Có nhiều người sử dụng cụm động từ “run after” để chỉ hành động đuổi theo ai hay vật gì đó. Ngoài ra, đôi khi nó còn mang nghĩa ẩn dụ là theo đuổi một điều gì đó trong cuộc sống. Ví dụ:
- The little boy ran after his lost balloon. (Cậu bé đuổi theo quả bóng bay bị thả mất).
- The police ran after the suspect through the alley. (Cảnh sát đuổi theo nghi phạm qua con hẻm).
4. Run against – Đối đầu và cạnh tranh

Cụm từ “run against” thường được dùng khi bạn tranh cử/thi đấu với người nào đó hoặc đối đầu trong một tình huống/quan điểm cụ thể. Ví dụ:
- The athlete ran against top competitors from around the world. (Vận động viên đã thi đấu với những đối thủ hàng đầu thế giới).
- Her proposal ran against the company’s core policies. (Đề xuất của cô ấy đi ngược lại với các chính sách cốt lõi của công ty).
5. Run along – Đi đi, chơi đi
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “run along” là một cụm từ mang tính thân mật, thường dùng với trẻ em, mang nghĩa là đi đi hoặc tiếp tục chơi đi. Ví dụ:
- Run along now, I have work to finish. (Đi chơi đi, mẹ còn phải làm việc).
- The children ran along the shore happily. (Bọn trẻ chạy dọc bờ biển trong niềm vui).
6. Run away – Bỏ trốn hay chạy trốn
“Run away” là cụm từ phù hợp để mô tả hành động chạy trốn khỏi nơi nào đó, thường do tức giận/sợ hãi/muốn thoát khỏi điều gì không mong muốn. Ví dụ:
- After hearing the thunder, the little girl ran away in fear. (Sau khi nghe tiếng sấm, cô bé đã hoảng sợ bỏ chạy).
- Many characters in classic literature run away to find freedom or escape their problems. (Nhiều nhân vật trong văn học kinh điển bỏ trốn để tìm sự tự do hoặc trốn tránh vấn đề của mình)
7. Run back – Quay lại hay chạy ngược về

Trong chủ đề “run đi với giới từ gì?”, cụm từ “run back” thường được sử dụng để mô tả hành động chạy trở về nơi nào đó nhanh chóng. Ví dụ:
- She ran back home after realizing it was getting dark. (Cô ấy chạy vội về nhà khi trời bắt đầu tối).
- The child ran back to his mother, scared by the noise. (Đứa trẻ sợ tiếng động và chạy vội về bên mẹ).
8. Run down – Hao mòn, cạn kiệt hay chỉ trích
Thực tế, “run down” có 2 nghĩa phổ biến là, hết năng lượng, xuống cấp và chỉ trích, nói xấu ai đó. Ví dụ:
- My phone battery is running down quickly. (Pin điện của tôi đang tụt rất nhanh).
- Stop running him down behind his back. (Đừng nói xấu anh ấy sau lưng nữa).
“Run” là một động từ có thể kết hợp linh hoạt với các giới từ để tạo nên nhiều cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết rõ từ vựng run đi với giới từ gì và cách dùng đúng rồi nhé!