Tổng hợp role đi với giới từ gì? – Dễ hiểu, dễ nhớ!

Từ “role” (vai trò) là một danh từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết học thuật. Tuy nhiên, nhiều người học dễ nhầm lẫn khi dùng giới từ đi kèm với “role”, chẳng hạn như “role in”, “role of”, hay “role for”. Mỗi giới từ mang theo sắc thái nghĩa khác nhau và được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể. Vậy role đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Role nghĩa là gì?
Role nghĩa là gì?

Role nghĩa là gì?

Role là một danh từ mang nhiều nghĩa khác nhau là:

Vai trò, vai (diễn)

Role, role (acting)

Ví dụ

  • She played the lead role in the school play. (Cô đóng vai chính trong vở kịch ở trường.)
  • His role as a mentor helped many students succeed. (Vai trò của anh là người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công.)
  • The teacher’s role is to guide and educate young minds. (Vai trò của giáo viên là hướng dẫn và giáo dục trí tuệ trẻ.)

Vai trò của diễn viên trong một vở kịch, một bộ phim, v.v.

An actor’s part in a play, film, etc.

Ví dụ

  • She played the role of Juliet in the school play. (Cô đóng vai Juliet trong một vở kịch ở trường.)
  • The actor’s role in the movie was well-received by critics. (Vai diễn của nam diễn viên trong phim được các nhà phê bình đón nhận nồng nhiệt.)
  • His role as a mentor helped many students succeed in their studies. (Vai trò của anh như một người cố vấn đã giúp nhiều học sinh thành công trong học tập.)

Role đi với giới từ gì?

Từ “role” thường đi với một số giới từ phổ biến như in, of, for, mỗi giới từ mang một ngữ nghĩa và cách dùng khác nhau tùy ngữ cảnh. Cụ thể:

Role in + something

Nghĩa: Vai trò trong việc gì, quá trình gì

Dùng khi nói về sự tham gia, ảnh hưởng trong một sự việc hoặc lĩnh vực

Ví dụ:

  • She played a major role in the success of the project. (Cô ấy đóng vai trò lớn trong thành công của dự án.)
  • The media has a key role in shaping public opinion. (Truyền thông có vai trò then chốt trong việc định hình dư luận.)

Role of + someone/something

Nghĩa: Vai trò của ai/cái gì

Dùng để nói đến vai trò thuộc về một người, vật hay khái niệm cụ thể

Ví dụ:

  • The role of teachers is crucial in education. (Vai trò của giáo viên rất quan trọng trong giáo dục.)
  • We must understand the role of technology in modern life. (Chúng ta phải hiểu vai trò của công nghệ trong cuộc sống hiện đại.)

Role for + someone

Nghĩa: Vai trò dành cho ai, phù hợp với ai

Dùng khi nói một vai trò được tạo ra, phù hợp hay được trao cho ai

Ví dụ:

  • There’s no role for him in the new team. (Không có vai trò nào dành cho anh ấy trong đội mới.)
  • We created a special role for the intern. (Chúng tôi đã tạo một vai trò đặc biệt cho thực tập sinh.)
Role đi với giới từ gì?
Role đi với giới từ gì?

Bài tập liên quan role đi với giới từ gì?

Phần 1: Trắc nghiệm – Chọn giới từ đúng đi với “role”

1. She played an important role ___ the development of the app.

a) in

b) of

c) for

2. The role ___ parents in a child’s education is crucial.

a) in

b) of

c) for

3. There is no suitable role ___ him in the project.

a) of

b) in

c) for

4. We must recognize the role ___ education in shaping society.

a) of

b) for

c) in

5. What is the role ___ artificial intelligence in our lives?

a) for

b) of

c) in

Phần 2: Điền giới từ thích hợp (in / of / for)

  1. The manager emphasized the role ___ communication in teamwork.
  2. The role ___ women in leadership is becoming more visible.
  3. This is a perfect role ___ someone with your skills.
  4. Scientists are studying the role ___ genetics in behavior.
  5. The teacher discussed the role ___ social media among teenagers.

Phần 3: Sửa lỗi sai (nếu có)

  1. He has no role of the new department.
  2. The role in technology in education is growing.
  3. We talked about the role to social media in marketing.
  4. They questioned the role from government in this case.
  5. She played a vital role of organizing the event.

Đáp án gợi ý

Phần 1:

  1. a) in
  2. b) of
  3. c) for
  4. c) in
  5. c) in

Phần 2:

  1. in
  2. of
  3. for
  4. of
  5. of

Phần 3 (sửa lỗi):

  1. role in the new department
  2. role of technology in education
  3. role of social media
  4. role of government
  5. role in organizing the event
Triển khai làm các bài tập liên quan để nâng cao trình độ của mình
Triển khai làm các bài tập liên quan để nâng cao trình độ của mình

Trên đây là những thông tin Role đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hy vọng thông qua đó đã giúp bạn có thêm kiến thức để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Lên đầu trang