Rise là một động từ tiếng Anh tương đối phổ biến với ý nghĩa là vươn lên, mọc lên. Để sử dụng từ vựng này một cách chính xác, các bạn cần nắm rõ kiến thức Rise đi với giới từ gì và những ngữ cảnh quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chính xác để bạn tham khảo.
Kiến thức về từ vựng rise
Rise đi với giới từ gì là kiến thức rất quan trọng của từ vựng này. Trước hết, đây là một nội động từ và không đi với bất cứ tân ngữ nào, như vậy, không có bất cứ sự vật nào bị tác động bởi động từ rise. Ví dụ: The sun rises in the east (Tạm dịch: Mặt trời mọc phía đông).
Có thể thấy rằng, sun là của ngữ và tự thực hiện hành động là rise, chính vì thế mà không có bất cứ đối tượng hay sự vật nào bị tác động bởi nội động từ này.
Rise đi với giới từ gì?
Trên thực tế, vì tính chất là một nội động từ nên rise không cần phải đi với bất cứ giới từ nào. Tuy nhiên, đối với một số ngữ cảnh cụ thể, các bạn cũng cần tìm hiểu risse đi với giới từ gì khi cần được bổ nghĩa thêm cho hành động đó.

Rise + in + danh từ
Cấu trúc rise đi với giới từ gì này được sử dụng để nói về sự tăng trưởng của số liệu hoặc gia tăng trong lĩnh vực và hiện tượng nào đó. Ví dụ:
- We noticed a rise in temperature during summer (Tạm dịch: Chúng tôi nhận thấy có sự gia tăng nhiệt độ trong suốt mùa hè).
- The company had a significant rise in sales last quarter (Tạm dịch: Công ty đã có sự tăng doanh số đáng kể trong quý vừa qua).
Rise + to + mức độ/vị trí
Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả sự gia tăng đến một mức độ cụ thể hoặc là đạt được cấp bậc hay vị trí nào đó. Ví dụ:
- He rose to the position of CEO (Tạm dịch: Anh ấy đã vươn đến vị trí giám đốc).
- The temperature rose to 40 degrees Celsius yesterday (Tạm dịch: Nhiệt độ ngày hôm qua đã tăng lên đạt mức 40 độ C).
Rise + from + điểm bắt đầu/nguồn gốc
Cấu trúc đi với giới từ gì này được sử dụng khi người diễn đạt đang muốn nói một điều gì đó nổi lên là từ đâu hoặc người nào đó vươn lên trong hoàn cảnh gì. Ví dụ:
- A melody rose from the piano (Tạm dịch: Một giai điệu đã nổi lên từ cây đàn piano).
- Smoke rose from the burning building (Tạm dịch: Khói bốc lên từ tòa nhà đang cháy).
Rise + above + khó khăn/thử thách
Cấu trúc này được sử dụng đối với những ngữ cảnh có tính chất ẩn dụ, dùng để chỉ việc một người nào đó vượt lên những cảm xúc tiêu cực và hoàn cảnh. Ví dụ:
- He rose above the trauma of his past and found inner peace (Tạm dịch: Anh ấy đã vượt qua những tổn thương trong quá khứ và tìm thấy sự yên bình trong tâm hồn mình).
- Great leaders often rise above fear and act with courage (Tạm dịch: Những nhà lãnh đạo giỏi thường vượt qua nỗi sợ hãi và hành động cùng lòng dũng cảm).
Bài tập và lời giải
Bài tập rise đi với giới từ gì sau đây sẽ giúp các bạn đọc nắm vững hơn kiến thức về từ rise và vận dụng tốt vào thực tế.

Bài tập
Phần 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu với động từ rise.
1.He rose … poverty to become one of the richest men in the country.
- from
- in
- above
- to
2.The river rose … its highest level in over a decade.
- to
- in
- from
- above
3.He managed to rise … the pressure and lead the team to the victory.
- to
- above
- in
- from
Phần 2: Viết lại câu sau đây
1.He came from a poor family and became a successful actor.
2.John overcame his fear and kept going
Lời giải
Phần 1:
- He rose from poverty to become one of the richest men in the country (Tạm dịch: Anh ấy đã vươn lên từ nghèo khổ để trở thành một trong những người đàn ông giàu nhất đất nước).
- The river rose to its highest level in over a decade (Tạm dịch: Con sông đã dâng lên đến mức cao nhất trong suốt hơn một thập kỷ qua).
- He managed to rise above the pressure and lead the team to the victory (Tạm dịch: Anh ấy đã vượt qua sự áp lực và dẫn dắt đội đến sự chiến thắng).
Phần 2:
- He rose from a poor family to become a successful actor.
- He rose from poverty to success.
Kiến thức rise đi với giới từ gì rất quan trọng, là tiền đề để các bạn đọc có thể vận dụng tốt động từ này này khi giao tiếp và khi làm bài tập tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhiều bài tập vận dụng hơn để sử dụng thành thạo từ vựng này nhé.
