Mách bạn resulted đi với giới từ gì một cách dễ hiểu nhất

“Result” là một cụm từ tiếng anh thường được biết đến khi đóng vai trò là một danh từ với ý nghĩa là chỉ kết quả. Tuy nhiên, bạn có bao giờ nghe đến việc sử dụng danh từ nêu trên như một động từ hay chưa ? Bài viết dưới đây sẽ mách cho bạn biết rằng resulted đi với giới từ gì và ý nghĩa cũng như cách sử dụng cụ thể nhất.

Hướng dẫn bạn resulted đi với giới từ gì và cách sử dụng cụ thể
Hướng dẫn bạn resulted đi với giới từ gì và cách sử dụng cụ thể

Bật mí nghĩa của từ “Result” trong tiếng anh

Bên cạnh vai trò vô cùng quen thuộc là danh từ, “Result” còn có thể đảm nhận vị trí là một động từ trong câu. Tùy theo mỗi vai trò mà cụm từ này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Khi là danh từ, Result (n) có nghĩa là kết quả. Đồng thời, Result có thể đứng sau mạo từ hoặc tính từ để cấu thành nên một cụm danh từ. Trong một số trường hợp đặc biệt, nó còn đứng sau động từ và là tân ngữ của câu.

Example: Sorry ! I was too late, so the result that you needed to waiting me for a long time (Thật lòng xin lỗi. Tôi đến muộn nên bạn đã phải đợi khá lâu.

Với vai trò là động từ, Result (v) có nghĩa là dẫn đến do bởi, kết quả là… Tuỳ theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu mà bạn có thể chia động từ “result” sao cho phù hợp nhất.

Example: Luna was not prepared for the changes in the test, which resulted in confusion in the room. (Luna đã không lường trước được sự thay đổi trong bài kiểm tra, dẫn đến kết quả là bối rối trong phòng thi).

Bật mí resulted đi với giới từ gì và ví dụ minh hoạ cụ thể

Resulted in

“Resulted in” được hiểu là gì ? Như đã nêu trên, “resulted in” là một dạng cụm động từ được sử dụng thường xuyên trong cả tiếng Anh nói và viết. Chúng mang ý nghĩa là “gây ra”, mang lại kết quả nào đó, mang lại điều gì đó với ý nghĩa hậu quả của một hành động… “Resulted in” không quá khó để bạn làm quen và nắm được nó khi vì chỉ cần nắm công thức như sau:

S + Resulted in + something

Resulted khi đi với giới từ “in” và ý nghĩa của chúng
Resulted khi đi với giới từ “in” và ý nghĩa của chúng

Example:

  • Because of careless behavior resulted in his remaining body energy was tired (Bởi vì chính thái độ chủ quan của anh ấy mà việc duy trì năng lượng là không thể).
  • Slacking off all the time resulted in his career downfall (Bản tính lười biếng của cậu ta đã khiến cho sự nghiệp của anh ta tụt dốc).

Resulted from

Ngoài ra, “resulted from” cũng là một phrasal verb được dùng để diễn tả một sự việc nào đó đã xảy ra là kết quả của một sự việc khác trước đó. Thoạt nghe có lẽ các bạn sẽ cảm thấy khá phức tạp, nhưng chỉ cần theo dõi các ví dụ dưới đây là bạn sẽ hiểu hơn về cụm động từ này:

Example:

  • The broken window resulted from the storm last night (Cái cửa vỡ này là kết quả của cơn bão tối hôm qua).
  • His bad health resulted from his game addicted habit ( Sức khoẻ kém là kết quả của việc cậu ta nghiện chơi game).
  • Her face had many acne resulted from she ate too much unhealthy food and soft drink ( Mặt của cô ấy bị nổi nhiều mụn là kết quả của việc cô ấy đã ăn quá nhiều đồ ăn không tốt cho sức khoẻ và nước ngọt).
Các câu vận dụng cho cụm resulted from dễ hiểu nhất
Các câu vận dụng cho cụm resulted from dễ hiểu nhất

Result (n) of

Khi “result” đi với of sẽ tạo nên một cụm từ dùng để ám chỉ một thứ gì đó được nêu trước sẽ là kết quả từ nguyên nhân được nêu ở phía sau từ “of”. Bạn hoàn toàn có thể nắm vững cấu trúc của cụm từ này thông qua công thức:

S + be + result of + sth

  • The failure of the project was the result of poor communication between the management team and the developers, which caused significant delays and misunderstandings (Sự thất bại của dự án= là kết quả của sự giao tiếp kém giữa ban quản lý và các lập trình viên, điều này đã gây ra nhiều sự chậm trễ và hiểu lầm nghiêm trọng).
  • Her success in securing the scholarship was the result of years of hard work, consistent academic performance, and her dedication to community service (Thành công của cô ấy trong việc giành học bổng là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ, thành tích học tập ổn định và sự cống hiến cho các hoạt động cộng đồng).
  • The environmental damage we see today is largely the result of decades of industrial pollution, deforestation, and lack of strict environmental regulations (Thiệt hại môi trường mà chúng ta thấy ngày nay phần lớn là kết quả của hàng thập kỷ ô nhiễm công nghiệp, phá rừng và thiếu các quy định nghiêm ngặt về môi trường).

Bài viết trên đã mách cho bạn biết chi tiết resulted đi với giới từ gì và một số ví dụ minh hoạt giúp bạn biết cách vận dụng kiến thức này vào thực tế. Hãy dành thời gian để đặt nhiều câu hơn với cụm từ này để nắm vững cách sử dụng chúng nhé.

Lên đầu trang