Responsive đi với giới từ gì? Cách dùng đúng trong tiếng Anh

Responsive là một tính từ phổ biến, đặc biệt trong giao tiếp và thiết kế web, nhưng nhiều người học vẫn dễ dùng sai. Bên cạnh đó, responsive cũng đi kèm với nhiều giới từ khác nhau trong nhiều trường hợp giúp khẳng định nghĩa mà người dùng muốn nói. Vậy  responsive đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết này kèm theo ví dụ và bài tập thực hành để ghi nhớ hiệu quả nhé.

Responsive nghĩa là gì?
Responsive nghĩa là gì?

Responsive nghĩa là gì?

Từ “responsive” trong tiếng Anh có nghĩa là:

Nhanh nhạy, phản ứng nhanh

Dùng để miêu tả ai đó hoặc cái gì đó phản ứng nhanh chóng và tích cực trước tín hiệu, yêu cầu, hoặc sự thay đổi.

Ví dụ:

  • She is very responsive to feedback. (Cô ấy rất nhạy bén với phản hồi.)
  • The government needs to be more responsive to public opinion. (Chính phủ cần phản ứng nhanh hơn với ý kiến công chúng.)

(Trong công nghệ/web) Giao diện tương thích, phản hồi linh hoạt

Thường dùng trong lĩnh vực thiết kế web, “responsive” nói đến giao diện website có thể tự điều chỉnh hiển thị phù hợp với các loại thiết bị khác nhau như điện thoại, máy tính bảng, laptop…

Ví dụ:

  • A responsive website looks good on all screen sizes. (Một website giao diện linh hoạt sẽ hiển thị đẹp trên mọi kích thước màn hình.)

Responsive đi với giới từ gì

Từ “responsive” thường đi với giới từ “to” trong tiếng Anh có nghĩa là phản ứng nhanh, nhạy bén với cái gì/ai đó.

Cấu trúc: responsive + to + something/someone

Ví dụ:

  • The company is highly responsive to customer needs. (Công ty phản ứng rất nhanh với nhu cầu khách hàng.)
  • Children are usually more responsive to praise than criticism. (Trẻ em thường nhạy bén hơn với lời khen hơn là lời chỉ trích.)
  • A good leader must be responsive to change. (Một nhà lãnh đạo giỏi cần phải nhạy bén với sự thay đổi.)
Responsive đi với giới từ gì?
Responsive đi với giới từ gì?

Bài tập liên quan đến responsive đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The manager was very responsive ___ the team’s suggestions.
  2. Children are generally more responsive ___ positive reinforcement.
  3. This app is designed to be responsive ___ user behavior.
  4. The government should be more responsive ___ the needs of the public.

Đáp án:

  1. to
  2. to
  3. to
  4. to

Bài tập 2: Sử dụng từ gợi ý để viết lại câu, giữ nguyên ý nghĩa.

  1. The company reacts quickly to customer complaints.

(Use: responsive)

→ The company is _______________________ customer complaints.

  1. She quickly reacts to changes in the market.

(Use: responsive)

→ She is _______________________ changes in the market.

Đáp án gợi ý:

  1. The company is responsive to customer complaints.
  2. She is responsive to changes in the market.

Bài tập 3: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu

  1. The new system is highly responsive ___ user input.
  2. on
  3. for
  4. to
  5. at
  6. A good teacher must be responsive ___ the needs of students.
  7. in
  8. to
  9. on
  10. by

Đáp án:

  1. C. to
  2. B. to

Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh có nghĩa

  1. responsive / public opinion / is / the mayor / to
  2. to / customers / very / this company / responsive / is
  3. quickly / responsive / changes / market / to / be / businesses / must

Đáp án gợi ý:

  1. The mayor is responsive to public opinion.
  2. This company is very responsive to customers.
  3. Businesses must be responsive to market changes quickly.

Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh với các từ gợi ý và sử dụng đúng giới từ to sau “responsive”

  1. The software / responsive / user needs
  2. Good doctors / responsive / patient feedback
  3. The app / not / responsive / slow internet

Đáp án tham khảo:

  1. The software is responsive to user needs.
  2. Good doctors are responsive to patient feedback.
  3. The app is not responsive to slow internet connections.

Bài tập 6: Hoàn thành câu với từ responsive và giới từ to

  1. The new marketing team is very ____________ ____________ customer behavior.
  2. Leaders should be ____________ ____________ both praise and criticism.
  3. Our website is fully ____________ ____________ mobile devices.

Đáp án:

  1. responsive to
  2. responsive to
  3. responsive to
Áp dụng responsive đi với giới từ gì để làm bài tập hiệu quả
Áp dụng responsive đi với giới từ gì để làm bài tập hiệu quả

Thông tin liên quan đến responsive đi với giới từ gì đã được chúng tôi đề cập trong bài viết. Hy vọng thông qua đó bạn đã có thêm kiến thức cho mình để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày.

Lên đầu trang