Từ ngữ chỉ mang một nghĩa khi đứng riêng lẻ. Nhưng chúng có thể đóng nhiều vai trò khác nhau khi đặt vào câu hoặc kết hợp với từ vựng khác. Một trong số đó phải kể đến các loại giới từ đi kèm với từ vựng. Ngày hôm nay, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về nghĩa của từ response. Đồng thời, cập nhật thêm kiến thức về response đi với giới từ gì để áp dụng một cách phù hợp nhé.

Response là gì?
Trước khi tìm hiểu xem response đi với giới từ gì, chắc chắn, bạn không thể nào bỏ qua nghĩa của từ vựng này. Theo đó, response là một danh từ được phiên âm là /rɪˈspɒns/. Nó được dùng để chỉ sự trả lời, hưởng ứng lại, phản ứng lại, đáp lại, ứng phó.
Ví dụ:
- The company’s response to the crisis was swift and decisive. (Phản ứng của công ty đối với cuộc khủng hoảng là nhanh chóng và dứt khoát.)
- The response to the new drug has been mixed. (Phản ứng đối với loại thuốc mới này rất khác nhau.)
- The scientist’s response to the new theory was skeptical. (Phản ứng của nhà khoa học đối với lý thuyết mới này là hoài nghi.)
Response đi với giới từ gì
Trong tiếng Anh, từ “response” thường đi với giới từ “to” với cấu trúc chuẩn là:
response + to + something
Ví dụ:
- Her response to the question was very clear. (Phản hồi của cô ấy đối với câu hỏi rất rõ ràng.)
- The company’s response to the crisis was quick and effective. (Phản ứng của công ty trước khủng hoảng rất nhanh và hiệu quả.)
Cấu trúc của “Response”
Để sử dụng từ vựng response một cách hiệu quả hơn, hãy cùng tham khảo những cấu trúc liên quan ngay sau đây:
|
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Response from sb |
Phản hồi từ ai đó |
– I am still waiting for a response from sb on my job application. (Tôi vẫn đang chờ phản hồi từ công ty về đơn xin việc của mình.) |
|
Response to sth |
Phản hồi cho cái gì đó |
– The government’s response to the pandemic was swift and effective. (Phản ứng của chính phủ đối với đại dịch là nhanh chóng và hiệu quả.) |
|
In response to |
Đáp lại, đối phó |
– In response to the public’s concerns, the company issued a statement. (Để đáp lại những lo ngại của công chúng, công ty đã ra tuyên bố.) |

Từ đồng nghĩa của “Response”
Để làm phong phú hơn nghĩa của từ và giúp bạn đa dạng hơn kho từ vựng của mình, ngay sau đây sẽ là những từ đồng nghĩa với response dành cho những ai đang quan tâm.
|
Từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
come back |
Quay lại |
The train will come back in 10 minutes. (Tàu sẽ quay lại sau 10 phút.) |
|
reply |
trả lời |
The company will reply to your inquiry within 24 hours. (Công ty sẽ trả lời câu hỏi của bạn trong vòng 24 giờ.) |
|
Talkback |
Nói chuyện lại |
I enabled talkback on my computer to make it easier to navigate. (Tôi đã kích hoạt phản hồi bằng giọng nói trên máy tính để dễ điều hướng hơn.) |
|
Answer |
Phản hồi |
The teacher asked the students to answer the questions on the test. (Giáo viên yêu cầu học sinh trả lời các câu hỏi trong bài kiểm tra.) |
Bài tập liên quan đến response đi với giới từ gì
Viết lại câu sử dụng “response to”
- She answered the letter immediately.
- The company acted quickly after receiving complaints.
- He didn’t reply to my message.
- They launched a campaign because of public demand.
- We changed the design after we got customer feedback.
Gợi ý Đáp án:
- She responded immediately in response to the letter.
- The company acted quickly in response to the complaints.
- There was no response to my message.
- They launched a campaign in response to public demand.
- We changed the design in response to customer feedback.

Những thông tin liên quan đến response đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hãy ghi nhớ để giải bài tập và giao tiếp hiệu quả hơn nhé.
