Replace là một động từ thông dụng trong Tiếng Anh mang nghĩa là “thay thế” hay “thế chỗ”. Tuy nhiên, replace đi với giới từ gì vẫn còn là ẩn số mà không phải bạn học sinh nào cũng có đáp án chính xác cho mình. Vậy hãy cùng khám phá ngay bài viết sau đây để có thêm thông tin một cách chính xác và sử dụng hiệu quả nhé.

Replace nghĩa là gì?
Theo Oxford Dictionary, Replace /rɪˈpleɪs/ là một động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “thay thế”, “thế chỗ cho ai”, “đặt lại vào vị trí cũ”.
Cụ thể, từ vựng này mang những nghĩa như sau:
Ý nghĩa 1: Thay thế
Ví dụ:
- After the old chair broke, I decided to replace it with a more comfortable one. (Sau khi chiếc ghế cũ bị hỏng, tôi quyết định thay thế nó bằng một chiếc ghế thoải mái hơn.)
Ý nghĩa 2: Thế chỗ cho ai
Ví dụ:
- When John left the company, it took them months to find someone capable enough to replace him. (Khi John rời công ty, họ mất hàng tháng trời mới tìm được người đủ năng lực để thế chỗ cho anh ấy.)
Ý nghĩa 3: Đặt lại vào vị trí cũ
Ví dụ:
- Please remember to replace the books on the shelf after you’ve finished reading them. (Vui lòng nhớ đặt lại sách vào kệ sau khi bạn đọc xong.)
Replace đi với giới từ gì?
Trong Tiếng Anh, Replace có thể kết hợp cùng với 3 giới từ đó là with, by và as. Mỗi sự kết hợp sẽ lại có ý nghĩa và được thể hiện với cấu trúc khác nhau. Cụ thể như thế nào, hãy cùng tìm kiếm câu trả lời nhé.
Replace somebody/something as something
Replace đi với giới từ as để diễn tả việc thay thế ai hoặc cái gì với vai trò, vị trí hay chức vụ cụ thể.
Ví dụ:
- I had to replace my brother as the driver for our road trip because he wasn’t feeling well. (Tôi phải thay thế anh trai mình làm tài xế cho chuyến đi đường vì anh ấy không khỏe.)
- Our teacher was replaced as the coach for the soccer team by a more experienced trainer. (Giáo viên của chúng tôi đã bị thế chức huấn luyện viên đội bóng đá bởi một huấn luyện viên giàu kinh nghiệm hơn.)

Replace somebody/something with/by somebody/something
Trong Tiếng Anh, Replace đi với giới từ with hoặc by để diễn tả hành động thay thế ai/cái gì bằng một người hoặc một vật khác.
Ví dụ:
- The traditional mail service is gradually being replaced by electronic communication as technology advances. (Dịch vụ thư truyền thống đang dần được thay thế bằng liên lạc điện tử khi công nghệ trở nên tiến bộ.)
- The company plans to replace plastic packaging with biodegradable materials to reduce environmental impact. (Công ty dự định thay thế bao bì nhựa bằng các vật liệu phân hủy sinh học để giảm thiểu tác động đến môi trường.)
Bài tập thực hành Replace đi với giới từ
Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh và sử dụng cấu trúc replace:
- Vì trời mưa, chúng mình thay đổi kế hoạch đi dã ngoại bằng việc xem phim ở nhà.
- Chiếc điện thoại của tôi bị rơi vỡ màn hình, tôi phải đem đi sửa và thay màn hình mới.
- Bóng đèn phòng khách bị cháy, bố tôi sẽ thay cái mới.
- Cô giáo chủ nhiệm của lớp chúng tôi nghỉ ốm, cô giáo khác sẽ đến dạy thay.
- Sau khi nghỉ hưu, ông tôi đã thay đổi thói quen thức dậy sớm bằng việc ngủ muộn hơn một chút.
- Vì hết mực, tôi phải thay cây bút bi mới.
- Đội bóng rổ của trường đã thay đổi huấn luyện viên để cải thiện thành tích.
Đáp án:
- Because of the rain, we replaced our plan to go on a picnic with watching a movie at home.
- My phone’s screen is cracked, I have to take it to get it repaired and replace the screen.
- The light bulb in the living room is burnt out, my dad will replace it.
- Our homeroom teacher is sick, another teacher will replace her.
- After retiring, my grandfather has replaced his habit of waking up early with sleeping a bit later.
- Because I’ve run out of ink, I have to replace the ballpoint pen.
- The school basketball team has replaced the coach to improve their performance.

Trên đây là những kiến thức liên quan đến replace đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hy vọng thông qua đó, đã giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.