Trong tiếng Anh, động từ “register” thường được dùng với một số giới từ cụ thể tùy theo ngữ cảnh. Việc hiểu đúng cách kết hợp giới từ với “register” sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn trong giao tiếp và các bài thi như IELTS, TOEIC. Cùng khám phá register đi với giới từ gì, cách dùng chuẩn và ví dụ minh họa chi tiết trong bài viết dưới đây.
Register là gì?
Register có nghĩa chúng là đăng ký. Đây là một hành động ghi lại thông tin về một cái gì đó, chẳng hạn như tên, địa chỉ, số điện thoại,… trong một hồ sơ chính thức.
Danh từ
Theo loại từ danh từ thì register được hiểu với ý nghĩa sau đây:
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Sổ sách |
The company has a register of all its employees. (Công ty có một cuốn sổ ghi chép tất cả nhân viên của mình.) |
Máy ghi, đồng hồ ghi, công tơ – A cash register: máy tính tiền |
The cashier rang up the sale and entered it into the register. (Nhân viên thu ngân tính tiền và nhập giao dịch vào máy tính tiền.) |
Trong Âm nhạc: quãng âm |
The choir sang a song in a high register. (Cả ban hợp ca hát một bài hát ở quãng cao.) |
Ngành in ấn: cân xứng, sự sắp chữ: in register – sắp chữ cân; out of register – sắp chữ không cân. |
The printer made sure that the text was in register. (Thợ in đảm bảo rằng văn bản được sắp chữ cân đối.) |
Van điều tiết, va |
The valve register is used to control the flow of water. (Van điều tiết được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy của nước.) |
Động từ
Theo loại từ động từ thì register được hiểu với ý nghĩa sau đây:
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ghi vào sổ, vào sổto register a name: ghi tên vào sổto register luggage: vào sổ các hành lýto register oneself: ghi tên vào danh sách cử tri |
The hotel clerk registered the guest’s name in the register. (Nhân viên lễ tân của khách sạn ghi tên khách vào sổ đăng ký.) |
Ghi trong tâm trí (Nghĩa bóng) |
The lesson was registered in my memory. (Bài học đã được ghi nhớ trong trí nhớ của tôi.) |
Gửi bảo đảm |
The package was registered mail. (Gói hàng được gửi bảo đảm.) |
Chỉ, ghi (máy ghi, công tơ…) |
The speedometer registered 100 miles per hour. (Đồng hồ đo tốc độ chỉ 100 dặm một giờ.) |
Lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ) |
The actor’s face registered surprise when he saw the ghost. (Khuôn mặt của diễn viên thể hiện sự ngạc nhiên khi anh ta nhìn thấy hồn ma.) |
Cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy): |
The text was not registered properly. (Văn bản không được sắp chữ cân đối.) |
Register đi với giới từ gì?
Đó là nghĩa của từ register. Vậy còn register đi với giới từ gì, hãy cùng xem nội dung sau đây:
Register đi với giới từ with
Cấu trúc: Register (sb/sth) with sth: đăng ký với
Ví dụ:
- He needed to register his new car with the Department of Motor Vehicles. (Anh ấy cần đăng ký chiếc ô tô mới của mình với Sở Giao thông Vận tải.)
Register đi với giới từ on
Cấu trúc: Register + on: ghi nhận trên
Ví dụ:
- You need to register on the conference platform to access the live sessions. (Bạn cần phải đăng ký trên nền tảng hội thảo để truy cập vào các buổi trực tiếp.)
Register đi với giới từ as
Cấu trúc: Register as sth: đăng ký với tư cách là…
Ví dụ:
- She aspires to register as a certified yoga instructor after completing her training. (Cô ấy mục tiêu trở thành giáo viên yoga được chứng nhận sau khi hoàn thành khóa đào tạo của mình.)
Register đi với giới từ for
Cấu trúc: Register + for: đăng ký để…
Ví dụ:
- I registered for the marathon to raise money for charity. (Tôi đã đăng ký tham gia cuộc thi marathon để gây quỹ cho tổ chức từ thiện.)
Register đi với giới từ for
Cấu trúc: Register for + noun: Đăng ký để nhận được một cái gì đó
Ví dụ:
- Register for a class (Đăng ký một lớp học)
- Register for a marathon (Đăng ký tham gia cuộc thi marathon)
Register đi với giới từ to
Cấu trúc: Register to + verb: Đăng ký để tham gia một cái gì đó
Ví dụ:
- Register to vote (Đăng ký để bỏ phiếu)
- Register to attend a conference (Đăng ký tham dự hội nghị)
Bạn đã nắm rõ register đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy áp dụng để làm bài tập và giao tiếp hiệu quả hơn nhé.