Khám phá: Refuse đi với giới từ gì để áp dụng hiệu quả

Refuse đi với giới từ gì? Đây là một trong những nội dung người học tiếng Anh cần phải quan tâm. Các giới từ tiếng Anh rất đa dạng, được phân chia thành nhiều nhóm nội dung khác nhau. Khi kết hợp với refuse sẽ mang những ý nghĩa riêng. Để hiểu rõ hơn về nội dung này, chúng tôi sẽ giới thiệu cụ thể và chi tiết đến bạn ngay sau đây.

Refuse nghĩa là gì?
Refuse nghĩa là gì?

Refuse là gì?

“Refuse” được sử dụng phổ biến dưới hai dạng từ loại là động từ và danh từ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng của câu mà nghĩa của từ vựng này sẽ có sự thay đổi sao cho phù hợp nhất.

Động từ

Động từ “refuse” có nghĩa là “từ chối”. Từ vựng này được dùng để giúp bạn có thể bày tỏ thái độ không sẵn sàng, không chấp nhận hoặc không cho phép một việc gì đó diễn ra.

Ví dụ: 

  • She asked him for a loan, but he refused. (Cô ấy hỏi mượn anh ấy tiền nhưng anh ấy từ chối.) 
  • We were refused admission to the building. (Chúng tôi không được cho phép vào tòa nhà.) 

Danh từ

“Refuse” khi ở dạng danh từ mang nghĩa là “rác rưởi”, “chất thải” (nhấn mạnh vào chất thải sinh hoạt và chất thải công nghiệp).  

Ví dụ: 

  • The street-cleaning department takes away all refuse from the streets. (Bộ phận vệ sinh đường phố thu dọn tất cả rác thải trên đường phố.)
  • The refuse was unloaded at the market dump. (Rác được đổ trong đống rác ở chợ.)

Chức năng của “refuse”

Trước khi tìm hiểu Refuse đi với giới từ gì, hãy cùng xem chức năng của từ vựng này trong câu là gì nhé. Refuse được sử dụng với 4 chức năng chính đó là:

“Refuse” là nội động từ 

Cấu trúc: S + refuse 

Ví dụ: 

  • Max asked Arina to marry him but she refused. (Max hỏi cưới Arina nhưng cô ấy đã từ chối.)

“Refuse” là ngoại động từ  

Cấu trúc: S + refuse + O (Noun/ Pronoun)

Ví dụ: 

  • Mark will not refuse your invitation if you ask politely. (Mark sẽ không từ chối lời mời của bạn nếu bạn nói một cách lịch sự.) 

“Refuse” là động từ tân ngữ kép 

Cấu trúc: S + O1 + O2 

Ví dụ: 

  • He doesn’t refuse her anything. (Anh ấy không từ chối cô ấy bất cứ thứ gì.)

“Refuse” là danh từ   

Cấu trúc: S + V + the refuse 

Ví dụ: 

  • Refuse is collected twice a week. (Rác được thu gom 2 lần / tuần.)

Refuse đi với giới từ gì?

Refuse thường sẽ chỉ kết hợp với giới từ to theo cấu trúc “Refuse + to V”. Đây là cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn từ chối làm một việc mà ai đó yêu cầu bạn làm.

Ví dụ: 

  • Tom refused to help his friends with their homework. (Tom đã từ chối giúp đỡ bạn của anh ấy làm bài tập về nhà.)
Refuse đi với giới từ gì?
Refuse đi với giới từ gì?

Các từ đồng nghĩa với “refuse” 

Để sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, hãy cùng đến với một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “refuse” trong phần cuối này nhé.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Deny (v)

Phủ nhận về một sự việc đã không xảy ra, phủ nhận sự cáo buộc, sự buộc tội của ai đó. 

Henry will not confirm or deny the allegations.
(Henry sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận tất cả các cáo buộc.) 

Reject (v)

Từ chối chấp nhận hay tin một ai đó, từ chối sử dụng một thứ gì đó. 

The candidate’s application was rejected by the employer.
(Hồ sơ ứng tuyển của ứng cử viên đã bị loại bởi nhà tuyển dụng.) 

Withhold (v)

Từ chối cho một cái gì đó.

Our government is planning to withhold benefit payments for single mothers.
(Chính phủ của chúng tôi đang lên kế hoạch từ chối chi trả tiền thưởng cho mẹ đơn thân.) 

Disapprove (v)

Không đồng ý

I strongly disapprove of underage drinking.
(Tôi hoàn toàn không đồng ý việc uống bia rượu dưới độ tuổi cho phép.) 

Spurn (v)

Từ chối một ai đó hoặc một điều gì đó vì bạn cho rằng nó không đáng có. 

Tommy spurned my offer to help.
(Tommy đã từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.) 

Rubbish (n)

Rác

She forgot to put the rubbish out this morning.
(Cô ấy quên đổ rác vào sáng nay.)

Garbage (n)

Chất thải hoặc những thứ không mong muốn mà bạn vứt bỏ.

She drew the cheese in the garbage.
(Cô ấy quăng những miếng phô mai vào đống rác.) 

Cấu trúc của refuse rất đa dạng
Cấu trúc của refuse rất đa dạng

Những thông tin liên quan đến Refuse đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu chi tiết trong bài. Chúc các bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang