Receive đi với giới từ gì? Cách dùng các cụm từ quen thuộc của “receive”

Trong tiếng Anh, “receive” là một trong những động từ phổ biến, mang nghĩa “nhận được” hay “tiếp nhận”. Tuy nhiên, để có thể dùng từ này một cách chính xác và linh hoạt từng ngữ cảnh, bạn cần biết cách kết hợp với các giới từ. Vậy “receive đi với giới từ gì?”, hãy cùng tìm hiểu thật kỹ trong bài viết này nhé!

1. Receive đi với giới từ gì? 5 Cấu trúc thường gặp của “receive”

Dưới đây là 5 cụm từ phổ biến của từ vựng “receive” mà bạn có thể tham khảo:

1.1. “Receive” kết hợp với giới từ “form”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm từ “receive form” thường dùng để mô tả hành động nhận được điều gì đó từ một người hay một nguồn cụ thể. Ví dụ:

“Receive from” là cụm từ có độ phổ biến cao nhất của “receive”
“Receive from” là cụm từ có độ phổ biến cao nhất của “receive”
  • We received support from various organizations during the crisis. (Chúng tôi đã nhận được sự hỗ trợ từ nhiều tổ chức trong thời kỳ khủng hoảng).
  • The students received instructions from their professor before the exam. (Các sinh viên đã nhận được hướng dẫn từ giáo sư trước kỳ thi).
  • The athlete received an award from the national sports committee. (Vận động viên đã nhận được giải thưởng từ ủy ban thể thao quốc gia).

1.2. “Receive” còn đi cùng với “by”

Thông thường, nhiều người sẽ sử dụng cụm từ “receive by” để mô tả rõ ràng phương tiện/cách thứ mà người nào đó được nhận. Ví dụ:

  • The invoice was received by the accounting department yesterday. (Hóa đơn đã được phòng kế toán nhận vào ngày hôm qua).
  • The letter was received by mistake by a different recipient. (Bức thư đã bị nhận nhầm bởi một người nhận khác).
  • The report was received by the manager during the morning meeting. (Báo cáo đã được quản lý nhận trong cuộc họp sáng).

1.3. Receive đi với giới từ gì? cách dùng cụm từ “receive with”

Thực tế, cụm từ “receive with” thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc/phản ứng/thái độ khi tiếp nhận điều gì đó. Ví dụ:

“Receive with” dùng để mô tả cảm xúc của một người khi tiếp nhận gì đó
“Receive with” dùng để mô tả cảm xúc của một người khi tiếp nhận gì đó
  • Her performance was received with praise from the critics. (Màn trình diễn của cô ấy được giới phê bình khen ngợi).
  • The changes were received with resistance by some employees. (Những thay đổi bị một số nhân viên phản đối khi được áp dụng).
  • The proposal was received with interest by investors. (Đề xuất được các nhà đầu tư đón nhận với sự quan tâm).

1.4. “Receive” xuất hiện cùng giới từ “in”

Nếu bạn muốn nhấn mạnh nơi chốn/điều kiện/trạng thái khi việc nhận diễn ra, bạn hoàn toàn có thể dùng cụm từ “receive in”. Ví dụ:

  • She received the guests in a beautifully decorated living room. (Cô ấy tiếp đón khách trong một phòng khách được trang trí đẹp mắt).
  • The award was received in front of an audience of thousands. (Giải thưởng được nhận trước hàng nghìn khán giả).
  • She received the medal in recognition of her outstanding achievements. (Cô ấy nhận huy chương như một sự công nhận cho những thành tích xuất sắc).

1.5. “Receive” đi với giới từ “into”

Ngoài những cụm từ trên, “receive into” cũng là một cụm từ phổ biến, nói về việc được chấp nhận/gia nhập vào một tổ chức/nhóm/nơi nào đó. Ví dụ:

Receive đi với giới từ gì? Bật mí cách dùng cụm từ “receive into”
Receive đi với giới từ gì? Bật mí cách dùng cụm từ “receive into”
  • The orphan was received into a loving foster family. (Đứa trẻ mồ côi được tiếp nhận vào một gia đình nuôi dưỡng đầy yêu thương).
  • He was officially received into the Royal Academy of Sciences. (Anh ấy chính thức được tiếp nhận vào Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia).
  • She was received into the convent after years of preparation. (Cô ấy được tiếp nhận vào tu viện sau nhiều năm chuẩn bị).

2. Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp vào ô trống trong các câu sau:

  1. I received a message ___ my teacher yesterday.
  2. The guests were received ___ great hospitality.
  3. He was received ___ the board of directors after the presentation.
  4. The information was received ___ email.
  5. She received the gift ___ a smile.

Đáp án: 1.from, 2.with, 3. by, 4. by, 5. with

Bài viết trên đây là tổng hợp những kiến thức liên quan đến từ vựng “receive” và các giới từ đi kèm. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết receive đi với giới từ gì, đồng thời nắm vững cách dùng đúng cho từng ngữ cảnh cụ thể rồi nhé!

Lên đầu trang