Reason nghĩa là gì? Reason đi với giới từ gì?

Reason mang nhiều nghĩa khác nhau khi đứng ở mỗi vị trí trong câu. Bên cạnh đó, khi kết hợp với những giới từ khác nhau chúng sẽ lại được sử dụng theo những ý nghĩa riêng. Để biết nghĩa của từ vựng này cũng như reason đi với giới từ gì, hãy cùng khám phá trong bài viết này nhé.

Reason nghĩa là gì?
Reason nghĩa là gì?

Reason nghĩa là gì?

Trước khi đến với thông tin reason đi với giới từ gì, hãy cùng đến với các tầng nghĩa của từ vựng này nhé.

Danh từ đếm được

Lý do, nguyên do.

Ví dụ

  • The main reason for the protest was unfair treatment. (Lý do chính cho cuộc biểu tình là sự không công bằng.)
  • She couldn’t understand the reason behind his sudden departure. (Cô ấy không thể hiểu lý do sau sự ra đi đột ngột của anh ấy.)

Danh từ

Sức mạnh của trí óc để suy nghĩ, hiểu và đưa ra phán đoán một cách logic.

Ví dụ

  • Logic is the reason behind his decision to pursue higher education. (Lô-gic là lý do đứng sau quyết định của anh ấy theo đuổi giáo dục cao hơn.)
  • She explained the reason for her absence at the social gathering. (Cô ấy giải thích lý do vì vắng mặt tại buổi tụ tập xã hội.)

Nguyên nhân, lời giải thích hoặc biện minh cho một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ

  • The reason for the protest was unfair working conditions. (Lý do cuộc biểu tình là điều kiện làm việc không công bằng.)
  • She couldn’t attend the party due to a valid reason. (Cô ấy không thể tham dự buổi tiệc vì một lý do hợp lý.)

Động từ

Suy nghĩ, hiểu và đưa ra phán đoán một cách logic.

Ví dụ

  • They reason that social media plays a significant role in society. (Họ lý do rằng mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.)
  • She reasons with her friends about the impact of technology. (Cô ấy lý do với bạn bè về tác động của công nghệ.)

Reason đi với giới từ gì

Từ “reason” trong tiếng Anh có thể đi với một số giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất để người học tham khảo:

Reason for + danh từ/gerund (lý do cho việc gì)

Dùng để chỉ lý do tại sao một điều gì đó xảy ra.

Example:

  • The reason for his absence is unknown. (Lý do ông vắng mặt vẫn chưa được biết.)
  • There is a good reason for leaving early. (Có một lý do chính đáng để rời đi sớm.)
Reason đi với giới từ gì?
Reason đi với giới từ gì?

Reason why + mệnh đề (tại sao điều gì xảy ra)

Cấu trúc đầy đủ hơn khi bạn muốn nói rõ lý do bằng một mệnh đề.

Example:

  • The reason why she left is still unclear. (Lý do cô ấy rời đi vẫn chưa rõ ràng.)
  • Do you know the reason why he failed the test? (Bạn có biết lý do tại sao anh ấy trượt bài kiểm tra không?)

Lưu ý: Trong văn nói và viết hiện đại, nhiều khi người ta rút gọn “the reason why” thành chỉ “the reason”.

Reason with + người (thuyết phục ai bằng lý lẽ)

Dùng khi bạn muốn nói bạn đang cố thuyết phục hoặc tranh luận với ai đó một cách hợp lý.

Example:

  • I tried to reason with him, but he wouldn’t listen. (Tôi đã cố gắng giải thích với anh ấy nhưng anh ấy không nghe.)

Bên cạnh đó, reason còn có thể kết hợp thêm với các giới từ sau:

Cụm từ

Ví dụ

Within reason

Trong phạm vi lẽ thường

We should discuss social issues within reason during the meeting.

Chúng ta nên thảo luận về các vấn đề xã hội trong giới hạn hợp lý trong cuộc họp.

Reason behind

Lý do đằng sau

The reason behind poverty is often lack of education and job opportunities.

Lý do phía sau nghèo đói thường là thiếu giáo dục và cơ hội việc làm.

Beyond reason

Vượt ra ngoài giới hạn lý trí

Some social media trends go beyond reason and logic.

Một số xu hướng mạng xã hội vượt quá lý trí và logic.

For a/the reason

Vì một lý do nào đó

People volunteer for a reason, like helping the homeless in chicago.

Mọi người tình nguyện vì một lý do, như giúp đỡ người vô gia cư ở chicago.

By reason of

Do

Many people were unemployed by reason of the economic downturn in 2020.

Nhiều người thất nghiệp do suy thoái kinh tế năm 2020.

Reason behind

Lý do đứng sau

The reason behind social inequality is often economic disparity.

Lý do đằng sau bất bình đẳng xã hội thường là sự chênh lệch kinh tế.

Without reason

Không có lý do

Many people protested without reason during the recent social justice rally.

Nhiều người đã biểu tình mà không có lý do trong cuộc biểu tình công bằng xã hội gần đây.

Reason for

Lý do cho

Education is a primary reason for social mobility in america.

Giáo dục là lý do chính cho sự di chuyển xã hội ở mỹ.

Áp dụng để giải quyết bài tập hiệu quả
Áp dụng để giải quyết bài tập hiệu quả

Như vậy là những thông tin liên quan đến reason đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hy vọng thông qua đó đã giúp bạn biết cách sử dụng từ reason hiệu quả nhất.

Lên đầu trang