Học tiếng Anh cũng giống như chăm sóc cây vậy. Mỗi ngày bạn phải tưới tắm cũng như bổ sung kiến thức thì cây mới tươi tốt được. Ngày hôm nay, hãy cùng khám phá thêm một mảng kiến thức mới có liên quan đến từ vựng raise awareness nhé. Chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn nghĩa của từ vựng này cũng như raise awareness đi với giới từ gì trong bài viết.

Raise awareness nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu xem raise awareness đi với giới từ gì, việc đầu tiên cần làm đó chính là nắm rõ về nghĩa của từ vựng này. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé.
Raise awareness là một từ vựng khá lạ lẫm và thường sử dụng trong các bối cảnh như:
- Các chiến dịch xã hội (sức khỏe, môi trường, quyền con người…)
- Giáo dục cộng đồng
- Truyền thông
Mục tiêu của việc “raise awareness” là giúp mọi người hiểu rõ hơn về một vấn đề, từ đó có hành động đúng đắn hoặc thay đổi thái độ.
Tăng cường kiến thức hoặc hiểu biết về một vấn đề hoặc chủ đề nhất định
To increase knowledge or understanding about a particular issue or topic.
Raise awareness” nghĩa là nâng cao nhận thức hoặc tăng cường hiểu biết về một vấn đề nào đó trong cộng đồng hoặc trong một nhóm người.
Ví dụ:
- The campaign aims to raise awareness about climate change. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
- We need to raise awareness about climate change in our community. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu trong cộng đồng.)
- They do not raise awareness about poverty effectively in their campaigns. (Họ không nâng cao nhận thức về nghèo đói một cách hiệu quả trong các chiến dịch.)
- How can we raise awareness about mental health issues together? (Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần cùng nhau?)
- Many organizations raise awareness about climate change every year. (Nhiều tổ chức nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu mỗi năm.)
- They do not raise awareness about social inequality effectively. (Họ không nâng cao nhận thức về bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.)
Đưa sự chú ý đến một nguyên nhân hoặc vấn đề
To bring attention to a cause or issue.
Ví dụ
- The campaign aims to raise awareness about climate change effects. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu.)
- They do not raise awareness for animal rights in their community. (Họ không nâng cao nhận thức về quyền động vật trong cộng đồng.)
- How can we raise awareness for mental health issues effectively? (Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần?)
- Organizations raise awareness about climate change through community events and workshops. (Các tổ chức nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu qua sự kiện cộng đồng.)
- They do not raise awareness about mental health issues in schools. (Họ không nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.)

Thúc đẩy thảo luận công khai về một chủ đề
To promote public discussion about a subject.
Ví dụ
- Organizations raise awareness about climate change every year during Earth Day. (Các tổ chức nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu mỗi năm vào Ngày Trái Đất.)
- They do not raise awareness about mental health issues in schools. (Họ không nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.)
- Do you think social media can raise awareness about social justice? (Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có thể nâng cao nhận thức về công bằng xã hội không?)
- Many organizations raise awareness about climate change every year. (Nhiều tổ chức nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu mỗi năm.)
- They do not raise awareness about mental health issues effectively. (Họ không nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần một cách hiệu quả.)
Raise awareness đi với giới từ gì
Cụm từ “raise awareness” thường không đi kèm với giới từ nào, nhưng nếu cần phải sử dụng giới từ, ta thường thấy cụm này kết hợp với “about” hoặc “for” tùy vào ngữ cảnh.
Raise awareness about: Dùng khi muốn nói về việc nâng cao nhận thức về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- We need to raise awareness about climate change. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
Raise awareness for: Dùng khi muốn nhấn mạnh việc nâng cao nhận thức nhằm hỗ trợ hoặc ủng hộ một tổ chức, chiến dịch, hoặc mục tiêu.
Ví dụ:
- The campaign is raising awareness for mental health. (Chiến dịch này đang nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.)
Tuy nhiên, “raise awareness” cũng có thể được sử dụng mà không cần giới từ trong một số trường hợp.

Những thông tin liên quan đến Raise awareness đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hãy ghi nhớ ngay để giúp việc học tiếng Anh của bạn tốt hơn mỗi ngày nhé.