Khám phá qualified đi với giới từ gì?

Qualified mang nhiều nghĩa khác nhau. Đồng thời, từ vựng này cũng có thể kết hợp với đa dạng các giới từ như “to”, “for”, “as”, “with” và “by”. Từ đó, giúp mở rộng thêm cách dùng của từ vựng này mà không phải ai cũng biết. Vậy nghĩa của từ qualified là gì và cụ thể qualified đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm kiếm câu trả lời phù hợp cho mình trong bài viết sau đây nhé.

Qualified trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Qualified trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Định nghĩa từ qualified trong tiếng Anh

Từ qualified mang nhiều nghĩa khác nhau và bạn cần phải vận dụng chính xác, phù hợp trong từng trường hợp. Cụ thể:

Đáp ứng các tiêu chuẩn, yêu cầu và đào tạo cho một vị trí.

Ví dụ:

  • She is a qualified social worker helping vulnerable populations. (Cô ấy là một công nhân xã hội đủ điều kiện giúp đỡ các nhóm dễ tổn thương.)
  • He was not considered qualified for the social work position. (Anh ấy không được coi là đủ điều kiện cho vị trí làm việc xã hội.)

Bị hạn chế hoặc giới hạn bởi các điều kiện.

Ví dụ:

  • She is qualified to apply for the scholarship. (Cô ấy đủ điều kiện để nộp đơn xin học bổng.)
  • He was not qualified for the leadership role. (Anh ấy không đủ điều kiện cho vai trò lãnh đạo.)

Qualified đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, từ “qualified” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để truyền đạt các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ “qualified” với các giới từ:

Qualified to

“Qualified to” được sử dụng để chỉ việc ai đó đã hoàn thành các yêu cầu học vấn, đào tạo hoặc chứng chỉ cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể.

  • She is qualified to teach English. (Cô ấy đủ trình độ để dạy tiếng Anh.)
  • He is qualified to operate heavy machinery. (Anh ta đủ khả năng để vận hành máy móc nặng.)

Qualified for

“Qualified for” thường được dùng để diễn tả ai đó đủ điều kiện hoặc tiêu chuẩn cho một vị trí, công việc, hoặc hoạt động nào đó.

  • I am qualified for the job because I have several years of experience in the field. (Tôi đủ điều kiện để làm công việc này vì tôi đã có một số năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
  • Only qualified individuals are allowed to operate heavy machinery. (Chỉ những người đủ tư cách mới được phép vận hành máy móc nặng.)

Qualified as

“Qualified as” được sử dụng khi nói về việc ai đó đã hoàn thành các yêu cầu cần thiết để trở thành một chuyên gia hoặc đạt được một vị trí cụ thể.

  • She is qualified as a lawyer. (Cô ấy đã hoàn thành quá trình đào tạo và được công nhận là luật sư chuyên nghiệp.)
  • He is qualified as a nurse. (Anh ta đã hoàn thành quá trình học và được chứng nhận là y tá.)

Qualified with

“Qualified with” được sử dụng để chỉ ai đó có bằng cấp, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.

  • She is qualified with a Master’s degree in Business Administration. (Cô ấy có trình độ thạc sĩ quản trị kinh doanh.)
  • He is qualified with extensive experience in marketing. (Anh ta có kinh nghiệm rộng rãi trong lĩnh vực marketing.)
Qualified đi với giới từ gì?
Qualified đi với giới từ gì?

Qualified by

“Qualified by” được sử dụng để chỉ việc ai đó đã đạt được một chứng chỉ hoặc bằng cấp sau khi trải qua một quá trình đánh giá hoặc kiểm tra.

  • She is qualified by the Board of Education. (Cô ấy được ban giám hiệu giáo dục công nhận.)
  • He is qualified by passing the professional exam. (Anh ta đạt được chứng chỉ sau khi vượt qua kỳ thi chuyên nghiệp.)

Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức về việc sử dụng giới từ với các động từ, dưới đây là một số bài tập vận dụng cụ thể:

1. Bài tập về “Qualified for”

Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp:

She is qualified ____ the position of manager.

They are highly qualified ____ this project.

John is qualified ____ working in such a demanding environment.

Chọn đáp án đúng:

Mary is qualified (for/in) the role of team leader.

Are you qualified (with/for) this task?

She feels qualified (to/for) handle the job.

2. Bài tập về “Apply to/for/with”

Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp:

I will apply ____ the job next week.

You should apply ____ the company directly.

They applied ____ the grant last month.

Chọn đáp án đúng:

She applied (for/to) the scholarship.

They decided to apply (with/to) several universities.

We need to apply (to/for) the permit soon.

3. Bài tập về “Involved in/with”

Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp:

He is deeply involved ____ the project.

She got involved ____ a local charity.

They are involved ____ the planning committee.

Chọn đáp án đúng:

Are you involved (in/with) any extracurricular activities?

She is involved (with/in) the new marketing campaign.

He became involved (in/with) community service.

4. Bài tập về “Prepare for/to/against”

Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp:

We need to prepare ____ the upcoming meeting.

She is preparing ____ the exam.

They prepared ____ any potential issues.

Chọn đáp án đúng:

He prepared (for/to) present his research.

We are preparing (to/for) launch the product.

She prepared (against/to) any possible problems.

Áp dụng để làm bài tập hiệu quả hơn nhé
Áp dụng để làm bài tập hiệu quả hơn nhé

Bạn đã biết qualified đi với giới từ gì rồi chứ? Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang