Provide đi với giới từ gì? Bật mí 5 Cấu trúc thường thấy của provide

Nếu bạn học tiếng Anh được một thời gian dài, chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với “provide”. Tuy nhiên, khi nó kết hợp cùng mỗi giới từ lại thể hiện một ý nghĩa khác nhau. Vậy provide đi với giới từ gì? Ở bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ phân tích đầy đủ cấu trúc “provide” bài tập thực hành, hãy theo dõi cẩn thận nhé!

1. Provide đi với giới từ gì? Các cấu trúc điển hình của “provide”

Dưới đây là những cấu trúc được dùng nhiều nhất của “provide”:

1.1. Provide + for

Cấu trúc provide for được dùng nhiều nhất, mang nghĩa là cung cấp
Cấu trúc provide for được dùng nhiều nhất, mang nghĩa là cung cấp

Có thể nói rằng, đây là cấu trúc đơn giản, dễ hiểu, dễ áp dụng nhất của “provide”, có nghĩa là “cung cấp” hoặc “chu cấp” cái gì đó.

Cấu trúc: S + provide (sth) for + sb

EX:

  • Han does many things to provide for her children. (Hân làm nhiều việc để chu cấp cho các con của cô ấy).
  • This factory provides fabric for the garment businesses in the South. (Xí nghiệp này cung cấp vải cho các doanh nghiệp may ở miền Nam).

1.2. Provide đi với giới từ gì? Tìm hiểu cấu trúc provide + to

Mặc dù khá tương đồng về mặt ý nghĩa với “provide for”, nhưng cấu trúc này vẫn còn mới lạ và kém thông dụng của provide.    

Cấu trúc chuẩn: S + provide + sth + to + sb

EX:

  • Jack provided a bowl to the dog. (Jack đã cung cấp cho chú chó một cái bát)
  • Grab provides direct delivery to your house. (Grab cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà)

1.3. Provide + with

Provide đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc provide with
Provide đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc provide with

Thực tế, “provide with” là cấu trúc dễ áp dụng thành công, được hiểu là cung cấp hay mang đến cho ai đó thứ mà họ đang cần.

Cấu trúc chuẩn: S + provide + sb + with + sth

EX:

  • The organizing committee provided the basketball players with water. (Ban tổ chức cung cấp nước cho các vận động viên bóng rổ).
  • Hương provided me with a soft blanket for tonight. (Hương cung cấp cho tôi một tấm đệm mềm cho tối nay).

1.4. Provide + against

Khác với ý nghĩa cung cấp của “provide”, “provide against” lại mang hàm ý là phòng ngừa những điều xấu hay rủi ro tiềm ẩn sẽ xảy ra.  

Cấu trúc: …provide against + sth….

EX:

  • A health insurance policy can provide against financial loss in case you get sick. (Một loại bảo hiểm về sức khỏe có thể ngăn ngừa được tổn thất về tài chính, phòng trường hợp bạn bị bệnh).
  • The government must act immediately to provide against the storm that is expected to hit in five days. (Chính quyền phải hành động ngay để ngăn ngừa cơn bão sẽ xảy ra vào 5 ngày sau).

1.5. Provide + that

Cấu trúc provide that ít được sử dụng vì khá phức tạp
Cấu trúc provide that ít được sử dụng vì khá phức tạp

Đây là cấu trúc phức tạp nhất của provide, mang ý “miễn là”, “miễn như” hoặc “giả sử như có gì đó”.

Cấu trúc: S + V, provided/providing that S + V hoặc

Provided/Providing that S + V, S + V

EX:

  • I will give Hung this book provided that I see him. (Tôi sẽ đưa cho Hùng quyển sách này, miễn là tôi gặp anh ấy).
  • Provided that you are proactive in your work, I will agree to let you join the group. (Miễn là bạn chủ động khi công việc, tôi sẽ đồng ý để bạn vào nhóm).  

2. Provide đi với giới từ gì? Bài tập của provide và giới từ (có kèm đáp án)

Điền các từ against, provide, provided, provides, to, by, for, with vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. The insurance company ________ coverage ________ natural disasters such as earthquakes and floods.
  2. The government ________ financial assistance ________ families affected by the recent drought.
  3. The company ________ employees ________ opportunities for professional development.
  4. The research team ________ the necessary data ________ the university library.
  5. The restaurant ________ customers ________ a wide variety of delicious dishes.

Đáp án:

  1. provides, against
  2. provides, to
  3. provides, with
  4. was provided, by
  5. provides, with

Bài chia sẻ đã đề cập đầy đủ những cấu trúc điển hình của “provide”. Mong rằng với những nội dung trên, bạn đọc đã biết provide đi với giới từ gì và cách dùng cho từng ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý kỹ nghĩa của câu để kết hợp giới từ cho phù hợp nhé!

Lên đầu trang