Promise đi với giới từ gì? Các cấu trúc diễn đạt lời hứa phổ biến nhất

Promise là động từ thể hiện việc lời hứa. Để khẳng định hơn ý của người nói liên quan đến từ vựng này, chúng ta có thể kết hợp chúng cùng với đa dạng các giới từ khác nhau. Để biết promise đi với giới từ gì cũng như cấu trúc sử dụng từ vựng này, hãy cùng theo dõi bài viết sau đây.

Promise là gì?
Promise là gì?

Promise là gì?

Theo từ điển Oxford, từ vựng promise /ˈprɑː.mɪs/ (verb) mang nghĩa là hứa với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm gì đó.

Ví dụ:

  • To tell somebody that you will definitely do or not do something, or that something will definitely happen. (Để nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm hoặc không làm điều gì đó, hoặc điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra)
  • To make something seem likely to happen; to show signs of something. (Để làm cho một cái gì đó dường như có thể xảy ra; để chỉ ra dấu hiệu của một cái gì đó.)

Promise đi với giới từ gì?

Tùy vào ý muốn của người nói mà Promise có thể đi được với rất nhiều giới từ khác nhau, thậm chí là “during”, “before” và “after”. Tuy nhiên, những giới từ phổ biến đi cùng Promise là “to”, “for” và “by”. Đặc biệt, Promise thường đi với “by” trong câu bị động.

Giới từ

Ví dụ

to

He promises to buy her a teddy bear.

(Anh ấy đã hứa sẽ mua cho cô bé một con gấu bông.)

for

John finally gave his sister the birthday present he had always been promising for.

(John cuối cùng cũng đã tặng em gái món quà sinh nhật mà anh ấy đã luôn hứa.)

by

I was promised an iPhone by him.

(Tôi được anh ấy hứa cho một chiếc iPhone.)

Promise đi với giới từ gì?
Promise đi với giới từ gì?

Các cấu trúc diễn đạt lời hứa phổ biến nhất

Ngoài promise đi với giới từ gì, hãy cùng đến với một vài cấu trúc diễn đạt lời hứa phổ biến để sử dụng nhé.

Cấu trúc promise + (not) + to V-infinitive

Động từ promise khi đi với giới từ to sẽ mang nghĩa hứa hẹn, cam kết thực hiện một điều gì đó. Chú ý, phía sau to sẽ là một động từ nguyên mẫu, tuyệt đối không thêm đuôi -ing ở trường hợp này.

Ngoài ra, khi bạn hứa sẽ không làm điều gì, hãy thêm not phía trước to, cụm từ sẽ là promise not to. Khi đi với các chủ từ số ít (như he, she, it) hoặc danh từ số ít (tên riêng, một cái gì đó,…), bạn cũng lưu ý thêm “s” phía sau promise.

Ví dụ:

  • My students promise not to be late for school. (Học sinh của tôi hứa sẽ không đi học trễ.)
  • She promises to sleep early from now on. (Cô ấy hứa sẽ ngủ sớm từ bây giờ.)

Cấu trúc promise + (that) + mệnh đề

Cấu trúc cụ thể: S + S + promise(s) + (that) + S + V + O (clause: mệnh đề)

Để diễn đạt rõ ràng hơn hoặc nhấn mạnh chủ thể thực hiện lời hứa, bạn có thể sử dụng cấu trúc promise + (that) + mệnh đề (S + V + O). Chủ ngữ phía sau that có thể là người nói hoặc cũng có thể là người thực hiện lời hứa sắp được nhắc đến.

Ví dụ:

  • The driver promises that we will be at school on time. (Bác tài xế đảm bảo rằng chúng tôi sẽ đến trường đúng giờ.)
  • My son promises that he will help me repair the car. (Con trai tôi hứa rằng nó sẽ giúp tôi sửa xe hơi.)

Cấu trúc promise + danh từ

Khi promise đi với danh từ, bạn sẽ bắt gặp hai cấu trúc như bên dưới:

S + promise + something: hứa hẹn về một điều gì đó, một thứ gì đó.

S + promise + someone + something: hứa hẹn với ai đó về một điều gì đó, một thứ gì đó

Ví dụ:

  • He promised her the world, but they did not have the happy ending. (Anh ấy hứa sẽ cho cô ấy cả thế giới, nhưng họ đã không có kết cục tốt đẹp.)
  • Our teacher promises a big present after graduation. (Thầy của chúng tôi hứa sẽ tặng một món quà thật lớn sau lễ tốt nghiệp.)

Cấu trúc promise trong câu gián tiếp

Nếu những cách trên là nói trực tiếp, bạn sẽ được biết thêm cách nói gián tiếp bằng cách tường thuật lại lời hứa của một người khác. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ sử dụng promise + to hoặc that + mệnh đề.

Câu trực tiếp: 

“S + V + O”, S1 say/tell/promise hoặc said/told/promised

Câu gián tiếp:

S1 + promise(s) hoặc (ed) + (that) + mệnh đề

S1 + promise(s) hoặc (ed) + to V

Bạn nên chú ý lùi một thì của động từ theo sau khi áp dụng cấu trúc promise + that + mệnh đề nhé!

Ví dụ:

  • “I will submit the homework soon.” I promised (“Em sẽ nộp bài tập sớm”, tôi đã hứa)
  • “I promised to submit the homework soon.” (Tôi đã hứa sẽ nộp sớm)

Cấu trúc bị động với promise + to V-infinitive

Cấu trúc cụ thể S + be + promised + to + be + Ved/ V3 (động từ có quy tắc hoặc bất quy tắc) + (by someone).

Không chỉ dừng lại ở việc hứa sẽ làm điều gì đó, bạn cũng có thể đảo việc được hứa lên làm chủ ngữ (S) và biến cấu trúc promise + to thành bị động. Ở cách làm này, bạn sẽ thêm “be” vào phía trước động từ promise, thêm đuôi “-ed” vào promise và theo sau là “to” + động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • “He promises to clean the house this weekend.” (Anh ấy hứa sẽ dọn dẹp nhà vào cuối tuần này.)
  • “The house is promised to be cleaned this weekend.” (Ngôi nhà được đảm bảo sẽ được dọn vào cuối tuần này.)
Cấu trúc promise trong tiếng Anh sử dụng ra sao?
Cấu trúc promise trong tiếng Anh sử dụng ra sao?

Đó là những thông tin liên quan đến promise đi với giới từ gì và cấu trúc của từ vựng này. Hãy ghi nhớ để làm bài tập hiệu quả hơn nhé.