Bạn đã bao giờ bối rối khi dùng “pride” trong câu tiếng Anh chưa? Hay thắc mắc pride đi với giới từ gì? “Pride” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như in, of, hay with, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “pride” đúng ngữ cảnh kèm ví dụ và bài tập thực hành.

Pride nghĩa là gì
Từ “pride” trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:
Niềm tự hào
Cảm giác hài lòng, tự hào về thành tích, phẩm chất hoặc người nào đó (thường là bản thân hoặc những người thân yêu).
Ví dụ:
- She felt a great sense of pride in her son’s success. (Cô cảm thấy rất tự hào về thành công của con trai mình.)
- He takes pride in his work. (Anh ấy tự hào về công việc của mình.)
Lòng kiêu hãnh, tính tự trọng
Cảm giác tôn trọng và đánh giá cao bản thân.
Ví dụ:
- You hurt his pride when you ignored his advice. (Bạn đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy khi bạn phớt lờ lời khuyên của anh ta.)
Lòng kiêu ngạo, tính tự cao
Một mức độ tự hào thái quá, có thể tiêu cực.
Ví dụ:
- Her pride made it hard for her to admit she was wrong. (Sự kiêu ngạo khiến cô khó thừa nhận rằng mình đã sai.)
Pride đi với giới từ gì
Pride đi với giới từ gì? Từ “pride” thường đi với một số giới từ tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những giới từ phổ biến nhất đi với “pride” dành cho những ai đang quan tâm.
Pride in + something/someone
Chỉ niềm tự hào về điều gì hoặc ai đó
Cấu trúc: have/take pride in + danh từ/V-ing
Ví dụ:
- She takes great pride in her work. (Cô ấy rất tự hào về công việc của mình.)
- He felt pride in his son’s achievements. (Anh ấy cảm thấy tự hào về thành tích của con trai.)
Pride of + something
Dùng để nhấn mạnh “niềm tự hào” là một phần hoặc thuộc tính của cái gì đó
Ví dụ:
- She is the pride of her family. (Cô ấy là niềm tự hào của gia đình.)
- This car is the pride of our company. (Chiếc xe này là niềm tự hào của công ty chúng tôi.)
With pride
Nghĩa: một cách đầy tự hào (trạng từ)
Ví dụ:
- He accepted the award with pride. (Anh ấy nhận giải thưởng một cách đầy tự hào.)
Full of pride
Nghĩa: tràn đầy tự hào
Ví dụ:
- She walked onto the stage, full of pride. (Cô bước lên sân khấu, tràn đầy niềm tự hào.)

Bài tập liên quan đến pride đi với giới từ gì?
Bài 1: Điền giới từ thích hợp
- He takes great pride ___ his cooking skills.
- She is the pride ___ our village.
- They looked ___ pride at their completed project.
- The young athlete was ___ of pride after winning the gold medal.
- I take pride ___ doing things carefully.
Bài 2: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.
1. She accepted the award ___ pride.
A. of
B. in
C. with
D. by
2. This dog is the pride ___ the whole town.
A. in
B. of
C. with
D. by
3. He takes a lot of pride ___ his appearance.
A. on
B. of
C. with
D. in
4. Many nations take pride ___ their historical achievements.
A. of
B. with
C. in
D. on
5. The architecture of the city is the pride ___ its citizens.
A. to
B. of
C. for
D. with
6. The professor encouraged students to take pride ___ original thinking.
A. on
B. in
C. of
D. at
Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho giữ nguyên nghĩa, sử dụng cụm “pride in” hoặc các cụm tương đương.
- He is proud of his cultural heritage.
→ He takes ____________________________________.
- Their daughter is what makes them most proud.
→ Their daughter is the __________________________.
- She accepted the honor proudly.
→ She accepted the honor _________________________.
Đáp án:
Bài 1:
- in
- of
- with
- full
- in
Bài 2:
1. C. with
2. B. of
3. D. in
4. C. in
5. B. of
6. B. in
Bài 3:
- He takes pride in his cultural heritage.
- Their daughter is the pride of their lives.
- She accepted the honor with pride.

Bạn đã nắm rõ Pride đi với giới từ gì để sử dụng sao cho phù hợp rồi chứ? Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày.