Kiến thức tiếng Anh mỗi ngày – Present đi với giới từ gì?

Từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần mang một nghĩa chính. Khi ghép cùng với giới từ, chúng sẽ được sử dụng với ý nghĩa khác nhau. Để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày, chúng tôi có chuỗi bài viết kết hợp giữa từ vựng với các giới từ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đề cập đến chủ đề present đi với giới từ gì. Cùng bắt đầu ngay nhé.

Present là gì?
Present là gì?

Present là gì?

Theo từ điển Cambridge, Present đóng vai trò là danh từ, tính từ và động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Present sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

  • Present đóng vai trò là danh từ: quà tặng vào những dịp quan trọng. 

Ví dụ:

My father gave me a doll as a birthday present. (Bố tặng tôi một con búp bê làm quà sinh nhật.)

Griffith always cherished the presents his grandparents gave him. (Griffith luôn trân trọng những món quà ông bà tặng.)

I always keep the present that you gave me on my birthday carefully. (Tôi luôn giữ món quà bạn tặng tôi vào ngày sinh nhật một cách cẩn thận.)

  • Present đóng vai trò là tính từ: có mặt ở nơi nào đó cụ thể, đang diễn ra.

Ví dụ: There were no students present in the classroom. (Không có học sinh nào có mặt ở trong lớp cả.)

Xandra’s present attitude towards her work is much more positive than before. (Thái độ hiện tại của Xandra đối với công việc của mình tích cực hơn nhiều so với trước đây.)

Jennie can’t join you for lunch because she is busy with present jobs. (Jennie không thể cùng bạn ăn trưa vì cô ấy bận với những công việc hiện tại.)

  • Present đóng vai trò là động từ: cung cấp, đưa, làm cho cái gì được biết đến.

Ví dụ:

I presented the report to my teacher. (Tôi đã trình bày báo cáo với giáo viên.)

The mayor presented five firefighters with medals for saving people’s lives. (Thị trưởng trao huy chương cho 5 lính cứu hỏa vì cứu mạng người dân.)

They present their ideas to the board of directors every week. (Họ trình bày ý tưởng của mình với ban giám đốc hàng tuần.)

Present đi với giới từ gì?

Từ “present” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng xem present đi với giới từ gì ở mỗi dạng thức nhé.

“Present” là động từ (trình bày, giới thiệu, trao tặng)

Present something to someone: trao cái gì cho ai

Ví dụ:

She presented the award to the winner. (Cô đã trao giải thưởng cho người chiến thắng.)

Present someone with something: tặng ai cái gì

Ví dụ:

  • They presented him with a gift. (Họ tặng anh ấy một món quà.)

“Present” là tính từ (có mặt, hiện diện)

Present at: có mặt tại đâu đó

Ví dụ:

  • He was present at the meeting. (Anh ấy đã có mặt tại cuộc họp.)

“Present” là danh từ (món quà, hiện tại)

Không đi với giới từ cụ thể, nhưng nếu nói “một món quà cho ai”, thường dùng: a present for someone

Ví dụ:

  • I bought a present for my sister. (Tôi đã mua một món quà cho em gái tôi.)
Present đi với giới từ gì?
Present đi với giới từ gì?

Cụm từ thông dụng với Present

Ngoài việc nắm rõ present đi với giới từ gì, tiếp theo sau đây, hãy đến với một vài cụm từ thông dụng sử dụng với từ vựng này nhé.

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Birthday/ Christmas/ Wedding present

Quà sinh nhật/ Giáng sinh/Cưới

We exchanged Christmas presents with our friends on Christmas morning. (Chúng tôi trao đổi quà Giáng Sinh với bạn bè vào sáng hôm Giáng Sinh.)

The present

Hiện tại

It’s important to focus on the present and not care about the past. (Quan trọng là tập trung vào hiện tại và không lưu luyến quá khứ.)

Present day

In the present day, smartphones have revolutionized the way we communicate. (Ngày nay, điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

At present

At present, the company is undergoing a major restructuring. (Hiện tại, công ty đang trải qua một quá trình tái cơ cấu lớn.)

Makes a present of

Lấy cái gì làm quà

She always makes a present of her homemade cookies to the neighbors during the holidays. (Cô ấy luôn tặng bánh quy mình tự làm cho hàng xóm trong dịp lễ.)

Present itself

Cái gì đó xảy ra, xuất hiện

The chance to get a new job doesn’t often present itself, so seize it when it does. (Cơ hội có được công việc mới không thường xuất hiện, vì vậy hãy nắm lấy khi nó xuất hiện.)

Present yourself

Giới thiệu bản thân

When you present yourself at the job interview, make sure to be confident and professional. (Khi bạn giới thiệu bản thân trong buổi phỏng vấn xin việc, hãy thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.)

Present có thể tạo thành đa dạng các cụm từ khác nhau trong tiếng Anh
Present có thể tạo thành đa dạng các cụm từ khác nhau trong tiếng Anh

Như vậy, bạn đã rõ present đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy vận dụng ngay để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang