Polite – một tính từ mô tả tính cách lịch sự, lễ phép trong cách cư xử của một người. Tính từ này vừa mang tính cách trang trọng, có thể dùng được trong văn nói nhưng cũng hết sức gần gũi nên vẫn dùng được trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng polite đi với giới từ gì, cấu trúc câu đúng chuẩn là gì?
Polite đi với giới từ gì chính xác nhất?
Polite + to: lịch sự với người nào đó
- Ngữ cảnh: dùng khi muốn mô tả thái độ, cách cư xử lịch sự với một ai đó
- Cấu trúc chuẩn: be polite to + someone
- Ví dụ minh họa:
Please be polite to the waiter => Làm ơn hãy lịch sự với người phục vụ
He is always polite to strangers => Anh ấy lúc nào cũng lịch sự với người lạ
- Mẹo ghi nhớ: polite đi với to nhằm mô tả cách cư xử lịch sự hướng đến một ai đó. (Do giới từ to thường dùng trong ngữ cảnh hướng đến ai, đối với ai).

Polite + of: hành vi lịch sự của ai đó
- Ngữ cảnh: dùng khi thuật lại hoặc nói đến một hành động lịch sự của ai đó. Thường dùng để kể lại hoặc thể hiện sự cảm ơn.
- Cấu trúc chuẩn: It be polite of + someone + to V
- Ví dụ minh họa:
It was very polite of him to help us => Thật lịch sự khi anh ấy giúp chúng tôi
How polite of you to say that! => Bạn nói vậy thật là lịch sự quá đi!
- Mẹo ghi nhớ: do giới từ of được dịch ra là của ai đó. Nên khi kết hợp polite với of, có thể dịch một cách đơn giản là hành động lịch sự của…..
Polite không được dùng với giới từ gì?
Bên cạnh những kiến thức polite đi với giới từ gì thì chúng ta cũng nên lưu ý tuyệt đối không dùng tính từ “polite” với những giới từ sau: for, with, about…. Có thể do cách dịch nên nhiều người có thể nhầm lẫn nếu muốn bày tỏ “lịch sự với ai” thì dùng polite with hay polite for. Nhưng tuyệt đối không được, khi dùng trong cả giao tiếp lẫn bài viết, cách kết hợp này sẽ khiến bạn mất điểm về ngữ pháp.

Bảng tổng hợp để ghi nhớ polite đi với giới từ gì
Dưới đây là bảng tổng hợp lại những kiến thức đã được giải thích: polite đi với giới từ gì, bạn có thể theo dõi để dễ dàng tổng hợp kiến thức hơn
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
be polite to sb |
lịch sự với ai |
She is polite to everyone: Cô ấy cư xử lịch sự với tất cả mọi người. |
be polite of sb |
ai đó làm điều gì đó rất lịch sự |
It was polite of him to offer help: Đó là một hành động lịch sự của anh ấy khi đề nghị sự giúp đỡ. |
Bài tập vận dụng giới từ kết hợp với polite

Bài tập số 1: Chọn giới từ để điền vào ô trống
- It was very polite ___ you to invite us => of
- You should always be polite ___ elderly people => to
- How polite ___ him to offer a seat! => of
- She’s never polite ___ her classmates => to
- It wasn’t very polite ___ them to interrupt us=> of
Bài tập số 2: Viết lại câu sử dụng từ “polite” nhưng không làm thay đổi nghĩa của câu
- He helped the homeless (→ dùng “It was polite of…”)
- You should treat the waitress nicely. (→ dùng “be polite to…”)
Đáp án:
- It was polite of him to help the homeless.
You should be polite to the waitress.
Word family của “polite”
Từ loại |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Tính từ |
polite |
lịch sự |
She is always polite to customer. |
Trạng từ |
politely |
một cách lịch sự |
He politely refused the invitation. |
Danh từ |
politeness |
sự lịch sự, sự lễ phép |
Politeness is important in customer service. |
Tính từ (phủ định) |
impolite |
bất lịch sự |
It’s impolite to interrupt people. |
Trạng từ (phủ định) |
impolitely |
một cách bất lịch sự |
He answered impolitely and left. |
Danh từ (phủ định) |
impoliteness |
sự bất lịch sự |
His impoliteness shocked everyone at the meeting. |
Kết luận: polite đi với giới từ gì là đúng chuẩn và tự nhiên nhất trong tiếng Anh? Chỉ cần ghi nhớ 2 giới từ sau là of và to. Polite to: lịch sự với ai đó và Polite of dùng khi kể lại hoặc thể hiện sự biết ơn đối với sự lịch sự của một người.