Khám phá perfect đi với giới từ gì trong tiếng Anh chính xác

Tính từ “perfect” thường được dùng để mô tả sự hoàn hảo, lý tưởng. Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ, nhiều người học dễ bị nhầm lẫn. Vậy perfect đi với giới từ gì là đúng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “perfect” trong câu, giới từ đi kèm phổ biến, cùng với ví dụ và bài tập minh họa dễ nhớ.

Perfect nghĩa là gì?
Perfect nghĩa là gì?

Perfect là gì?

Perfect /ˈpɜː.fɪkt/ thường được biết đến với vai trò là một tính từ (adjective)mang ý nghĩa hoàn hảo, tuyệt vời (complete and correct in every way, of the highest possible quality – theo từ điển Cambridge).

Ví dụ:

  • She has a perfect command of English. (Cô ấy sử dụng tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

Bên cạnh ý nghĩa phổ biến này, perfect còn sở hữu nhiều nét nghĩa thú vị khác tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp của trong câu:

Hoàn toàn, tuyệt đối (dùng để nhấn mạnh)

Ví dụ:

  • He is a perfect stranger to me. (Anh ấy hoàn toàn là một người xa lạ đối với tôi.)

Rất phù hợp, đúng ý

Ví dụ:

  • This dress is perfect for the party. (Chiếc váy này rất phù hợp cho bữa tiệc.)

Làm cho hoàn hảo, hoàn thiện – động từ

Ví dụ:

  • He moved to Paris to perfect his French. (Anh ấy chuyển đến Paris để hoàn thiện tiếng Pháp của mình.)

Hoàn thành (chỉ các thì hoàn thành)

Ví dụ:

  • The present perfect tense describes an action that happened at an unspecified time before now. (Thì hiện tại hoàn thành mô tả một hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trước hiện tại.)

Perfect đi với giới từ gì?

Perfect đi với giới từ gì? Theo tổng hợp perfect đi với giới từ for, at, with tạo nên những cụm từ tính từ khác nhau. Chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây.

Perfect for

Cấu trúc perfect for thường được sử dụng để diễn tả sự phù hợp lý tưởng của một đối tượng nào đó cho một mục đích, một người hoặc một tình huống cụ thể.

S + be + perfect + for + N/V-ing
Hoàn hảo cho, rất phù hợp với/để.

Ví dụ:

  • This sunny weather is perfect for a picnic in the park. (Thời tiết nắng đẹp này thật hoàn hảo cho một buổi dã ngoại ở công viên.)
  • He is the perfect candidate for the job. (Anh ấy là ứng cử viên hoàn hảo cho công việc này.)

Perfect at

Khi muốn nói ai đó rất giỏi hoặc có kỹ năng xuất sắc trong một lĩnh vực hay hoạt động cụ thể, cấu trúc perfect at được dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó một cách hoàn hảo, không có sai sót hoặc thể hiện năng khiếu vượt trội trong một kỹ năng.

S + be + perfect + at + N/V-ing
Giỏi, xuất sắc ở việc gì/lĩnh vực gì.

Ví dụ:

  • She is perfect at playing the piano. (Cô ấy chơi piano rất xuất sắc.)
  • My brother is perfect at solving complex math problems. (Anh trai tôi rất giỏi giải các bài toán phức tạp.)
Perfect đi với giới từ gì?
Perfect đi với giới từ gì?

Perfect with

Sự kết hợp perfect with thường mang ý nghĩa về sự tương thích, hài hòa giữa hai hay nhiều yếu tố với nhau, tạo nên một tổng thể tuyệt vời. Perfect with được dùng để chỉ hai hay nhiều thứ kết hợp ăn ý với nhau, bổ sung cho nhau một cách lý tưởng, ví dụ như trong ẩm thực, thời trang, hoặc các mối quan hệ.

S1 + be + perfect + with + S2
Hoàn hảo với, rất hợp với.

Ví dụ:

  • This red wine is perfect with steak. (Loại rượu vang đỏ này rất hợp với món bít tết.)
  • Her calm personality is perfect with his energetic nature. (Tính cách điềm tĩnh của cô ấy rất hợp với bản tính năng động của anh ấy.)

Bài tập perfect + gì

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (for, at, with) vào chỗ trống

  1. This quiet café is perfect _______ studying.
  2. He is surprisingly perfect _______ remembering names and faces.
  3. The new curtains are perfect _______ the color of the walls.
  4. This small car is perfect _______ city driving.
  5. She is perfect _______ organizing events; everything always runs smoothly.

Đáp án

  1. For
  2. At
  3. With
  4. For
  5. At

Bài tập 2: Chọn giới từ đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau

1. This spicy sauce is perfect _______ grilled chicken.

A. for

B. at

C. with

2. My sister is perfect _______ drawing portraits.

A. for

B. at

C. with

3. These shoes are perfect _______ a long walk.

A. for

B. at

C. with

4. That tie is perfect _______ your new suit.

A. for

B. at

C. with

5. Are you perfect _______ playing chess?

A. for

B. at

C. with

Đáp án:

1 – (C)

2 – (B)

3 – (A)

4 – (C)

5 – (B)

Ghi nhớ thông tin để làm tiếng Anh hiệu quả hơn
Ghi nhớ thông tin để làm tiếng Anh hiệu quả hơn

Trên đây là những thông tin có liên quan đến perfect đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hãy ghi nhớ để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày nhé.

Lên đầu trang