Pay đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, pay là một động từ quen thuộc với ý nghĩa liên quan đến việc thanh toán, trả tiền hoặc thể hiện sự chú ý. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, pay có thể thay đổi nghĩa, tạo ra nhiều cụm từ quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu pay đi với giới từ gì và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể nhé.

Pay đi với giới từ gì và ví dụ

Tìm hiểu pay đi với giới từ gì
Tìm hiểu pay đi với giới từ gì

Pay for + something (Trả tiền cho cái gì đó)

Được sử dụng khi nói về việc trả tiền để mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ:

  • I paid for the dinner last night. (Tôi đã trả tiền bữa tối hôm qua.)
  • She paid for her new phone with a credit card. (Cô ấy đã thanh toán điện thoại mới bằng thẻ tín dụng.)
  • We need to pay for the tickets before the event. (Chúng ta cần thanh toán vé trước sự kiện.)

Pay someone for something (Trả tiền cho ai đó về điều gì đó)

Dùng khi nói về việc trả tiền cho ai để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ:

  • He paid the mechanic for fixing his car. (Anh ấy đã trả tiền cho thợ sửa xe để sửa chiếc xe của mình.)
  • I will pay you for your help. (Tôi sẽ trả tiền cho bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)
  • She paid her assistant for the extra hours. (Cô ấy đã trả tiền cho trợ lý vì số giờ làm thêm.)

 Pay off (Trả hết nợ, thành công sau khi nỗ lực)

Pay off có hai nghĩa chính:

  • Trả hết nợ: Khi nói về việc thanh toán toàn bộ một khoản nợ.
  • Thành công sau khi nỗ lực: Khi một sự cố gắng được đền đáp.

Ví dụ:

  • He finally paid off his mortgage. (Anh ấy cuối cùng cũng đã trả hết tiền thế chấp.)
  • Her hard work paid off when she got the promotion. (Sự chăm chỉ của cô ấy đã được đền đáp khi cô ấy được thăng chức.)

Pay back (Trả lại tiền đã vay, trả đũa)

Dùng khi nói về việc trả lại tiền vay hoặc trả thù ai đó.

Ví dụ:

  • I will pay you back next week. (Tôi sẽ trả lại bạn vào tuần tới.)
  • He paid me back the money I lent him. (Anh ấy đã trả lại tôi số tiền tôi cho mượn.)
  • She paid him back for the insult. (Cô ấy đã trả đũa anh ta vì lời xúc phạm.)

Pay attention to + something/someone (Chú ý đến ai/cái gì)

Dùng khi nói về việc tập trung hoặc quan tâm đến điều gì đó.

Ví dụ:

  • Please pay attention to the road while driving. (Vui lòng chú ý đến đường khi lái xe.)
  • He never pays attention to details. (Anh ấy không bao giờ chú ý đến các chi tiết.)
  • Students should pay more attention to their studies. (Học sinh nên chú ý hơn đến việc học.)

Bài tập vận dụng pay đi với giới từ gì

Ghi nhớ cấu trúc pay + giới từ qua bài tập
Ghi nhớ cấu trúc pay + giới từ qua bài tập

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (for, off, back, attention to) vào chỗ trống

  1. I need to pay ____ my electricity bill today.
  2. She finally paid ____ her student loan after five years.
  3. You should pay ____ what the teacher is saying.
  4. I will pay you ____ tomorrow when I get my salary.

Đáp án:

  1. for
  2. off
  3. attention to
  4. back

Bài 2: Viết lại câu sử dụng pay với giới từ phù hợp

  1. I gave him money for his help.

→ I paid him ____ his help.

  1. She settled all her debts last year.

→ She paid ____ all her debts last year.

  1. He ignored the instructions completely.

→ He didn’t pay ____ the instructions.

  1. I will return the money to you soon.

→ I will pay you ____ soon.

Đáp án:

  1. for
  2. off
  3. attention to
  4. back

Bài 3: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. He paid ____ the new laptop with his credit card.

a) for

b) off

c) attention to

  1. She worked hard for years, and finally, her efforts paid ____.

a) for

b) off

c) back

  1. I borrowed some money from my friend, but I will pay him ____ next week.

a) attention to

b) for

c) back

  1. Students should always pay ____ their teacher’s explanations.

a) attention to

b) off

c) for

Đáp án:

  1. a) for
  2. b) off
  3. c) back
  4. a) attention to

Lời kết

Có thể thấy pay là một động từ linh hoạt với nhiều giới từ đi kèm, mỗi giới từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Hiểu rõ cấu trúc pay đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng trong thực tế và sử dụng thành thạo bạn nhé.